Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
sweep financial problems under the carpet: che giấu những vấn đề về tài chính thay vì giải quyết nó
A. tiết lộ các vấn đề tài chính
B. giải quyết các vấn đề tài chính
C. gây ra các vấn đề tài chính
D. che giấu các vấn đề tài chính
=> sweeping financial problems under the carpet >< revealing the financial problems
Tạm dịch: Ủy ban, trong một báo cáo trước đó, đã bị buộc tội che giấu những vấn đề về tài chính để tránh sự lúng túng, bối rối.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. sacked: sa thải
B. retired: nghỉ hưu (không dùng dạng bị động)
C. resigned: từ chức (không dùng dạng bị động)
D. made redundant: giảm biên chế
Tạm dịch: Hàng trăm công nhân đã bị tinh giảm biên chế do vấn đề tài chính của nhà máy.
Chọn D
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn đáp án A
Ta có: tighten one’s belt (idm) = cut one’s expenditure; live more frugally: cắt giảm chi tiêu, sống thắt lưng buộc bụng
A. spend money freely: tiêu tiền thoải mái
B. save on daily expenses: tiết kiệm chi tiêu hàng ngày
C. dress in loose clothes: mặc trang phục rộng rãi
D. put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn
Vậy ta chọn đáp án đúng cho câu hỏi này là A.
Tạm dịch: Vì giá cả các mặt hàng thiết yếu đều tăng nên nhiều người phải cắt giảm chi tiêu với lo sợ rằng sẽ rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn đáp án A
Ta có: tighten one’s belt (idm) = cut one’s expenditure; live more frugally: cắt giảm chi tiêu, sống thắt lưng buộc bụng
A. spend money freely: tiêu tiền thoải mái
B. save on daily expenses: tiết kiệm chi tiêu hàng ngày
C. dress in loose clothes: mặc trang phục rộng rãi
D. put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn
Vậy ta chọn đáp án đúng cho câu hỏi này là A.
Tạm dịch: Vì giá cả các mặt hàng thiết yếu đều tăng nên nhiều người phải cắt giảm chi tiêu với lo sợ rằng sẽ rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C.
A. ken off: lấy ra, thu được
B. put away: cấy đi
C. wiped out: bị xóa sổ
D. gone over: đi qua
Dịch câu: Những công ty đó đã bị xóa sổ bởi một số vấn đề tài chính nghiêm trọng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn đáp án C
- encourage (v): khuyến khích, động viên
- publicize (v): quảng cáo, đưa ra công khai
- hinder (v): cản trở, gây trở ngại
- strengthen (v); tăng cường
- promote (v) ~ encourage: đẩy mạnh, khuyến khích
Dịch: Họ đã thực hiện một chiến lược để tăng cường ý thức của mọi người về các vấn đề môi trường.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Việc sử dụng tia laze trong phẫu thuật đã trở nên khá là/ tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
A. absolutely (hoàn toàn)
B. relevantly (có liên quan đến)
C. comparatively (tương đối)
D. almost (gần như
Tạm dịch: Ủy ban trong một báo cáo trước đó đã bị buộc tội cố tình che giấu những vấn đề về tài chính để tránh xấu hổ.
sweep sth under the carpet (idiom): cố tình che giấu để không ai biết về hành vi sai trái, xấu hổ
>< reveal sth: tiết lộ, làm lộ ra cái gì đó
Chọn A
Các phương án khác:
B. giải quyết các vấn đề tài chính
C. gây ra các vấn đề tài chính
D. che giấu các vấn đề tài chính