Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Giải thích: (to) think something twice = (to) think something over: suy nghĩ cẩn thận
Các đáp án còn lại:
B. to make it better: làm cho nó tốt hơn
C. to make up for it: bù đắp cho nó
D. to think out of time: suy nghĩ hết thời gian
Dịch nghĩa: Đó là một vấn đề thực sự khó khăn để quyết định làm thế nào để giải quyết nó ngay bây giờ. Tôi sẽ cần thời gian để suy nghĩ cẩn thận
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A. think over = sleep on : xem xét cẩn thận
Nghĩa các từ còn lại: makc it better: khiển nó tốt hơn; make up for: đền bù, bồi thường
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A. think over = sleep on : xem xét cẩn thận
Nghĩa các từ còn lại: makc it better: khiển nó tốt hơn; make up for: đền bù, bồi thường.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Pessimist (n): người bi quan >< B. optimist: người lạc quan.
Các đáp án còn lại:
A. operator (n): người thợ máy.
C. opportunist (n): kẻ cơ hội.
D. opponent (n): kẻ thù, kẻ chống đối.
Dịch: Đó quả là một vấn đề khó khăn đối những người bi quan để quyết định cách giải quyết tại thời điểm bây giờ.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Tử đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mary có mong muốn mãnh liệt được tự đưa ra quyết định cho bản thân.
=> Independent: tự lập, không phụ thuộc
Xét các đáp án:
A. Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân
B. Self-confide nt: tự tin
C. Self-confessed: tự thú nhận
D. Self-determining: tự quyết định
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Đáp án A
Giải thích: (to) think something twice = (to) think something over: suy nghĩ cẩn thận
Các đáp án còn lại:
B. to make it better: làm cho nó tốt hơn
C. to make up for it: bù đắp cho nó
D. to think out of time: suy nghĩ hết thời gian
Dịch nghĩa: Đó là một vấn đề thực sự khó khăn để quyết định làm thế nào để giải quyết nó ngay bây giờ. Tôi sẽ cần thời gian để suy nghĩ cẩn thận.