Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Đáp án A
- Be on your toes ~ Pay all your attention to what you are doing: tập trung chú ý vào việc bạn đang làm
=> Đáp án B (Bạn phải tập trung vào nếu muốn đánh bại cô ấy.)
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction
Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm
Đáp án : A
“affinity” = “attraction”: sự thu hút, sự lôi cuốn
Chọn đáp án A
- support (v): ủng hộ
- rebel (v): chống đối
- admire (v): ngưỡng mộ
- protect (v): bảo vệ
- back up (ph.v): ủng hộ
Dịch: Tôi sẽ ủng hộ ý kiến của bạn nếu họ không tin bạn.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
betray (v): tiết lộ, để lộ reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ
emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật disfigure (v): làm biến dạng, làm xấu xí đi
=> accentuate = emphasize
Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô làm nổi bật dáng mảnh mai của cô.
Đáp án D.
Tạm dịch: Tôi không thực sự thích các môn thể thao mùa đông cho lắm.
- go in for (v): thích, đam mê cái gì.
Ex: She doesn't go in for team games: Cô ấy không thích các trò chơi nhóm cho lắm.
Phân tích đáp án:
A. am not good at: không giỏi.
Ex: Alex is very good at languages: Alex rất giỏi ngôn ngữ.
B. do not hate: không ghét.
Ex: He hates his job: Anh ấy ghét công việc của mình.
C. do not practice: không luyện tập
D. am not keen on: không thích.
Ex: I wasn't keen on going there on my own: Tôi không thích đi đến đó một mình.
Dựa vào những giải nghĩa từ vựng ở trên thì ta thấy đáp án chính xác là D. (Đề bài yêu cầu tìm (cụm) từ gần nghĩa nhất).
Chọn C.
Đáp án C.
Dịch: Đừng có nhát như vậy. Hãy mời cô ấy tới bữa tiệc.
=> chicken-hearted: nhát gan
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. modest: khiêm tốn
B. active: chủ động
C. cowardly: nhát gan
D. shy: e thẹn