Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Câu đề bài: Họ hoãn tất cả các chuyến bay vì sương mù
Câu này chỉ đơn giản viết về câu bị động – BỊ ĐỌNG QUÁ KHỨ ĐƠN
Đáp án D – đáp án chính xác
Đáp án C
Đề: Quan tòa đang được hộ tống ra khỏi tòa án bởi những viên cảnh sát khỏe mạnh.
A. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa tại tòa án.
B. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa vào tòa án
C. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa ra khỏi tòa án
D. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa đi tòa án
Đáp án A.
Câu gốc được viết lại chủ động, sử dụng cụm “from the court” nên chỉ có A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại đều sử dụng sai giới từ.
Dịch nghĩa: Thẩm phán được hộ tống từ tòa án bởi các viên cảnh sát to khỏe.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án là D.
structure: công trình/ kiến trúc
hut: lều
sentence: câu
pattern: nền tảng/ khuôn mẫu
building: tòa nhà
Câu này dịch như sau: Nếu bạn xây một công trình bên cạnh dòng sông này, bạn phải chắc chắn rằng nó an toàn khi lũ lụt.
=> structure = structure
Đáp án D.
Tạm dịch: Ngày nay, Amur leopard, một trong những loài mèo rừng có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất thế giới, chỉ được tìm thấy ở lưu vực sông Amur của miền đông nước Nga, còn ở Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên thì chúng đã bị tuyệt chủng.
- to be/ become/ go extinct: tuyệt chủng
A. die for: chết cho, hi sinh cho. Ex: to die for the country: hy sinh cho đất nước
B. die from: chết do nguyên nhân bên ngoài. Ex: die from wound: chết vì vết thương
C. die of: chết đột ngột thường do nguyên nhân bên trong; tắt phụt đi (ngọn đèn…). Ex: die of heart attack: chết bị đột quỵ tim
D. die out: tuyệt chủng
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa)
MEMORIZE
extinct (adj) / ɪkˈstɪŋkt /
- Dùng với các danh từ: animal, bird, species, volcano
- extinction (n): sự tuyệt chủng
- be in danger of, be on the brink/verge/edge of, be threatened with, face + extinction: nguy cơ tuyệt chủng
Kiến thức: Mệnh đề nguyên nhân – kết quả
Giải thích:
due to + N/V.ing = because of + N/V.ing: bởi vì
Since + S + V= because + S + V: bởi vì
most of + N = the majority + N: phần lớn, hầu hết
Tạm dịch: Hầu hết các chuyến phà sông đã bị hủy bỏ ngày hôm nay do thiếu tầm nhìn gây ra bởi sương mù.
A. Một vài chuyến phà cần phải được lên lịch lại vì sương mù gây ra tầm nhìn kém trên sông.
B. Do sương mù cản trở tầm nhìn, phần lớn các chuyến phà sông sẽ không chạy.
C. Do sương mù, khó để hầu hết các chuyến phà qua sông an toàn hôm nay.
D. Bất cứ khi nào tầm nhìn kém do sương mù, gần như tất cả các chuyến phà sông đều bị hủy bỏ trong ngày.
Câu A, C, D không phù hợp về nghĩa.
Chọn B