Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Các chuyên gia nói rằng sẽ có khả năng bùng phát một đợt dịch cúm khác.
- on the cards = likely to happen
unlikely to occur
Đáp án B
Tạm dịch: Các chuyên gia nói rằng sẽ có khả năng bùng phát một đợt dịch cúm khác.
- on the cards = likely to happen # unlikely to occur
Đáp án D
Đề: Chiến thuật của huấn luyện viên chịu trách nhiệm trực tiếp cho sự thất bại của đội.
A. Đội đó thua vì huấn luyện viên đã không có chiến thuật trực tiếp.
B. Trách nhiệm của nhóm là để đánh bại chiến thuật của huấn luyện viên.
C. Huấn luyện viên trực tiếp hướng dẫn đội bóng, nhưng không có trách nhiệm.
D. Đội đó thua là một hậu quả trực tiếp của chiến thuật của huấn luyện viên.
Đáp án D
Nghĩa câu gốc: Các chiến lược của huấn luyện viên chịu trách nhiệm trực tiếp cho thất bại của đội.
D. Đội thua cuộc là hậu quả trực tiếp của các chiến lược của huấn luyện viên.
Các đáp án còn sai nghĩa gốc:
C. The team lost because the trainer had no direct strategies. Đội thua cuộc vì huấn luyện viên không có chiến lược trực tiếp.
B. The team’s responsibility is to defeat the trainer’s strategies. Trách nhiệm của đội là đánh bại các chiến lược của huấn luyện viên.
A. The trainer directly guided the team, but had no responsibility. Huấn luyện viên trực tiếp hướng dẫn đội, nhưng không có bất cứ trách nhiệm nào.
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Tạm dịch: Các chiến lược của huấn luyện viên chịu trách nhiệm trực tiếp cho thất bại của đội.
A. Đội thua vì huấn luyện viên không có chiến lược trực tiếp.
B. Trách nhiệm của đội là đánh bại các chiến lược của huấn luyện viên.
C. Huấn luyện viên trực tiếp hướng dẫn đội, nhưng không có trách nhiệm.
D. Đội thua là hậu quả trực tiếp của chiến lược của huấn luyện viên.
Các phương án A, B, C không phù hợp về nghĩa.
Chọn D
Đáp án D.
Tạm dịch: Mặc dù cô ấy trông có vẻ thông minh, cô ấy không phải là người để mình dựa dẫm được.
Đáp án A, B, C hoặc sai về nghĩa hoặc về cấu trúc. Ví dụ ở đáp án B lẽ ra seem phải đi với một động từ ở dạng to V.
Đáp án D là hợp lý. Dùng cấu trúc nhấn mạnh với tính từ.
However adj/adv + SV, SV: mặc dù… đến thế nào nhưng…
Ex: However hard he tried, he failed.
Đáp án D
“Nếu không phải vì tiền, công việc này không đáng làm chút nào”
Đáp án D là sát nghĩa với câu gốc nhất: “Điều duy nhất khiến công việc này đáng để làm đó là tiền.” Các phương án khác nghĩa không giống với câu gốc.
Phương án A: “công việc này không đáng làm chút nào”, phương án B: “Công việc này trả lương thấp”, phương án C: “mặc dù lương bèo bọt nhưng việc này đáng làm”.
Đáp án C
Dịch nghĩa: Nếu không phải vì tiền, công việc này không đáng.
A. Công việc này trả lương thấp.
B. Công việc này hoàn toàn đáng làm.
C. Điều duy nhất làm công việc này đáng làm là tiền.
D. Mặc dù lương thấp, nhưng công việc này đáng làm
Đáp án D
“Nếu không phải vì tiền, công việc này không đáng làm chút nào”
Đáp án D là sát nghĩa với câu gốc nhất: “Điều duy nhất khiến công việc này đáng để làm đó là tiền.” Các phương án khác nghĩa không giống với câu gốc.
Phương án A: “công việc này không đáng làm chút nào”, phương án B: “Công việc này trả lương thấp”, phương án C: “mặc dù lương bèo bọt nhưng việc này đáng làm”.
Kiến thức: Cấu trúc bị động kép
Giải thích:
Chủ động: S + thought + that + clause.
Bị động có hai cấu trúc:
– It + was + thought + that + clause.
– S + was/were + thought + to + V +…
tobe in charge of = tobe responsible for: chịu trách nhiệm
Tạm dịch: Những con gà bị nhiễm bệnh được cho là chịu trách nhiệm về sự bùng phát của bệnh cúm.
Chọn C