Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)
Đáp án C
Đề: Quan tòa đang được hộ tống ra khỏi tòa án bởi những viên cảnh sát khỏe mạnh.
A. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa tại tòa án.
B. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa vào tòa án
C. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa ra khỏi tòa án
D. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa đi tòa án
Đáp án A.
Câu gốc được viết lại chủ động, sử dụng cụm “from the court” nên chỉ có A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại đều sử dụng sai giới từ.
Dịch nghĩa: Thẩm phán được hộ tống từ tòa án bởi các viên cảnh sát to khỏe.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Loại cà phê này rất mạnh. Anh ta không thể uống nó.
D. Loại cà phê này quá mạnh để anh ta uống.
Cấu trúc too adj for someone to do something: quá cho ai để làm gì
Các đáp án còn lại:
A. Loại cà phê này mạnh đến nỗi mà anh ta có thể uống nó.
B. Anh ấy không thể uống cà phê mạnh trước đây.
C. Cà phê không đủ yếu cho anh uống.
Các đáp án trên đều khác nghĩa so với câu gốc.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hospitality (n): lòng mến khách
difference (n): sự khác biệt unfriendliness (n): sự cừu địch, không thân thiện
generosity (n): tính hào phóng politeness (n): sự lễ phép; sự lịch sự
=> hospitality >< unfriendliness
Tạm dịch: Người Việt Nam có tinh thần hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách chuẩn bị cho khoảng thời gian nghỉ của họ.
Chọn B
Chọn B
Mike đã trở thành bố. Anh ấy ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Chỉ sau khi trở thành bố, Mikr mới ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Cấu trúc: Only after + had + S + V-ed/V3 + did + S + V.
Đáp án A
Các sinh viên thuyết trình một luận điểm mạnh mẽ tại buổi họp. Họ đã thuyết trình ở lớp của họ
A. Các sinh viên, thuyết trình ở lớp của họ, đã thuyết trình một luận điểm mạh mẽ tại buổi họp
Dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ để nối 2 câu trên
Đáp án B
Giải thích: Trong mệnh đề rút gọn với từ để hỏi, động từ mang tính chất chủ động được rút gọn thành dạng V-ing, còn động từ mang tính chất bị động được rút gọn thành dạng phân từ.
Hành động "try" được chủ ngữ (people) chủ động thực hiện, do đó được rút gọn thành dạng V-ing.
Dịch nghĩa: Những người đảo lộn trật tự các chữ cái của các từ trong khi cố gắng đọc bị mắc chứng khó đọc.
A. if they tried = nếu họ cố gắng
Động từ chính trong câu được chia ở thì hiện tại đơn, diễn tả một sự thật, nên động từ trong mệnh đề phụ không thể chia ở thì quá khứ đơn.
C. when tried = khi được cố gắng
Động từ “try” không mang tính chất bị động nên không thể rút gọn thành dạng phân từ.
D. if he tries = nếu anh ấy cố gắng
Chủ ngữ của câu là “People”, là một danh từ số nhiều. Do đó không thể dùng đại từ “he” để thay thế mà phải là “they”.