Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
submit (v): nộp obey (somebody/something): tuân theo
comply (with something): tuân theo abide by something: tuân theo
Tạm dịch: Chúng tôi rất tôn trọng cha mình và luôn nghe theo nguyên tắc của ông ấy
Đáp án là C.
Set of golf clubs: bộ gậy đánh golf
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đã mua cho bố một bộ gậy đánh golf thật đẹp vào ngày sinh nhật của ông.
A
“ When” dùng để diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ (when our father died)
ð Thì quá khứ đơn
ð Đáp án A
Tạm dịch: Chúng tôi vẫn sống ở đó khi bố mẹ chúng tôi qua đời
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án A.
So as not to + V: để không làm gì
Cậu bé luôn hoàn thành bài tập về nhà trước khi vào lớp để không bị giáo viên phạt.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn D
A.submit (v): nộp (giấy tờ)
B.obey (somebody/something): tuân theo, vâng lời ai/ cái gì
comply (with something): tuân theo
abode (by something): tuân theo
ð Tạm dịch: Chúng tôi rất tôn trọng cha mình và luôn tuân theo những nguyên tắc của ông
ð Đáp án: D