Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
bookworm(n): mọt sách
bookish(adj): mọt sách
bookbinder(n): người đóng sách
book-keeper(n): người giữ sổ - kế toán viên
Dịch nghĩa: Anh ta là một kẻ mọt sách. Anh ta biết mọi thứ trong sách không bao giờ đưa ra bất cứ giải pháp nào logic và thực tế.
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án A.
Tạm dịch: “Thomas nghĩ cậu ta biết hết mọi thứ về khủng long. ”
Ta có cụm từ cố định: A know-all: người tự cho mình biết tuốt, biết tất cả mọi thứ
Vì Thomas nghĩ mình biết hết tất cả về khủng long nên Jill nói Thomas là người tự cho mình biết tuốt Vậy đáp án chính xác là A
Đáp án A
Giải thích: Vị trí của chỗ trống trong câu là sau động từ tobe nên có thể là một tính từ hoặc một động từ đuôi ing. Tuy nhiên ngay trước chỗ trống có từ "so" nên chỗ trống là một tính từ. Trong số 3 tính từ được đưa ra chỉ có phương án A là phù hợp về nghĩa.
Forgetful (adj) = đãng trí, hay quên
Dịch nghĩa: Cậu ấy đã để quên sách ở nhà; cậu ấy luôn luôn rất đãng trí.
B. forgettable (adj) = có thể quên được
C. forgotten(adj) = bị lãng quên
D. forgetting (v) = quên
Đáp án A
Giải thích: Vị trí của chỗ trống trong câu là sau động từ tobe nên có thể là một tính từ hoặc một động từ đuôi ing. Tuy nhiên ngay trước chỗ trống có từ "so" nên chỗ trống là một tính từ. Trong số 3 tính từ được đưa ra chỉ có phương án A là phù hợp về nghĩa.
Forgetful (adj) = đãng trí, hay quên
Dịch nghĩa: Cậu ấy đã để quên sách ở nhà; cậu ấy luôn luôn rất đãng trí.
B. forgettable (adj) = có thể quên được
C. forgotten (adj) = bị lãng quên
D. forgetting (v) = quên
Đáp án A
A. bookworm (n): mọt sách
B. bookish (adj): mọt sách
C. bookbinder (n): người đóng sách
D. book-keeper (n): người giữ sổ - kế toán viên
Dịch câu: Anh ta là một kẻ mọt sách. Anh ta biết mọi thứ trong sách không bao giờ đưa ra bất cứ giải pháp nào logic và thực tế.