Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2.next to
3. behind
4.IN
5.IN Front Of
6.BETWEEN
7.UNder
\(#PaooNqoccc\)
2. The dog is next to the sofa.
(Chú chó bên cạnh ghế sô-pha.)
3. The cat is behind the TV.
(Chú mèo sau tivi.)
4. The cat is in the closet.
(Chú mèo trong tủ quần áo.)
5. The dog is in front of the dog house.
(Chú chó ở phía trước nhà dành cho chó.)
6. The cat is between the lamp and the sofa
(Chú mèo ở giữa đèn và ghế sô pha.)
7. The cat is under the table.
(Chú mèo ở dưới cái bàn.)

1.Binh Minh is more crowded than Long Son
2.Long Son is quieter than Binh Minh
3.Long Son is more peaceful than Binh Minh
4.Binh Minh is more modern than Long Son
5.Binh Minh is busier than Long Son
6.Long Son is more boring than Binh Minh

Hướng dẫn dịch
1. Lốc xoáy là một loại bão với gió cực mạnh
2. Những hạt mưa đá được làm từ băng. Những hạt mưa đá thường rất lạnh và cứng. Một số hạt mưa đá còn rất lướn như bóng tennis
3. Lốc xoáy có thể kéo theo cả những con ếch nhỏ. Sau đó, tạo ra mưa ếch

Sounds like /æ/ in animal (Âm giống như /æ/ trong animal) | Sounds like /eɪ/ in name (Âm giống như /eɪ/ trong name) |
black parrot jaguar | same favorite amazing |

- ball (n): quả bóng
- boat (n): chiếc thuyền
- racket (n): cây vợt
- goggles (n): kính bơi
- sport shoes (n): giày thể thao

Types of house (Loại nhà) | Rooms (Phòng) | Furniture (Nội thất) |
- flat (căn hộ) - town house (nhà thành thị) - country house (nhà ở nông thôn) | - kitchen (phòng bếp) - bedroom (phòng ngủ) - bathroom (phòng tắm) - living room (phòng khách) | - sink (bồn rửa mặt) - fridge (tủ lạnh) - dishwasher (máy rửa chén) - cupboard (tủ chén) - chest of drawers (tủ có ngăn kéo) |

a. hall: picture.
(hành lang: tranh)
b. living room: sofa, picture, lamp.
(phòng khách: sô-pha, tranh, đèn)
c. bedroom: picture, lamp, chest of drawers.
(phòng ngủ: tranh, đèn, tủ có ngăn kéo)
d. bathroom: toilet, sink, shower.
(phòng tắm: bồn cầu, bồn rửa, vòi hoa sen)
e. kitchen: fridge, dishwasher, cupboard, sink.
(phòng bếp: tủ lạnh, máy rửa chén/ bát, tủ chén/ bát, bồn rửa)
b-living room
c-bedroom
d-bathroom
e-kitchen
b.living room
c.bedroom
d.toilet
e.dining room