K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

D
datcoder
CTVVIP
6 tháng 1 2024

Tạm dịch:

Xin chào. Bạn có khỏe không?

Xin chào.

Bạn có khỏe không?

Bạn có khỏe không?

Tôi khỏe, cảm ơn.

Tôi khỏe, cảm ơn.

Chào, chào.

Đây là Mary.

Đây là Mai.

Rất vui được gặp bạn.

Rất vui được gặp bạn.

8 tháng 12 2024

Xin chào. Bạn khỏe không?

Xin chào, xin chào.

Bạn khỏe không?

Bạn khỏe không?

Tôi khỏe, cảm ơn bạn.

Tôi khỏe, cảm ơn bạn.

Xin chào, xin chào.

Tôi là Mary.

Tôi là Mai.

Rất vui được gặp bạn.

Rất vui được gặp bạn.

Theo mình là :

A. Good morning, Linda. Nice to see you again.

4 tháng 3 2021

Câu C nha

29 tháng 10 2021

my name is Nguyen, im fine

30 tháng 10 2021

Hello Thuy. My name is Yen. I'm fine thanks. And you?

17 tháng 12 2021

1 xin chào

2 rất vui được gặp bạn

3 này

4 bạn tên là gì?

5 bạn bao nhiêu tuổi?

6 bạn đang ở đâu?

xin t.i.c.k

HT

17 tháng 12 2021

Hello = xin chào

Hi = xin chào

nice to meet you = rất vui được gặp bạn

hey = này

what your name = bạn tên là gì ?

how old are you = bạn bao nhiêu tuổi ?

where are you from = bạn ở đâu 

18 tháng 10 2018

sai đề bạn kìa

18 tháng 10 2018

1: where are you from ?

mk bt mỗi câu này thôi

k mk nhé

@Mio@

Hello, what is your name?

My name is Thuy

How are you?

I'm fine

=> Xin chào, tên bạn là gì?

    Tên tôi là Thủy.

     Bạn thế nào?

    Tôi ổn.

@Bảo

#Cafe

31 tháng 10 2021

helo my name trang .l'm jine thank you

14 tháng 4 2022

1.B

2.C

3.A

4.A

5.D

14 tháng 4 2022

1.B.is

2.C.see

3.A.I'm very well

4.A.from

5.D.Vietnam

30 tháng 3 2022

where

bakery

buy

hungry

together

there

30 tháng 3 2022

1.where

2.bakery

3.buy

4.hungry

5.toghether

6.there

                                                                                          English - Tiếng Anh                                                                         Garenal practice ( from lesson 1 to lesson 5 )1/ Rearrange sentences ( form ) - Sắp xếp lại các câu ( theo mẫu ) a) to/ see/ Nice/ again/ you. = Nice to see you again. b) Hoa./ Bye,/ tomorrow/ See/ you = c) are/ from/...
Đọc tiếp

                                                                                          English - Tiếng Anh

                                                                         Garenal practice ( from lesson 1 to lesson 5 )

1/ Rearrange sentences ( form ) - Sắp xếp lại các câu ( theo mẫu )

 a) to/ see/ Nice/ again/ you. = Nice to see you again.

 b) Hoa./ Bye,/ tomorrow/ See/ you =

 c) are/ from/ you/ Where? =

 d) Japan/ from/ I'm = 

 e) today/ day/ What/ is/ it? =

 g) It's/ the/ May/ on/ of/ fourth

 h) Nam,/ What/ you/ can/ do? =

2/ Filling in the blank. - Điền vào chỗ trống

Can........... sing. _ Yes, I can. - you/ your

........... your birthday? _ It's on the second of June. - When's/ What's

What do you do on Thursdays? _ I help my ............. - parents/ play

What ................ are you? _ I'm English. - nationnality/ from

............... morning, class. _ Good morning, Miss Nga. - Good/ Go

3/ Choose 3 diferent words. - Chọn 3 từ khác loại

a) morning     b) evening     c) afternoon     d) good  - Từ khác loại:

a) swim     b) can     c) skate     d) dance  - Từ khác loại:

a) Japan     b) Vietnam     c) English     d) Malaysia - Từ khác loại:

4/ Name the things you have to do on Monday. - Kể tên những việc bạn phải làm vào thứ Hai.

- ............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

-.............................................................................

5/ Answer the question. - Trả lới câu hỏi

1/ What is your name? - .............................................

2/ How old are you? - .................................................

3/ Where are you from? - ...........................................

4/ When's your birthday? - .........................................

5/ How are you? - .......................................................

Đây là một số câu hỏi tổng hợp tiếng Anh từ bài 1 đến bài 5 mình ra cho các bạn. Chúc các bạn làm bài tốt.

 

 

 

5
15 tháng 8 2020

1/ Rearrange sentences ( form ) - Sắp xếp lại các câu ( theo mẫu )

 a) to/ see/ Nice/ again/ you. = Nice to see you again.

 b) Hoa./ Bye,/ tomorrow/ See/ you = Bye ,Hoa. See you tomorrow

 c) are/ from/ you/ Where? = Where are you from?

 d) Japan/ from/ I'm = I'm from Japan

 e) today/ day/ What/ is/ it? = What day is it today ?

 g) It's/ the/ May/ on/ of/ fourth = It's on the fourth of May

 h) Nam,/ What/ you/ can/ do? =What can you do , Nam ?

2/ Filling in the blank. - Điền vào chỗ trống

Can........... sing. _ Yes, I can. - you/ your

........... your birthday? _ It's on the second of June. - When's/ What's

What do you do on Thursdays? _ I help my ............. - parents/ play

What ................ are you? _ I'm English. - nationnality/ from

............... morning, class. _ Good morning, Miss Nga. - Good/ Go

3/ Choose 3 diferent words. - Chọn 3 từ khác loại

a) morning     b) evening     c) afternoon     d) good  - Từ khác loại:

a) swim     b) can     c) skate     d) dance  - Từ khác loại:

a) Japan     b) Vietnam     c) English     d) Malaysia - Từ khác loại:

4/ Name the things you have to do on Monday. - Kể tên những việc bạn phải làm vào thứ Hai.

- ..........................Doing exercise..................................................

-...........................Playing game..................................................

-............................study math.................................................

-............................learing online.................................................

-............................playing football.................................................

-............................visit my friend.................................................

-.............................go out with my friend................................................

-............................eat lunch.................................................

5/ Answer the question. - Trả lới câu hỏi

1/ What is your name? - .........My name is Rate....................................

2/ How old are you? - ................I'm 16 years old.................................

3/ Where are you from? - ...........I'm from Vietnam................................

4/ When's your birthday? - ...........07-04-2006..............................

5/ How are you? - ..........................I'm good.............................

15 tháng 8 2020

1. 

a, Nice to see you again.

b, Bye, Hoa. See you tomorrow

c, Where are you from?

d, I'm from Japan

e, What day is it today?

f, It's on the fourth of May

g, What can you do Nam?

2.

1, you

2, When's

3, parents

4, nationality

5, Good

3. 

1, D

2, B

3, C

4.

- Wake up early

- Eat breakfast

- Go to school

5. 

- I'm Linh :) 

- I'm 14

- I'm from Shang Hai 

- My birthday is 10/01

- Pretty good

D
datcoder
CTVVIP
7 tháng 1 2024

Tạm dịch:

Bạn đến từ đâu?

Xin chào. Tôi là Minh.

Tôi đến từ Việt Nam.

Xin chào, Lucy. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ nước Anh.

Xin chào mary. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Mỹ.

Chào Ben. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Úc.