Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
8A Vì các từ còn lại là danh từ, cook là động từ
9C Vì well là trạng từ, các từ còn lại là tính từ
10B vì các từ còn lại là giới từ, an ko phải
11B Vì bedroom là phòng ngủ, các cái còn lại là đồ dùng hok tập
12B Vì các từ còn lại chỉ nước, còn French chỉ người pháp, giọng pháp
13D và old là tính từ, còn lại là trạng từ
HT và $$$
Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:
1. A. eight B. fine C. eleven D. five
2. A. job B. teacher C. worker D. doctor
3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry
4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty
Hãy khoanh tròn vào những từ không cùng loại:
1. A. job B. teacher C. engineer D. doctor
2. A. chicken B. meat C. hungry D. fish
3. A. orange juice B. apple juice C. water D. food
4. A. four B.fine C. five D. eleven
1. A.job B. teacher C. engineer D. doctor
2. A. chicken B. meat C.hungry D. fish
3. A. orange juice B. apple juice C. water D.food
4. A. four B.fine C. five D. eleven
Chúc bạn học tốt
Ex2. Khoanh tròn vào một chữ cái A,B,C,D đứng trước từ không cùng nhóm với 3 từ còn lại.
8. A. cook. B. student C. farmer D. visit.
9. A. good B. nice C. well D. beautiful.
10. A. in B. an C. on D. at
11. A. ruler B. bedroom C. eraser. D. pen.
12. A. Japan. B. French C. France D. China.
13. A. slowly. B. well C. quickly D. old.
8d 9c 10b 11b 12b 13d
8 là visit là động từ, còn lại là danh từ
9 có well là trạng từ, còn lại là tính
10 có an là quán từ (a, an, the.....) còn lại là các từ chỉ vị trí
11 có bedroom chỉ phòng, còn lại chỉ đồ dùng học tập
12 có French là người của 1 quốc gia, còn lại chỉ các quốc gia
13 có old là tính từ, còn lại là trạng từ
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D.clock
A. small B. noisy C. dangerous D.open
A.morningB. playing C. reading D. sititng
A. third B.fortyC. fourth C. second
A.Must B teach C wash D watch
Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
3. khoanh vào từ phát âm khác với từ còn lại
1.A. he B. she C. evening D. seven
2. A. study B. music C. student D. museum
3. A.visit B. season C. museum D.sister
4. A.watches B. brushes C. classes D. lives
5. A. know B. how C. slow D. no
1.Khoanh trìn vào từ khác loại .1. a.fish b.chicken c.juice d.meat
2.a.breakfast b.drink c.lunch d.dinner
3.a.draw b.mum c.play d.learn
4.a.food b.teacher c.doctor d.engineer
2.Viết sang tiếng anh
1.Bưu điện:post office
2.Khỉ:gas
3.Cơm:rice
4.Đi học:go to school
sorry
Sửa lại câu 1 mình viết nhầm
1.a.fish b.chiclen c.juice d.meat
Khoanh tròn vào A , B , C hoặc D để tìm từ khác loại trong mỗi dòng sau
1.A. girl B.dictionary C.hospital D.blouse
2.A. post office B. Newspaper C.dentist D.pencil
3.A.read B.come C. Story D.tell
4.A.egg B.magazine C.vegetable D.butter
5.A.short B.careful C.friendly D.write
Khoanh tròn vào một từ không cùng loại với những từ còn lại
1.A. student B. Teacher C. Cooker D. Doctor
2.A. America B. Viet Nam C. England
D. Singaporean
3.A.red B. Blue C.yellow D.sad
4.A.cat B.elephant C.dog D.fish
5.A.he B. Your C.her D.his
1. Cooker ( nồi cơm điện)
2. Singaporean
3.Sad
4.Fish
5.He