K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 10 2019

Có nghĩa là bạn rảnh quá ko có việc j làm đó!

29 tháng 10 2019

Nghĩa là:

Tôi viết xàm dog ý mà

Vui thôi đừng k sai nha

30 tháng 5 2021

nhảy là Jump

30 tháng 5 2021

dance

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

Cách chơi: 1 người sẽ đọc, ví dụ “Monday” (thứ hai) thì người chơi phải nghe thật nhanh, nhìn vào tranh và chạm thật nhanh vào “Monday” trên bảng và đọc “It’s Monday.” (Nó là thứ hai). Ai nhanh hơn người đó thắng.

28 tháng 12 2021

play foot ball, play hide and seek, play number jump.

28 tháng 12 2021

người ta biết mà vì học rồi nhá và đã biết viết các từ ấy rồi !  

2 tháng 7 2018

Answer :

Yes, I do.

Đáp án A nha ! ^_^

2 tháng 7 2018

A. Yes, I do

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện.

19 tháng 2 2018

You are my sister

19 tháng 2 2018

Bạn là em trai

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
28 tháng 1 2024

Học sinh tự thực hiện.

5 tháng 2 2021

I'm playing games in the afternoon

I eat snacks

I drink sprite

5 tháng 2 2021

1.I watch tv 

2.I eat beff

3.I drink tea

10 tháng 9

🎯 Mục tiêu (Aim)

Học sinh có thể nói về cảm xúc của người khác và hỏi/ trả lời về tên của một người.


Từ vựng (Vocabulary)

  • scared 😨 (sợ hãi)
  • bored 😐 (chán)
  • hungry 😋 (đói)
  • thirsty 🥤 (khát)

🗣️ Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • (Ari) đang (chán).
  • Bạn tên là gì?
  • Tên mình là (Snow).

📚 Các bước dạy học (Lesson Steps)

1. Khởi động (5 phút)

  • Giáo viên chào lớp: “Hello! How are you?” (Xin chào! Em có khỏe không?)
  • Trò chơi đoán nét mặt: Giáo viên làm mặt “đói”, “sợ hãi”… học sinh đoán cảm xúc.

2. Giới thiệu (10 phút)

  • Giáo viên cho học sinh xem tranh/flashcard với từ: scared, bored, hungry, thirsty.
  • Luyện phát âm (cả lớp đọc theo → từng bạn đọc).
  • Giới thiệu mẫu câu:
    • “Ari’s bored.” (Ari đang chán)
    • “Lina’s hungry.” (Lina đang đói)

3. Luyện tập (10 phút)

  • Làm việc theo cặp: học sinh luyện hội thoại.
    • A: “What’s your name?” (Bạn tên là gì?)
    • B: “My name’s Snow.” (Tên mình là Snow.)
    • Sau đó, A chỉ vào tranh và nói: “Snow’s scared.” (Snow đang sợ.)

4. Vận dụng (10 phút)

  • Đóng vai: học sinh đeo thẻ tên, giả làm nhân vật khác nhau.
  • Bạn khác hỏi: “What’s your name?” → “My name’s …”
  • Sau đó nói cảm xúc của bạn: “…’s thirsty.” (… đang khát.)

5. Kết thúc (5 phút)

  • Ôn lại từ vựng bằng trò chơi nhanh (GV nói: “Show me scared!” → học sinh làm mặt sợ).
  • Nhắc lại mẫu câu.

✅ Kết quả: Cuối buổi học, học sinh có thể hỏi tên người khác và nói về cảm xúc của họ bằng từ vựng đã học.

13 giờ trước (20:36)

Meo