K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 7 2018

hãy tìm những từ đi kèm trong thì hiện tại đơn

1     A sometime    B favourite   C head

2     A animal   B never   C have

3     A monkey   B strong   C every

ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !I. Hoàn thành các câu sau1. What _ _ _ _ do you have lunch ? At 11.002. What’s her _ _ _ ? She’s a teacher.3. I wants some stamps. _ _ _’s go to the post office.4. I _ _ _ _ chicken.5. What time is _ _ ?6. Mineral water is my favourite _ _ _ _.7. Where are you _ _ _ _ ?8. These _ _ _ notebooks.II. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất1 . Do you like Maths ? Yes, I .......A. like. B. am. C . do D . is2. I get ……. at 6.30A. go B. up C . on D . to3....
Đọc tiếp

ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !

I. Hoàn thành các câu sau

1. What _ _ _ _ do you have lunch ? At 11.00

2. What’s her _ _ _ ? She’s a teacher.

3. I wants some stamps. _ _ _’s go to the post office.

4. I _ _ _ _ chicken.

5. What time is _ _ ?

6. Mineral water is my favourite _ _ _ _.

7. Where are you _ _ _ _ ?

8. These _ _ _ notebooks.

II. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất

1 . Do you like Maths ? Yes, I .......

A. like. B. am. C . do D . is

2. I get ……. at 6.30

A. go B. up C . on D . to

3. What do you do ………… English lessons ?

A. in B. on C. at D . during

4 . I like meat. It’s my favourite …………

A. drink B. milk C . food D . juice

5. I’m ……….. I’d like some rice.

A. hungry B. thirsty C . angry D . hurry

III. Gạch chân những từ sai cột A và sữa lại vào cột B

A

B

1.hungsy ,you,stanp,happi, when,can,prom

2.book, zou, tima,qlease, pen,chickan,clock

3.xwim, bike, jump,Englich, plai, mep 4.milk, want, banama, momkey,food, cendy

1……………………………………..………….

2…………………………………………………

3…………………………………...…………….

4………………………………………………….

IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. is / juice / my / orange / favourite / drink ……………………………………………….…

2. the /how / shorts / much / are ? ………………………………………………….

4
5 tháng 8 2018

I

1. time

2 job

3 she

4

5.it

6.drink

7 from

8 are

5 tháng 8 2018

II

1 C

2 B

3 D 

4 C

5 D

III

1 hungry, stamp, happy, froom

2 zoo, time, please, chicken

3 swim, English, play, map

4 banana, monkey, candy

ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !I. Hoàn thành các câu sau1. I _ _ _ up at 6.00 am.2. _ _ _ _ are you from?3. I like meat. It’s _ _ favourite food.4. I wants some books. _ _ _’s go to the bookshop.5. What’s his _ _ _ ? He’s a worker.6. Orange juice is _ _ favourite drink.7. What _ _ _ _ is it ? It’s 8.00 o’clock.8. These _ _ _ maps.II.1 . What do you do ...........Maths lessons ?A. in. B. on. C . during D . at2. I like bread. It’s my favourite …………..A. drink B. food C ....
Đọc tiếp

ĐỀ LỚP 4 NHA CÁC BẠN !

I. Hoàn thành các câu sau

1. I _ _ _ up at 6.00 am.

2. _ _ _ _ are you from?

3. I like meat. It’s _ _ favourite food.

4. I wants some books. _ _ _’s go to the bookshop.

5. What’s his _ _ _ ? He’s a worker.

6. Orange juice is _ _ favourite drink.

7. What _ _ _ _ is it ? It’s 8.00 o’clock.

8. These _ _ _ maps.

II.

1 . What do you do ...........Maths lessons ?

A. in. B. on. C . during D . at

2. I like bread. It’s my favourite …………..

A. drink B. food C . milk D . juice

3. Do you like English ? Yes, I ………..

A. am B. do C. does D . is

4 . I’m ……….. I’d like some water.

A. hungry B. angry C . hungry D . thirsty

5. I go to school ....... 6.45 am.

A. in B. at C . on D .to

III. Gạch chân những từ sai cột A và sữa lại vào cột B

A

B

1.milk , you, fron, can, monkiy, when, plai 2.happi, like, zou, my, qlease, pen, chickan, 3.ride, cendy, bike, how,footboll, cinena, 4.dring, want, banama, damce, hungri,xwim

1………………………................……………

2………….......…………….…………………..

3…………........………………………………..

4…………........………………………………..

 

IV.

1. is / water/my/ mineral/ favourite/drink ………………………………....…………………..

2. the/are/ much/ shoes/ how ? …..……………………………....………………….

2
5 tháng 8 2018

( Làm hộ bài 1 thôi nhé , nhiều quá ! )

1 . get

2 . where

3 . my

4 . let

5 . job

6 . my

7 . time

8 . are

5 tháng 8 2018

I. Hoàm thành các câu sau:

1. I get up at 6.00 a.m.

2. Where are you from?

3. I meat. It's my favourite food.

4. I want some book. Let's go to the bookshop.

5. What's his job? He's a worker.

6. Orange juice is my favourite drink.

7. What time is it? It's 8.00 o'clock.

8. These are maps.

II. Khoanh vào đáp án đúng:

1.C     2.B     3.B     4.D     5.B

III. Gạch chân những từ sai cột A và sửa lại vào cột B:

A. Gạch chân những từ sai:

1. milk, you, fron, can, monkiy, when, plai.

2. happi, , zou, my, qlease, pen, chickan.

3. ride, cendy, bike, how, footboll, cinena.

4. dring, want, banama, damce, hungri, xwim.

B. Sửa lại:

fron -> from     monkiy -> monkey     plai -> plan     

happi -> happy     zou -> zoo     qlease -> please     chickan -> chicken

cendy -> candy     footboll -> football     cinena -> cinema

dring -> drink     banama -> banana     damce -> dance     hungri -> hungry     xwim -> swim

IV. Sắp xếp lại các từ sau:

1. is / water / my / mineral / favourite / drink.

=> My favourite drink is mineral water.

2. the / are / much / shoes / how / ? /

=> How much are the shoes?

k cho mình nhé.........................................kết bạn không

20 tháng 5 2022

A

D

D

C

C

20 tháng 5 2022

A

D

B

C

C

5 tháng 3 2022

B

5 tháng 3 2022

I like see monkeys 

5 tháng 7 2018

1B

2D

3D (mình nghĩ vậy! hay là A nhỉ?)

4D

5D

5 tháng 7 2018

1B

2D

3A

4D

5D

21 tháng 4 2020

0.C

1.B

2.A

3.C

4.D

21 tháng 4 2020

0.B 

1.B           

2.A

3.C      

4.D

Question 1: Tìm từ khác loại1. A. chicken    B. noodle     C. camera     D. rice2. A. family     B. shoes     C. skirt     D. jeans3. A. elephant     B. favourite     C. giraffe    D. tiger4. A. bakery     B. school     C. hotel    D. breakfastQuestion 2: Nhìn tranh và hoàn thành các từ còn thiếu Question 3: Điền YES vào câu đúng hoặc No vào câu sai.Dear Phong, I’m Jack. Yesterday was fun and relaxing. I got up late. In the...
Đọc tiếp

Question 1: Tìm từ khác loại

1. A. chicken    B. noodle     C. camera     D. rice

2. A. family     B. shoes     C. skirt     D. jeans

3. A. elephant     B. favourite     C. giraffe    D. tiger

4. A. bakery     B. school     C. hotel    D. breakfast

Question 2: Nhìn tranh và hoàn thành các từ còn thiếu

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Học kì 2 có đáp án (Đề 1) Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Học kì 2 có đáp án (Đề 1)

Question 3: Điền YES vào câu đúng hoặc No vào câu sai.

Dear Phong, I’m Jack. Yesterday was fun and relaxing. I got up late. In the morning, I cleaned my room. In the afternoon, I watered the flowers in the garden. Then I did my homework. In the evening, I chatted online with my friend Nam. We talked about our favorite films. What did you do yesterday?

Jack: YES or NO?

1. Jack got up early. …………

2. In the morning, he cleaned the living room. ………………

3. In the afternoon, he worked in the garden. ………………

4. In the evening, he chatted online with his friend Mai. ………………

Question 4: Điền vào đoạn văn dựa vào các từ cho sẵn (có 2 từ không dùng)

photos     a    hospital    car     picnic     swimming

This is my father. He is a doctor. He works in a (1) ______________. He is always busy. On the weekends, we often have a (2) ______________ in the park. We usually go there by car. I like (3) ______________ very much, so my father sometimes drives me to the beach. We often take some (4) ______________.

Question 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. I/ like/ monkeys/ don't.

______________________________________________.

2. you/ want/ some/ Do/ a/ cakes?

______________________________________________.

3. every day/ I/ brush/ teeth/ my.

______________________________________________.

4. your/ What/ favorite/ is/ color/?

______________________________________________.

4
8 tháng 5 2022

1.C

2.A

3.B

4.D

8 tháng 5 2022

1.C

2.A

3.B

4.D

3 tháng 3 2020

1. Supply the correct form of the word in brackets:

1) This book is very (interest) __interesting____

2) She has a big (collect) __collection____ of stamps.

2. Chọn từ phát âm khác trong các từ sau:

1) A. student           B. bus             C. duty                  D. uniform

2) A. machine          B. cheap         C. teacher             D. child

3) A. exist                B. fix                C. family             D. excited

3. Chọn từ có nghĩa khác:

1) A. tablet              B. chocolate      C. medicine      D. pill

2) A. virus               B. flu                  C. headache      D. stomachache

3 tháng 3 2020

1>                        1.interesting                                        2.collection

2>                       1.B               2.a                     3.D

3>              1.B                             

   Study well

1 tháng 3 2021

câu 8:D

câu 9:A