🎁 OLM khai giảng khóa học hè. XEM NGAY!!!
OLM Class: Học trực tiếp cùng giáo viên OLM (hoàn toàn mới)!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
gửi cho mình bảng động từ bất quy tắc
ai nhanh mình tik
daydreamed
daydreamt
interwove
interweaved
interwoven
Cho mình hỏi là có bạn nào có bảng động từ bất quy tắc không? Gửi cho mình với!!!
TK
Tham khảo :
bảng động từ bất quy tắc
mọi người giúp mình nha:
các bạn hãy viết 360 động từ bất quy tắc
mình cho các bạn sao chép đấy!
cảm ơn các bạn nhiều!
Bảng động từ bất quy tắc – Hơn 360 từ thông dụng
STT
Động từ nguyên mẫu (V1)
Thể quá khứ (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Nghĩa của động từ
1
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
4
backslide
backslid
backslidden / backslid
tái phạm
5
be
was/were
been
thì, là, bị, ở
6
bear
bore
borne
mang, chịu đựng
7
beat
beaten / beat
đánh, đập
8
become
became
trở nên
9
befall
befell
befallen
xảy đến
10
begin
began
begun
bắt đầu
11
behold
beheld
ngắm nhìn
12
bend
bent
bẻ cong
13
beset
bao quanh
14
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ
15
bet
bet / betted
đánh cược, cá cược
16
bid
trả giá
17
bind
bound
buộc, trói
18
bite
bit
bitten
cắn
19
bleed
bled
chảy máu
20
blow
blew
blown
thổi
21
break
broke
broken
đập vỡ
22
breed
bred
nuôi, dạy dỗ
23
bring
brought
mang đến
24
broadcast
phát thanh
25
browbeat
browbeaten / browbeat
hăm dọa
26
build
built
xây dựng
27
burn
burnt/burned
đốt, cháy
28
burst
nổ tung, vỡ òa
29
bust
busted / bust
làm bể, làm vỡ
30
buy
bought
mua
31
cast
ném, tung
32
catch
caught
bắt, chụp
33
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng, chửi
34
choose
chose
chosen
chọn, lựa
35
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
36
clave
cleaved
dính chặt
37
cling
clung
bám vào, dính vào
38
clothe
clothed / clad
che phủ
39
come
came
đến, đi đến
40
cost
có giá là
41
creep
crept
bò, trườn, lẻn
42
crossbreed
crossbred
cho lai giống
43
crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)
44
cut
cắt, chặt
45
daydream
daydreamed / daydreamt
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46
deal
dealt
giao thiệp
47
dig
dug
đào
48
disprove
disproved
disproved / disproven
bác bỏ
49
dive
dove/ dived
dived
lặn, lao xuống
50
do
did
done
làm
51
draw
drew
drawn
vẽ, kéo
52
dream
dreamt/ dreamed
mơ thấy
53
drink
drank
drunk
uống
54
drive
drove
driven
lái xe
55
dwell
dwelt
trú ngụ, ở
56
eat
ate
eaten
ăn
57
fall
fell
fallen
ngã, rơi
58
feed
fed
cho ăn, ăn, nuôi
59
feel
felt
cảm thấy
60
fight
fought
chiến đấu
61
find
found
tìm thấy, thấy
62
fit (tailor, change size)
fitted / fit
làm cho vừa, làm cho hợp
63
flee
fled
chạy trốn
64
fling
flung
tung; quăng
65
fly
flew
flown
bay
66
forbear
forbore
forborne
nhịn
67
forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm, cấm đoán
68
forecast
forecast/ forecasted
tiên đoán
69
forego (also forgo)
forewent
foregone
bỏ, kiêng
70
foresee
foresaw
forseen
thấy trước
71
foretell
foretold
đoán trước
72
forget
forgot
forgotten
quên
73
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
74
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ
75
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
76
frostbite
frostbit
frostbitten
bỏng lạnh
77
get
got
got/ gotten
có được
78
gild
gilt/ gilded
mạ vàng
79
gird
girt/ girded
đeo vào
80
give
gave
given
cho
81
go
went
ai có bảng động từ bất quy tắc ko ???????????????????????????
mk chỉ cần 88 thừ chính thôi nhé ( cô mk dặn thế )
Em tham khảo :
https://anhnguathena.vn/top-50-dong-tu-bat-quy-tac-thong-dung-id780
bài 1 : cho dạng đúng của từ quá khứ đơn , dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần
helped
lived
studied
cried
stood
played
stayed
asked
laughed
tried
enjoyed
planned
stopped
agreed
sat
borrowed
Chuyển vế động từ bất quy tắc qua vế thứ ba
PO=???
Giúp mình với
PO chuyển vế hai = did mà vế 3 mình chưa bt chỉ mình vs
PO là gì vậy bạn, mik nghĩ là DO
DO - DID - DONE ( V1 - V2 - V3)
Mik chưa hiểu ý của bn lắm
các bạn ơi giúp mình viết những động từ quá khứ mà bất quy tắc và chuyển sang hiện tại hoàn thành nhé , tất cả các từ nhá , giúp mình với, hứa tick
mai mik mới có
https://ielts-share.com/360-dong-tu-bat-quy-tac-ban-day-du/
Cậu vào link này nhée
cho tui một cái bảng động từ bất quy tắc ở quá khứ ( khoảng 90-100 từ )
tui cần gấp do mai thì rồi
nhưng cụ thể ở đâu bạn mà có tới khoảng 90-100 từ
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V
V2
V3
be (là)
bring (mang đến)
buy (mua)
cut (cắt)
do (làm)
eat (ăn)
find (tìm)
found (thành lập)
go (đi)
have (có)
keep (giữ)
lie (nằm)
lie (nói dối)
lose (mất)
make (làm)
move (di chuyển)
play (chơi)
provide (cung cấp)
put (đặt)
read (đọc)
see (nhìn)
sleep (ngủ)
spend (dành)
study (học)
take (mang đi)
think (nghĩ)
travel (du lịch)
visit (thăm)
work (làm việc)
write (viết)
founded
gone
had
kept
lay
lain
lied
lost
made
moved
daydreamed
daydreamt
daydreamed
daydreamt
interwove
interweaved
interwoven
interweaved
daydreamed
daydreamt
daydreamed
daydreamt
interwove
interweaved
interwoven
interweaved
Cho mình hỏi là có bạn nào có bảng động từ bất quy tắc không? Gửi cho mình với!!!
TK
Tham khảo :
bảng động từ bất quy tắc
nguyên mẫu
(V1)
(V2)
(v3)
mọi người giúp mình nha:
các bạn hãy viết 360 động từ bất quy tắc
mình cho các bạn sao chép đấy!
cảm ơn các bạn nhiều!
Bảng động từ bất quy tắc – Hơn 360 từ thông dụng
STT
Động từ nguyên mẫu (V1)
Thể quá khứ (V2)
Quá khứ phân từ (V3)
Nghĩa của động từ
1
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
4
backslide
backslid
backslidden / backslid
tái phạm
5
be
was/were
been
thì, là, bị, ở
6
bear
bore
borne
mang, chịu đựng
7
beat
beat
beaten / beat
đánh, đập
8
become
became
become
trở nên
9
befall
befell
befallen
xảy đến
10
begin
began
begun
bắt đầu
11
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn
12
bend
bent
bent
bẻ cong
13
beset
beset
beset
bao quanh
14
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ
15
bet
bet / betted
bet / betted
đánh cược, cá cược
16
bid
bid
bid
trả giá
17
bind
bound
bound
buộc, trói
18
bite
bit
bitten
cắn
19
bleed
bled
bled
chảy máu
20
blow
blew
blown
thổi
21
break
broke
broken
đập vỡ
22
breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ
23
bring
brought
brought
mang đến
24
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh
25
browbeat
browbeat
browbeaten / browbeat
hăm dọa
26
build
built
built
xây dựng
27
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy
28
burst
burst
burst
nổ tung, vỡ òa
29
bust
busted / bust
busted / bust
làm bể, làm vỡ
30
buy
bought
bought
mua
31
cast
cast
cast
ném, tung
32
catch
caught
caught
bắt, chụp
33
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng, chửi
34
choose
chose
chosen
chọn, lựa
35
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
36
cleave
clave
cleaved
dính chặt
37
cling
clung
clung
bám vào, dính vào
38
clothe
clothed / clad
clothed / clad
che phủ
39
come
came
come
đến, đi đến
40
cost
cost
cost
có giá là
41
creep
crept
crept
bò, trườn, lẻn
42
crossbreed
crossbred
crossbred
cho lai giống
43
crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)
44
cut
cut
cut
cắt, chặt
45
daydream
daydreamed / daydreamt
daydreamed / daydreamt
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46
deal
dealt
dealt
giao thiệp
47
dig
dug
dug
đào
48
disprove
disproved
disproved / disproven
bác bỏ
49
dive
dove/ dived
dived
lặn, lao xuống
50
do
did
done
làm
51
draw
drew
drawn
vẽ, kéo
52
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy
53
drink
drank
drunk
uống
54
drive
drove
driven
lái xe
55
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở
56
eat
ate
eaten
ăn
57
fall
fell
fallen
ngã, rơi
58
feed
fed
fed
cho ăn, ăn, nuôi
59
feel
felt
felt
cảm thấy
60
fight
fought
fought
chiến đấu
61
find
found
found
tìm thấy, thấy
62
fit (tailor, change size)
fitted / fit
fitted / fit
làm cho vừa, làm cho hợp
63
flee
fled
fled
chạy trốn
64
fling
flung
flung
tung; quăng
65
fly
flew
flown
bay
66
forbear
forbore
forborne
nhịn
67
forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm, cấm đoán
68
forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán
69
forego (also forgo)
forewent
foregone
bỏ, kiêng
70
foresee
foresaw
forseen
thấy trước
71
foretell
foretold
foretold
đoán trước
72
forget
forgot
forgotten
quên
73
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
74
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ
75
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
76
frostbite
frostbit
frostbitten
bỏng lạnh
77
get
got
got/ gotten
có được
78
gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng
79
gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào
80
give
gave
given
cho
81
go
went
abide
ai có bảng động từ bất quy tắc ko ???????????????????????????
mk chỉ cần 88 thừ chính thôi nhé ( cô mk dặn thế )
Em tham khảo :
https://anhnguathena.vn/top-50-dong-tu-bat-quy-tac-thong-dung-id780
bài 1 : cho dạng đúng của từ quá khứ đơn , dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần
helped
lived
studied
cried
stood
played
stayed
asked
laughed
tried
enjoyed
planned
stopped
agreed
sat
borrowed
began
broke
Chuyển vế động từ bất quy tắc qua vế thứ ba
PO=???
Giúp mình với
PO chuyển vế hai = did mà vế 3 mình chưa bt chỉ mình vs
PO là gì vậy bạn, mik nghĩ là DO
DO - DID - DONE ( V1 - V2 - V3)
Mik chưa hiểu ý của bn lắm
các bạn ơi giúp mình viết những động từ quá khứ mà bất quy tắc và chuyển sang hiện tại hoàn thành nhé , tất cả các từ nhá , giúp mình với, hứa tick
mai mik mới có
https://ielts-share.com/360-dong-tu-bat-quy-tac-ban-day-du/
Cậu vào link này nhée
cho tui một cái bảng động từ bất quy tắc ở quá khứ ( khoảng 90-100 từ )
tui cần gấp do mai thì rồi
nhưng cụ thể ở đâu bạn mà có tới khoảng 90-100 từ
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V
V2
V3
be (là)
bring (mang đến)
buy (mua)
cut (cắt)
do (làm)
eat (ăn)
find (tìm)
found (thành lập)
go (đi)
have (có)
keep (giữ)
lie (nằm)
lie (nói dối)
lose (mất)
make (làm)
move (di chuyển)
play (chơi)
provide (cung cấp)
put (đặt)
read (đọc)
see (nhìn)
sleep (ngủ)
spend (dành)
study (học)
take (mang đi)
think (nghĩ)
travel (du lịch)
visit (thăm)
work (làm việc)
write (viết)
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V
V2
V3
be (là)
was/were
been
bring (mang đến)
brought
brought
buy (mua)
bought
bought
cut (cắt)
cut
cut
do (làm)
did
done
eat (ăn)
ate
eaten
find (tìm)
found
found
found (thành lập)
founded
founded
go (đi)
went
gone
have (có)
had
had
keep (giữ)
kept
kept
lie (nằm)
lay
lain
lie (nói dối)
lied
lied
lose (mất)
lost
lost
make (làm)
made
made
move (di chuyển)
moved
moved
play (chơi)
Bảng xếp hạng