Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D.clock
A. small B. noisy C. dangerous D.open
A.morningB. playing C. reading D. sititng
A. third B.fortyC. fourth C. second
A.Must B teach C wash D watch
Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
Sometime chỉ thời gian mà các cái khác chỉ sự vật
=============
1. The cartoon has............... characters. A. musical B. fine C. high D. cute
22. Which...............is the documentary on? A. channel B. universe C. manner D. character
23. It’s funny............... the comedy. A. watch B. watching C. to watch D. watched
24.Last weekend, my friends and I ...............a football match. A. watch B. watching C. watched D. watches
25.My............... sports are badminton a nd basketball. A. fantas B. favorite C. exhausted D. sporty
26.You should buy a new ............... to play badminton. A. pedal B. table C. racket D. shoe
27................ is a running race of over 26 miles. A. Marathon B. Weightlifting C. Boxing D. Athles
28.Annie loves doing sports. She’s ............... A. hungry B. happy C. funny D. sporty
29.It’s fantas to ............... gymnass. A. have B. make C. get D. do
30.The sports ............... lasted for 2 weeks in London. A. compete B. competition C. competing D. competitive
1. A. funny B. lunch C. sun D. computer
2. A. photo B. going C. brother D. home
3. A. school B. teaching C. chess D. chalk
4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open
5. A. meat B. reading C. bread D. seat
6. A. writes B. makes C. takes D. drives
7. A. never B. often C. when D. tennis
8. A. eating B. reading C. teacher D. breakfast
9. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday
10. A. open B. doing C. going D. cold
Thu gọn
D.funny
A. move B. swing C. roar D. funny