Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
(1) an (2) on (3) not (4) at (5) today (6) at (7) gets (8) eats (9) plays (10) does not
một lik e
nếu bạn có nick vip hoặc goldenkids trong tienganh123.com thì bạn có thể hỏi giáo viên nhé
bạn tick đúng cho mình thêm 2 cái nữa cho điểm hỏi đáp của mình tròn 200 đi .
điểm hỏi đáp tuần này ấy
1. gets
2. with
3. is
4. starts
5. to
6. lunch
7. on
8. do
Mình không chắc nữa, bạn tham khảo ý kiến mọi người nhé, chúc bạn học tốt môn tiếng Anh cũng như toán nhé
1.Were you tired yesterday ?
2.Is the weather good ?
3.Are we too noisy ?
4.Was he a doctor when he was young ?
5.Were they in the class last weekend ?
7.Is she a good student ?
9.Are we in paris ?
10.Who is that man ?
11.Why are the childrenawake ?
12.Is John at the party ?
13.What did you do last night ?
14.Did they buy a new car two days ago ?
Bài này có nghĩa là: viết lại các câu sau đây dưới dạng quá khứ đơn giản:
Có nghĩa là bạn sắp xếp lại những từ đó cho có nghĩa quá khứ ấy, bạn hiểu không? hoặc bạn có thể lên google dịch để tham khảo cũng được, miễn là bạn hiểu
5. She ...............was.......................a teacher last year. (be)
6. I and Lan .......went....... to the Tri Nguyen Aquarium three days ago. (go)
7. Last Sunday, they ..........visited............their parents. (visit)
8. Yesterday , I ......didn't go........ to the market. (not go)
did not go didn't go
9. He ..........was.......... in Ho Chi Minh City in 1980. (be)
10. I .............wasn't.........................in HCM city yesterday. (not
wasn't was not
11. When I .....was..........young, I d football. (be)
12. She .........ate.............. noodles with her sister yesterday. (eat)
13. Last summer, we ............had............ an interesting trip. (have)
5/was
6/went
7/visited
8/didn't go
9/was
10/wasn't
11/was
12/ate
13had
1.learn
2.time
3.is
4.with
5.B
6.play
7.an
8.germany
9.book
14.with
15.australia
có vài câu mk ko biết
1. learning
2. time
3.is
4. about
5. B
6. Does Tom play...
7. in
8. ... from Germany
9. behind
10. plus
11. kitchen
12. from
13. such
14. with
15. Australia
1.on 2.in 3.on 4.at 5.in 6.on 7.on 8.at 9.at 10.at 11.in 12.on
hỏi vớ vẩn vđ