elderly people  / book / fresh water / school yard / old clothes / h...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 10 2023

donate: book, fresh water, old clothes, water, food, money

clean: shool yard, houses, parks, streets, buildings

help: elderly people, homeless people, street children, poor people

repair: houses, streets, schoolyard, buildings

6 tháng 3 2017

1/ B

2/ E

3/ F

4/ C

5/ D

6/ A

Study Well !

20 tháng 8 2023

Activities you do for … (Những hoạt động cho dành cho...)

yourself (bản thân em)

your community (cộng đồng của em)

- cleaning your room (dọn dẹp phòng của bạn)

- collecting stamp (sưu tập tem)

- doing judo (tập judo)

- doing sport (tập thể thao)

- raising money for charity (quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện)

- doing volunteer work (làm công việc tình nguyện)

- helping street children (giúp đỡ trẻ em đường phố)

- donating clothes (quyên góp quần áo)

1) day, work, meal, place, group, research.

21 tháng 8 2021

bạn ơi,bài này là sắp xếp các từ thích hợp vào ô trống

bạn làm rõ ra hộ mình nha ^^"

16 tháng 4 2017

b)the roads are noisy and busy

c)the noise is from every direction

d)the neighbors are keep people awake at night

e)cars,motorbikes,bikes are too many

f)eating out is expensive

12 tháng 5 2017

Cột miệng +15'+(45'.2)+(thi.3) chia cho số lần mà bạn đã cộng và nhân, vd : miệng: 9+9+(7.2)+ (thi=> 8.3)= 56:7= 8

trung bình môn của bạn là 8đ. hk biết mấy trường khác có khác ko chứ trường mình là z...haha

12 tháng 5 2017

cảm ơn nhahihi

15 tháng 1 2017

verb past form
help helped
remember remembered
take took
send sent
think thought
talk talked
15 tháng 1 2017

help- helped

remember- remembered

take- took

send- sent

think- thought

talk- talked

22 tháng 4 2017

Nhóm dʒ : passenger , Stranger , Japan , january , journey , juice , arrange , heritage , junk , sandwich (US ) , sausage ,

Nhóm t∫: beach, question, coach , lecture, literature, feature , culture , choose , sandwich ( UK ) , statue

19 tháng 3 2017

1.put the words in the columns

listen compete prefer cancel perform happy afraid rainy handsome dislike reply review

parade album remote culture harvest annual asleep present(n) present(v)

1st syllable: listen, cancel, happy, afraid, handsome, album, culture, harvest, annual, present(n)

2nd syllable: compete, prefer, perform, afraid, dislike, reply, parade, remote, asleep, present(v)

19 tháng 3 2017

thank you bạn nhak

12 tháng 3 2017

Tử Đằng

12 tháng 3 2017

Đặng Mỹ Khuê

29 tháng 3 2017

Complete sentences about TV in Viet Nam many years ago.Use the words in the box.

black went popular through
white gathered very until
inside few very outside
closed had

a)Many years ago......very........ ..........few......... people...had............ a TV set.

b)The owners of TVs were......very...... ...popular.............. .

c)There were only ...........black........ and .......white............ TV programs.

d)The neighbors..........gathered............. both ...........inside........... and ..............outside........ the TV owner's house.They watched.......through............. the window.

e)No one.......went.......... home.........until.......... th TV station.......closed......... for the night.

29 tháng 3 2017

a)Many years ago very few people had a TV set.

b)The owners of TVs were very popular .

c)There were only black and white TV programs.

d)The neighbors gathered both inside and outside the TV owner's house.They watched through the window.

e)No one went home until the TV station closed for the night.