Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
519 dm3: năm trăm mười chín đề-xi-mét khối
85,08dm3: Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối
4/5 cm3: Bốn phần năm xăng-ti-mét khối
Một trăm chín mươi hai xăng- ti- mét khối: 120 cm3
Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối: 2001dm3
Ba phần tám xăng-ti-mét khối: 3/8 cm3
519 dm3: năm trăm mười chín đề-xi-mét khối
85,08dm3: Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối
4/5 cm3: Bốn phần năm xăng-ti-mét khối
Một trăm chín mươi hai xăng- ti- mét khối: 120 cm3
Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối: 2001dm3
Ba phần tám xăng-ti-mét khối: 3/8 cm3
canh cua hinh lap phuong | 4 cm | 10cm | 2cm |
dien tich 1 mat | 16cm2 | 100cm2 | 4cm2 |
dien tich toan phan | 96cm2 | 600cm2 | 24cm2 |
cau 1
20gio39phut
cau 2
a,4050 chia 90 bang 45 phut
b,3360 chia 120 bang 28giay
c,288 chia 48 bang 6gio
cau3
a,=
b,>
c,>
d,<
3,238 m3 = 3238 dm3
4789 cm3 = 4,789 dm3
1997 dm3 = ..1.. m3...997. dm3
0,21 m3 = ...210... dm3
1 m3 246 dm3 = ...1246. dm3.
10001 dm3 = ...10. m3 .001... dm3
3,5 dm3 = ....3500. cm3
4 m3 58 dm3 = .4058.... dm3
1234000 cm3 = ..1. m3 .234.. dm3
3,238 m3 = 3238 dm3 | 4789 cm3 = ........... dm3 | 1997 dm3 = ....... m3....... dm3 |
0,21 m3 = 2100 dm3 | 1 m3 246 dm3 = .....1246...... dm3 | 10001 cm3 = ...0,010001... m3 ...10,001... dm3 |
3,5 dm3 = 3500 cm3 | 4 m3 58 dm3 = .....4058....... dm3 | 1234000 cm3 = ..1,234.... m3 ...1234... dm3 |
0,05 m3 = 50 cm3 | 5 m3 5 dm3 = ......5005...... dm3 | 40004000 cm3= ..40,004.... m3 ..40004... dm3 HT |
Viết Số | Đọc số |
519 dm3 | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85.08 dm3 | Tám mươi năm phẩy không tám đề xi mét khối |
\(\frac{4}{5}\)cm3 | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | Một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | Hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối |
\(\frac{3}{8}\) cm3 | Ba phần tám xăng ti mét khối |
Viết số | Đọc số |
519 dm3 | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85,08dm3 | Tám mươi lăm phẩy không tám đề xi mét khối |
\(\frac{4}{5}\)cm3 | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | Một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | Hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối |
\(\frac{3}{8}\)cm3 | Ba phần tám xăng ti mét khối |
b
B nha