Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trả lời : ( bạn làm theo thứ tự nhé )
book; notebook; textbooks, pens; pencil; crayons; ruler; eraser; Pencil case; backpack; bag; calculator
# Hok tốt !
book , notebook , textbook , pen , pencil , crayons , ruler , eraser , pecil case , backpack , bag , computer
HT
Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh :
- Tên bạn là gì ?
- Marie và Lan là đôi bạn thân .
- Tôi là học sinh tiểu học .
- Món ăn yêu thích của tôi là gà rán.
- Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi của bạn ?
- Bạn có muốn uống chút sữa trước khi đi ngủ không ?
Dịch
Translations from Vietnamese into English:
- What is your name ?
- Marie and Lan are close friends.
- I am an elementary student.
- My favorite food is fried chicken.
- What do you usually do in your spare time?
- Would you some milk before bed?
Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh :
- Tên bạn là gì ?
- Marie và Lan là đôi bạn thân .
- Tôi là học sinh tiểu học .
- Món ăn yêu thích của tôi là gà rán.
- Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi của bạn ?
- Bạn có muốn uống chút sữa trước khi đi ngủ không ?
Dịch tiếng anh :
- What is your name ?
- Marie and Lan are close friends.
- I am an elementary student.
- My favorite food is fried chicken
. - What do you usually do in your spare time?
- Would you some milk before bed?
NGƯỜI ĐẦU TIÊN TRẢ LỜI RỒI -.-
*Ryeo*
từ tiếng việt dịch sang tiếng anh
con voi : elephant
bài tập : homework
quyển vở : note book
cây : tree / plant
kẹo : candy / sweet
1 .What would you to eat ?
2. I would a bar of chocolate.
3.What would you to drink ?
4.I would a glass of orange juice.
5.How many rice do you eat every day ?
6. I eat six rice bowls every day.
What do you want to eat ?
I want a chocolate bar
What do you want to drink ?
I want a glass of orange juice
How many rice bowls do you eat everyday ?
I eat 6 rice bowls everyday
k cho minh nha
1) How is the weather tomorrow?
2) Which is more beautiful, Ha Long Bay or Phu Quoc island.
3) What do you think about New York?
4) I'm reading a book about Santa Claus.
5) Would you to drink something?
Chúc bạn học tốt.
What do you want to eat ?
I want a chocolate bar
What do you want to drink ?
I want a glass of orange juice ?
How many rice bowls do you eat every day ?
I eat 6 rice bowls everyday
Thankyou very much !
1-water spinach
2-kohlrabi
3-deer meat
4-roasted dairy pigs
5-jute vegetables
6 squashes
Leeks
8 fresh vegetables
Dưới đây là bài làm:
Hi,my name is ...(Họ tên của bạn).I am twelve year old.I to eat banh chung on Tet(thích ăn gì thì ghi vào).I to dink orange juice.
ok thế là ngon t rim ngay
Tham khảo:
My name is Long and I’m a Vietnamese. I am twenty-four years old. I live in Ho Chi Minh city in the south of Vietnam.
I have a big family with six people. I have two sisters and a brother. My sisters are older and my brother is younger than me. My father is a teacher at a secondary school. He has worked for 35 years in the field and he is my biggest role model in life. My mother is a housewife. She is nice and she is really good at cooking. I love my family so much.
I’m a generous and easy-going person but when it comes to work I’m a competitive perfectionist. I’m also an optimis and outgoing person so I have many friends and other social relationships. I enjoy reading, writing and doing math. I decided to become a Civil Engineer because I have always been fascinated by bridges, buildings, and skyscrapers. A degree in Civil Engineering enables me to achieve my goals and also gives me an opportunity to make a difference in the community.
Five years from now, I want to become a project manager of a construction project. As a project manager, my primary goals are managing people, set budgets, and making decisions of all kinds. I also want to speak English fluently so I can work with people from different countries.
Học tốt
Sgk
Ăn :..Eat... uống:.drink... hát:...sing... cười:..smile.... đi:..go...
Sữa:.milk... kẹo:.sweet... kem:..ice-cream... cam:...orange..... thịt lợn:.pork.....
xanh lam:.blue.. hồng:.pink.... đen:.black.... trắng:...white.. vàng:.yellow..
Sách:.book.. vở:..notebook...... tẩy:..rubber.... bút:....pen.... kéo:....scissors...
Ăn :..Eat... uống:.drink... hát:...sing... cười:..smile.... đi:..go...
Sữa:.milk... kẹo:.sweet.. . kem:..ice-crea. cam:...orange..... thịt lợn:.pork.....
xanh lam:.blue.. hồng:.pink... . đen:.black.... trắng:...white.. vàng:.yellow..
Sách:.book.. vở:..notebook...... tẩy:..rubber... . bút:....pen.... kéo:....scissors..