Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 hợp xướng
2 cuộc đuachó săn thỏ
3 chuyến đi thực địa
4 độc lập
5 hiếu kì
6 cuộc thi bắn pháo hoa
7 đáng tin cậy
tích mk nha
hok tốt
Dịch là:
hợp xướng
cuộc đua chó săn thỏ
chuyến đi thực địa
độc lập
Hiếu kỳ
cuộc thi bắn pháo hoa
đáng tin cậy
Học tốt nha !
1. Antarca : Nam Cực
2. plaster : Thạch cao
3. temple : Ngôi đền
4. get wet : Bị ướt
5. decorate : Trang trí
6. lake : Hồ
7. reliable : Đáng tin cậy
8. rooster : Con gà trống
9. thrilling : Kịch tính
10. essential : Cần thiết
1. Nam Cực
2. thạch cao
3. ngôi đền
4. bị ướt
5. trang trí
6. hồ
7. đáng tin cậy
8. gà trống
9. ly kỳ
10. thiết yếu
(Tớ dùng Google dịch đó, được không bạn =))))
1 A. cathedral B. neighbourhood C. post office D. hospital
2 A. reliable B. serious C. curious D. sensitive
3.A. fantastic B. historic C, polluted D. peaceful
4. A. elbow B. patient C. advice D. picnic
5. A. expensive B. talkative C. dependent D. creative
1. Ngực ngăn kéo
2. hang động
3. hội trường
4. hít vào
5. yên bình
6. đua xe
7. nhớ
8. ngọn đuốc
9. valley
10. tự hỏi
chúc bạn học tốt
1. Ngực ngăn kéo
2. hang động
3. hội trường
4. hít vào
5. yên bình
6. đua xe
7. nhớ
8. ngọn đuốc
9. thung lũng
10. tự hỏi
hok tốt
mk nha
1. Firefighter : lính cửu hỏa
2. art gallery : phòng trưng bày nghệ thuật
3. Classmate : bạn cùng lớp
4. curious : tò mò
5. patient : bệnh nhân
6. poem : bài thơ
7. rock : đá
8. stilt house : nhà sàn
9. wish : ước
10. cool down : hạ nhiệt
1. Firefighter :
Lính cứu hỏa
2. art gallery :
3. Classmate :
4. curious :
5. patient :
6. poem :
7. rock :
8. stilt house :
9. wish :
10. cool down :
Any:bất kì.
Theater:nhà,rạp hát.
Restaurent:nhà hàng.
Temple:chùa.
Take:lấy.
Any : Bất kì
Theater : Nhà , rạp hát
Restaurent : Nhà hàng
Temple : Chùa
Take : Lấy ( tìm kiếm )
- Convenience shop
Dịch nghĩa : cửa hàng tiện lợi
- jewelry shop
Dịch nghĩa : cửa hàng trang sức
Tk mk nhé
1. Don’t say unkind things to her – she’s very ______sensitive_______.
2. Tom is very _____generous________.He gives money to charity every month.
3. William never stops talking in class. He’s very ____talkative_________.
4. The new girl in my class is so ____shy_________. She’s afraid to talk in front of us.
5. You can trust Miller with a secret. He’s a ___reliable__________.man.
6. Harry loves partying, meeting people and talking to them. He’s so _____confident________.
7. Ann is such a _______cheerful______ girl. She is always laughing and smiling.
8. Jim is always sure of his own abilities. He’s so ____outgoing_________.
9. My best friend Matt is really ____sporty_________. He plays badminton, basketball and football very well.
10. My sister is very ____curious_________. She wants to know everything
choir:hợp xướng
firework compitition: bắn pháo hoa
greyhound racing: cuộc đua chó săn thỏ
field trip: chuyến đi thực tế
temple: đền
reliable : đáng tin cậy
volunteer: thiếu niên
indenpendent: ko phụ thuộc
curious:tò mò
freedow loving: giải thoát yêu
responsile: đáp ứng
ta dịch như sau:
choir:dàn hợp xướng
firework compitition :cuộc thi pháo hoa
greyhound racing:cuộc đua chó săn
field trip: chuyến đi thực tế ,
temple:đền chùa
reliable : đáng tin cậy
voluteer:tình nguyện,tình nguyện viên
indenpendent : tự lập độc lập
curious :tò mò,
freedom- loving: yêu tự do
responsible: có trách nghiệm