K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 10 2017

1.The artisan made a beautiful pot.

2.In my town,the park is a attraction beacause many people love spend time.

Mình gửi cho bạn 2 câu trả lời rồi nhé ,lúc nào còn thời gian thì mình lại gửi tiếp nhayeu

18 tháng 10 2017

Chào bạn! Bạn có thể lấy ví dụ đa dạng ở trang này bạn nhé.

B1: Đầu tiên, Bạn vào Google.com, sau đó bạn nhập: "Từ điển cambridge dictionary online" tiếp đó bạn nhấn phím enter.

B2: Bạn nhấn vào trang web đầu tiên bạn nhé.

B3: Khi đã vào trang web của từ điển [ đây là từ điển lớn của nước ngoài (Mỹ đại học: Cambridge University) các định nghĩa đều dùng tiếng Anh - Mỹ và các ví dụ đều rất hay và phong phú. ], bạn sẽ nhìn thấy thanh ngang dài màu trắng ghi chữ: search English.

B4: Bạn sẽ nhập từ cần lấy ví dụ vào thanh đó và nhấn enter từ điển sẽ cho chúng ta định nghĩa và các ví dụ tương ứng với nghĩa đó bạn nhé!

Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi!

25 tháng 5 2019
Verb Adjective Adverb Noun
1 fabulous fabulously fabulousness
2 dwell dwelling dwellingly dweller
3 index indexable indexably index
4 determine determinable determinably determination
5 asset
6 indicate indicative indicatively indicator
7 afford affordable affordably affordation
8 conduct conductive conductively conduction
9 trend trendy trendily trend
10 downtown downtown downtown
11 factorable factorably factor
12 wander wandering wanderingly wandering
13 multicultural multiculturaly multiculturalism
14 vary various variously variety
15 relieve reliable reliably relief
16 forbid forbidden forbiddingly forbiddance
17 conflict conflicting conflictingly conflict
18 pack packed packly package
19 fashion fashionable fashionably fashion
20 metropolitan metropolitanly metropolitan

Nhờ người khác góp thêm ý kiến ạ :)

18 tháng 6 2018

Choose the correct column according to how the -ed ending is pronounced.

Simple past verb /t/ /id/

/d/

missed X
ended X
called X
occurred X
added X
invited X
polluted X
studied X
closed X
laughed X
worked X
collected X
wished X
watched X
rented X
robbed X
answered X
decided X
enjoyed X
separated X
18 tháng 6 2018

thks bn nhahehe

18 tháng 8 2019

a,religion

b,optional

c,favorite

d,islam

e,novel

f,tamil

g,favorite

h,majorite

i,international

j,environment

k,encourage

l,inspiration

m,depend

n,tamil

30 tháng 7 2018

dinh công hải

30 tháng 7 2018

khó,ko giải đc

13 tháng 4 2020

Simple Past Peresent Perfect Simple
I/ have/ a/car I had a car I have had a car
You/buy/flowers You bought flowers You have bought flowers
He/see/a cat He saw a cat He has seen a cat
They/take the bus They took the bus They have taken the bus
31 tháng 12 2018
Nouns Verbs Adjective Adverb Meaning
defence/ defense defend defensive defensively Phòng thủ
acceptance/acceptability accept acceptable acceptably Chấp thuận
respectability respect respectabe respectably Tôn trọng
senior/seniority senior Nhiều tuổi hơn/cao hơn về cấp bậc
geology/geologist geological geologically Địa chất
history historical/historic historically Lịch sử
preservation preserve preserved Bảo tồn
entertainment entertain entertainning Giải trí
responsibility response responsible responsibly Trách nhiệm
value valuable Giá trị
administration administrate administrative QTV/hành chính
concentration concentrate Tập trung
consideration consider considerable considerably Xem xét
drama dramatize dramatic dramatically Kịch
improvement improve Cải thiện
recognition recognize/-ise recognizable recognizably Ghi nhận
obedience/obeisance obey obedient obediently Phục tùng
contribution contribute contributive contributively Đóng góp
depression depress depressive Phiền muộn/trầm cảm
illiterate/illiteracy illiterate Vô học/mù chữ
frustrated frustrate frustrated/frustrating frustratingly Làm ai chán nản/chán nản
mountain mountainous Vùng núi
emotion emotional emotionally Cảm xúc
religion religious religiously Tín ngưỡng/tôn giáo
embarrassment embarrass embarrassed/embarrassing Lúng túng
culture cultural/cultured culturally Văn hóa
confidence (confide) confident confidently Tự tin
trace trace traceable Dấu vết/theo dấu
dependence depend dependent/dependable Phụ thuộc
surprise surprise surprised/suprising surprisingly Sự ngạc nhiên
reputation repute reputable Danh tiếng
astonishment astonish astonished/ astonishing astoshingly Kinh ngạc

Ôi mỏi tay oaoa Mấy chỗ trống là tớ không chắc hoặc không có.
Chúc cậu học tốt!

27 tháng 10 2017

-build: thin

tall

short

fat

big

slim

small

well-built

-eyes: green

big

black

blue

gray

-hair:short

wavy

long

blond

thick

straight

black

củly

gray

-APPEARANCE:young

old

handsome

good-looking

pretty

attractive