K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
25 tháng 5 2019
Verb | Adjective | Adverb | Noun | |
1 | fabulous | fabulously | fabulousness | |
2 | dwell | dwelling | dwellingly | dweller |
3 | index | indexable | indexably | index |
4 | determine | determinable | determinably | determination |
5 | asset | |||
6 | indicate | indicative | indicatively | indicator |
7 | afford | affordable | affordably | affordation |
8 | conduct | conductive | conductively | conduction |
9 | trend | trendy | trendily | trend |
10 | downtown | downtown | downtown | |
11 | factorable | factorably | factor | |
12 | wander | wandering | wanderingly | wandering |
13 | multicultural | multiculturaly | multiculturalism | |
14 | vary | various | variously | variety |
15 | relieve | reliable | reliably | relief |
16 | forbid | forbidden | forbiddingly | forbiddance |
17 | conflict | conflicting | conflictingly | conflict |
18 | pack | packed | packly | package |
19 | fashion | fashionable | fashionably | fashion |
20 | metropolitan | metropolitanly | metropolitan |
Nhờ người khác góp thêm ý kiến ạ :)
K
18 tháng 6 2018
Choose the correct column according to how the -ed ending is pronounced.
Simple past verb | /t/ | /id/ |
/d/ |
missed | X | ||
ended | X | ||
called | X | ||
occurred | X | ||
added | X | ||
invited | X | ||
polluted | X | ||
studied | X | ||
closed | X | ||
laughed | X | ||
worked | X | ||
collected | X | ||
wished | X | ||
watched | X | ||
rented | X | ||
robbed | X | ||
answered | X | ||
decided | X | ||
enjoyed | X | ||
separated | X |
18 tháng 8 2019
a,religion
b,optional
c,favorite
d,islam
e,novel
f,tamil
g,favorite
h,majorite
i,international
j,environment
k,encourage
l,inspiration
m,depend
n,tamil
H
2
13 tháng 4 2020
Simple Past | Peresent Perfect Simple | |
I/ have/ a/car | I had a car | I have had a car |
You/buy/flowers | You bought flowers | You have bought flowers |
He/see/a cat | He saw a cat | He has seen a cat |
They/take the bus | They took the bus | They have taken the bus |
31 tháng 12 2018
Nouns | Verbs | Adjective | Adverb | Meaning |
defence/ defense | defend | defensive | defensively | Phòng thủ |
acceptance/acceptability | accept | acceptable | acceptably | Chấp thuận |
respectability | respect | respectabe | respectably | Tôn trọng |
senior/seniority | senior | Nhiều tuổi hơn/cao hơn về cấp bậc | ||
geology/geologist | geological | geologically | Địa chất | |
history | historical/historic | historically | Lịch sử | |
preservation | preserve | preserved | Bảo tồn | |
entertainment | entertain | entertainning | Giải trí | |
responsibility | response | responsible | responsibly | Trách nhiệm |
value | valuable | Giá trị | ||
administration | administrate | administrative | QTV/hành chính | |
concentration | concentrate | Tập trung | ||
consideration | consider | considerable | considerably | Xem xét |
drama | dramatize | dramatic | dramatically | Kịch |
improvement | improve | Cải thiện | ||
recognition | recognize/-ise | recognizable | recognizably | Ghi nhận |
obedience/obeisance | obey | obedient | obediently | Phục tùng |
contribution | contribute | contributive | contributively | Đóng góp |
depression | depress | depressive | Phiền muộn/trầm cảm | |
illiterate/illiteracy | illiterate | Vô học/mù chữ | ||
frustrated | frustrate | frustrated/frustrating | frustratingly | Làm ai chán nản/chán nản |
mountain | mountainous | Vùng núi | ||
emotion | emotional | emotionally | Cảm xúc | |
religion | religious | religiously | Tín ngưỡng/tôn giáo | |
embarrassment | embarrass | embarrassed/embarrassing | Lúng túng | |
culture | cultural/cultured | culturally | Văn hóa | |
confidence | (confide) | confident | confidently | Tự tin |
trace | trace | traceable | Dấu vết/theo dấu | |
dependence | depend | dependent/dependable | Phụ thuộc | |
surprise | surprise | surprised/suprising | surprisingly | Sự ngạc nhiên |
reputation | repute | reputable | Danh tiếng | |
astonishment | astonish | astonished/ astonishing | astoshingly | Kinh ngạc |
Ôi mỏi tay Mấy chỗ trống là tớ không chắc hoặc không có.
Chúc cậu học tốt!
27 tháng 10 2017
-build: thin
tall
short
fat
big
slim
small
well-built
-eyes: green
big
black
blue
gray
-hair:short
wavy
long
blond
thick
straight
black
củly
gray
-APPEARANCE:young
old
handsome
good-looking
pretty
attractive
1.The artisan made a beautiful pot.
2.In my town,the park is a attraction beacause many people love spend time.
Mình gửi cho bạn 2 câu trả lời rồi nhé ,lúc nào còn thời gian thì mình lại gửi tiếp nha
Chào bạn! Bạn có thể lấy ví dụ đa dạng ở trang này bạn nhé.
B1: Đầu tiên, Bạn vào Google.com, sau đó bạn nhập: "Từ điển cambridge dictionary online" tiếp đó bạn nhấn phím enter.
B2: Bạn nhấn vào trang web đầu tiên bạn nhé.
B3: Khi đã vào trang web của từ điển [ đây là từ điển lớn của nước ngoài (Mỹ đại học: Cambridge University) các định nghĩa đều dùng tiếng Anh - Mỹ và các ví dụ đều rất hay và phong phú. ], bạn sẽ nhìn thấy thanh ngang dài màu trắng ghi chữ: search English.
B4: Bạn sẽ nhập từ cần lấy ví dụ vào thanh đó và nhấn enter từ điển sẽ cho chúng ta định nghĩa và các ví dụ tương ứng với nghĩa đó bạn nhé!
Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi!