Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân
1.a. window b. flow c. how d. show
2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle
3.a. mouth b. weather c. thick d. throw
4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging
5.a. ground b. should c. about d. mountain
Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.
1. A. homework B. judo C. compass D. overseas
2. A. show B. snow C. bowl D. now
3. A. notebook B. love C. above D. Monday
4. A. activity B. creative C. continuous D. international
5. A. surround B. counting C. country D. about
1d
2c
3b
4c
5b
6b
7d
8b
9a
10a
hk bít đúng hay sai đâu nhưng có vài câu chắc
1.A.window B.flow C.how D.show
2.A.hungry B.thirsty C.finally D.my
3.A.month B.weather C.thick D.throw
4.A.cabbage B.engineer C.sausage D.jogging
5.A.ground B.should C.about D.mountain
1.A.window B.flow C.how D.show
2.A.hungry B.thirsty C.finally D.my
3.A.month B.weather C.thick D.throw
4.A.cabbage B.engineer C.sausage D.jogging
5.A.ground B.should C.about D.mountain
Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :
1.a. thick B.this c.math d.thin
2.a.happy B.hour c,height d.hotel
3.a. idea b. routine C. twice d. kite
4.a. range b. straight C. receive d. weight
5.a.warm b.walk c. wall D. wash
tik mik nha !!!
tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác
1.a. thick b.this c.math d.thin
2.a.happy b.hour c,height d.hotel
3.a. idea b. routine c. twice d. kite
4.a. range b. straight c. receive d. weight
5.a.warm b.walk c. wall d. wash
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại. (0.5điểm)
1. |
A. |
ground |
B. |
should |
C. |
about |
D. |
mountain |
2. |
A. |
hungry |
B. |
thirsty |
C. |
recycle |
D. |
finally |
3. |
A. |
how |
B. |
flow |
C. |
window |
D. |
show |
4. |
A. |
idea |
B. |
routine |
C. |
twice |
D. |
kite |
5. |
A. |
weight |
B. |
receive |
C. |
straight |
D. |
range |
Part I - Choose the word A, B, C or D whose underlined part is pronounced differently from the others in the group.
1. A. cow B. bowl C. grow D. show
2. A. paddy B. cat C. animal D. buffalo
3. A. bean B. pea C. ocean D. meat
4. A. wild B. drip C. light D. fire
5. A. full B. summer C. sunny D. Sunday
6. A. street B. engineer C. green D. see
7. A. around B. sound C. should D. bound
8. A. bottle B. lot C. forest D. some
PHONETIC
1. A. ask B.plastic C.back D. grandmother
2. A. now B. cow C. low D. how
3. A. breathe B. fourth C. tooth D. warmth
4. A. couch B. house C. soup D. ground
5. A. noise B. rejoice C. voice D. tortoise
1=>B
2=>D
3=>C
4=>A
5=>B
tick dung cho mk nha!
1-B
2-D
3-C
4-A
5-B