Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: harvest time: thời gian thu hoạch
Dịch: Trong thời gian thu hoạch, các bác nông dân dùng xe trâu kéo để mang thực phẩm về nhà.
1, peaceful (Adj, yên bình) 2, nomadic (a nomadic lifestyle: cuộc sống du mục) 3, collector (n, nhà sưu tập) 4, inconvenient (adj, bất tiện) 5, unsafe (adj, không an toàn) 6, friendly (adj, thân thiện) 7, healthily (adv, một cách lành mạnh) 8, traditional (traditional costumes: trang phục truyền thống) 9, generosity (n, sự hào phóng) 10, soundly (sleep soundly: ngủ ngon) 11, friendly (adj, thân thiện) 12, relatives (n, người thân) 13, suitable (adj, thích hợp) 14, parularly (adv, cụ thể, nhất là) 15, easily (adv, một cách dễ dàng) 16.worse (adj, tồi tệ hơn) 17.narrower (adj, hẹp hơn) 18.earlier (adv, sớm hơn) 19.faster (adv, nhanh hơn) 20.better (tốt hơn) Rút gọn
1. John adores ...playing........[play] badminton in the winter.
2. My father sometimes go ..hunting....[hunt] in the forests. He'd to find some more food for our family.
3. The boy .....picked.......[pick] up a stone and threw it in to the river.
4. He ....has collected..... [collect] stamps from many countries since he ...was.....[be] eight.
5. Which sports do you ..playing...[play]?
6. Hoa's techer wants her [spend] ..to spend..... more time on math.
7. I promise I [try] .to try..... my best next semester.
8. Sandra needs [ improve] ....to improve......her English writing.
9. You should [ underline] .....underline....... the word you want [learn] ....to learn.....
10. CAn you help me [move] ......move.. this table?
11.Nam always [get]........gets... grade A in Physics, but last semester he [get]...got........B.
12. They were proud of [be] ....being........ so successful.
Đáp án: A
Giải thích: harvest time: thời gian thu hoạch
Dịch: Trong thời gian thu hoạch, các bác nông dân dùng xe trâu kéo để mang thực phẩm về nhà.