Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
BT: Khoanh vào chữ cái trước cách phát âm khác
1. A. rest B. help C. GARDEN D. identify
2. A. TRAFFIC B. pavement C. plane D. station
3. A. sign B. MISTAKE C. triangle D. drive
4. A. NEAREST B. head C. bread D. health
5. A. railway B. mail C. sail D. CAPTAIN
6. A. CAME B. lake C. station D. star
7. A. ancient B. radio C. VILLAGE D. nature
8. A. BREAD B. head C. bread D. heavy
BT: Khoanh vào chữ cái trước cách phát âm khác
1. A. rest B. help C. garden D. identify
2. A. traffic B. pavement C. plane D. station
3. A. sign B. mistake C. triangle D. drive
4. A. nearest B. head C. bread D. health
5. A. railway B. mail C. sail D. captain
6. A. came B. lake C. station D. start
7. A. ancient B. radio C. village D. nature
8. A. break B. head C. bread D. heavy
Ex1 : Chọn từ phát âm khác
1 .A. Cable B. Station C. Answer D. Latest
2 .A. Cities B. Satellites C. Series D. Workers
3. A. Character B. Chemistry C. Scholar D. Chapter
4. A. Watched B. Helped C. Laughed D . Agreed
5. A. Bad B. Sad C. Say D. Has
6. A. Teach B. Please C. People D. Pleasure
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm khác:
1) A. Machine B. mechanic C. school D. character
2) A. Helped B. looked C. cleaned D. liked
3) A. arcade B. game C. image D. awake
4) A. Listen B. rise C. variety D. life
5) A. city B. place C. ancient D. exciting
#Yumi
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm khác:
1) A. machine B. mechanic C. school D. character
2) A. Helped B. looked C. cleaned D. liked
3) A. arcade B. game C. imaged D. awake
4) A. listen B. rise C. variety D. life
5) A. city B. place C. ancient D. exciting
I. Tìm từ phát âm khác:
1. A. head B. break C. bread D. heavy
2. A. said B. wait C. maid D. sail
3. A. start B. lake C. station D. came
4. A. ancient B. radio C. nature D. village
5. A. indicate B. mistake C. take D. says
I.1.b 2.b 3.a 4.c 5.d
II.1. /e/ many, traffic
2./ei/ lake, takes, train /e/ everyday
3./e/ betty, friend /ei/ pavement, waving
4./ei/ they, came, spain, stadium, train /e/ many, went
5./ei/ they waiting, station, spain /e/ railway, friends
1A → Vì chữ ea trong từ này phát âm là âm |3:|
→ Còn ea trong ba từ còn lại phát âm là |ɪ:|
2B → Vì chữ i trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ i trong ba từ còn lại phát âm |aɪ|
3D → Vì chữ h trong từ này phát âm là âm câm
→ Còn ba từ còn lại đều phát âm chữ h là |h|
4C → Vì chữ u trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ u trong ba từ còn lại phát âm |ʌ|
Học tốt!!!
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
Chọn 1 từ có phần khác âm phần in đậm khác:
1) A. come B. money C. notebook D. Monday
2) A. couple B. though C. soul D. elbow
3) A. does B. home C. understand D. courage
4) A. luck B. goes C. soap D. coast
Chọn từ có dấu nhấn khác các từ còn lại:
a) kind b) skill c) gift d) fill
a) serious b) energy c) temperature d) surgery
a) check b) choose c) chemistry d) chance
a) meat b) heat c) teach d) pleasant
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại:(stress ha^^)
a) cartoon b) diet c) cricket d) symptom
a) offect b) selection c) skillful d) detective
a) defeat b) lepend c) temple d) resort
* They prefer reading to ............ TV.
a) watch b) watched c) watches d) watching
1. a. nice b. bike c. like d. live
2. a. what b. where c. who d. when
3. a. name b. happy c. thanks c. bad
4. a. lives b. works c. starts c. likes
Choose the word whose underline part is pronounced differently from that of the others.(chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ khác)
1. a. nice b. bike c. like d. live
2. a. what b. where c. who d. when
3. a. name b. happy c. thanks c. bad
4. a. lives b. works c. starts c. likes
Find the word with different sound in the underlined part (tìm từ phát âm khác ở phần gạch chân):
1. A. happen B. examine C. advertise d. locate
2. A. level B. prevent C. reverse D. respect
3. A. game B. famous C. distance D. grape
Chúc bạn học tốt!
Chọn từ đọc khác :
A. coral B. ancient C. veteran D. allow
B khác