K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 8 2017

. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1.A. picnic B. fishing C. arrive D. movie

2.A. tomorrow B. ordinary C. benefit D. usually

3.A. frequently B. gymnastic C. adjective D. difference

4.A. activity B. destination C. independent D. intersection

5.A. recycle B. potato C. collection D. dangerous

6.A. primary B. difficult C. tropical D. computer

26 tháng 6 2019

Chọn từ trong mỗi nhóm mà phần gạch chân phát âm khác với phần còn lại

1) a. mention b. option c. federation d. question

2) a. ghost b. office c. long d. modern

3) a. climate b. comprise c. notice d. divide

4) a. house b. happen c. hair d. honor

Chọn ra từ có âm tiết nhấn trọng âm khác với các từ khác

1) a. depend b. official c. ethnic d. islam

2) a. buddhism b. climate c. comprise d. friendliness

3) a. religion b. primary c. terrtitory d. tropical

4) a. compulsory b. correspond c. impress d. divide

31 tháng 5 2023

1) c. federation; 2) c. long; 3) d. divide; 4) c. hair. 1) a. depend; 2) b. buddhism; 3) c. territory; 4) d. divide.

4 tháng 7 2018

chonj từ có trọng âm vs vs từ còn lại

1 A grocery B hamburger C pagoda D picnic

2 A locate B sightseer C journey D weekend

3 A banyan B bamboo C enjoyable D arrive

4 Avegetable B complete C primary D chicken

5 A hurriedly B standard C waterfall D beginning

4 tháng 7 2018

1. C- pagoda

2. A- locate

3. A- banyan

4. C- primary

5. D- beginning

26 tháng 8 2017

Chọn từ có gạch dưới có phát âm khác với các từ còn lại.

1.A. torch B. sport C. record D. colorful

2.A. tower B. slow C. flower D. down

3.A. balloon B. hand C. band D. bamboo

4.A. prepare B. prepayment C. preposition D. prescribe

5.A. competition B. competence C. competent D. compete

6.A. flow B. row C. know D. now

23 tháng 5 2019

Chọn từ (ứng với A,B,C, hoặc D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại.
Câu 1: A. mosque B. optional C. notice D. tropical
Câu 2: A. filled B. died C. walked D. played
Câu 3: A. girls B. parks C. countries D. regions
Câu 4: A. baggy B. minority C. style D. rivalry

=> Không có gach chan

Chọn từ (ứng với A,B,C, hoặc D) có phần trọng âm khác với những từ còn lại.
Câu 5: A. casual B. embroider C. designer D. occasion
Câu 6: A. mention B. sailor C. pattern D. inspire
Câu 7: A. tunic B. symbol C. special D. unique
Câu 8: A. consist B. fashion C. design D. constrain

23 tháng 5 2019

Chọn từ (ứng với A,B,C, hoặc D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại.
Câu 1: A. mosque B. optional C. notice D. tropical
Câu 2: A. filled B. died C. walked D. played
Câu 3: A. girls B. parks C. countries D. regions
Câu 4: A. baggy B. minority C. style D. rivalry

Chọn từ (ứng với A,B,C, hoặc D) có phần trọng âm khác với những từ còn lại.
Câu 5: A. casual B. embroider C. designer D. occasion
Câu 6: A. mention B. sailor C. pattern D. inspire
Câu 7: A. tunic B. symbol C. special D. unique
Câu 8: A. consist B. fashion C. design D. constrain

3 tháng 5 2019

Chọn từ khác âm với các từ còn lại
1/ A. than B. earth C. ethnic D.thun derstorm

2 / A . Fashion B. banyan C.label D.damage

3/ A. stopped B. mended C. geeted D. provided

4/ A. champagne B.chemistry C. christmas D.chemical

5/ A. bills B. teachers C. bags D.groups

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 3 A TRIP TO THE COUNTRYSIDEI. Choose the word, which is pronounced differently from the others. 1. A. river B. picnic C. shrine D. village 2. A. entrance B. banyan C. hamburger D. snack 3. A. tired B. enjoyed C. reached D. arrived 4. A. town B. down C. mountain D. grown 5. A. bamboo B. afternoon C. food D. foot 6. A. teacher B. scholarship C. chair D. chess 7. A. few B. dew C. new D. sew 8. A. smart B. cart C. carry D. start 9. A....
Đọc tiếp

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 3 A TRIP TO THE COUNTRYSIDEI.

Choose the word, which is pronounced differently from the others.

1. A. river B. picnic C. shrine D. village

2. A. entrance B. banyan C. hamburger D. snack

3. A. tired B. enjoyed C. reached D. arrived

4. A. town B. down C. mountain D. grown

5. A. bamboo B. afternoon C. food D. foot

6. A. teacher B. scholarship C. chair D. chess

7. A. few B. dew C. new D. sew

8. A. smart B. cart C. carry D. start

9. A. burn B. bury C. curly D. turn

10. A. about B. south C. count D. young

II. Choose the word that has the stress part pronounced differently from the others

1. A. reputation B. description C. suggestion D. pollution

2. A. primary B. religion C. tropical D. friendliness

3. A. ethnic B. area C. comprise D. Buddhist

4. A. federation B. mausoleum C. recognition D. territory

5. A. impression B. separate C. official D. optional

1
24 tháng 1 2019

I

1. C

2. A

3.C

4.D

5.D

6. B

7. D

8.C

9.B

10.D

II

1.A 2. B 3. C 4. D 5. A

24 tháng 1 2019

II

5. C nha bạn( mình nhầm)

23 tháng 9 2018

Choose the underlined part among A, B, C or D that needs correcting

1. He wishes that he has=> had a radio to listen to the news

A B C D

2. The grass hasn't cut=> been cut since we moved here

A B C D

3. He has worked for the same company since he leaves=> leaved school

A B C D

4. The girl was last saw=> seen wearing a pink dress and brown shoes

A B C D

5. When he lived in the countryside, he usually go=> went fishing with his uncle

A B C D

23 tháng 9 2018

Choose the underlined part among A, B, C or D that needs correcting

1. He wishes that he has=>had a radio to listen to the news

A B C D

2. The grass hasn't cut=>been since we moved here

A B C D

3. He has worked for the same company since he leaves=>left school

A B C D

4. The girl was last saw wearing=>was wearing a pink dress and brown shoes

A B C D

5. When he lived in the countryside, he usually go=>went fishing with his uncle

A B C D

9 tháng 8 2021

Chọn từ được phát âm khác với các từ còn lại 

1 A arrived         B believed       C received      D hoped 

2 A opened       B knocked        C played     D occurred

3 A filled          B stopped          C tugged     D rubbed 

4 A asked        B tried               C obeyed        D cleaned 

5    A carried         B   tipped      C quarelled      D begged

6 A worked         B added        C packed         D pronounced 

 

7 A travelled          B stirred       C passed        D dimmed