Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- Nội năng của thanh thép giảm: Thanh thép có nhiệt độ cao hơn nước nên sẽ truyền nhiệt cho nước. Khi nhiệt lượng truyền đi, động năng của các phân tử trong thanh thép giảm, làm nhiệt độ của thanh thép giảm xuống, tức là nội năng của nó giảm.
- Nội năng của nước trong chậu tăng: Nước nhận nhiệt từ thanh thép, làm cho các phân tử nước chuyển động nhanh hơn. Kết quả nội năng của nước tăng.

Tham khảo!
Khi miếng sắt và nước trong cốc tiếp xúc và truyền nhiệt cho nhau, các phân tử bên trong chúng sẽ trao đổi năng lượng nhiệt. Điều này làm cho năng lượng động của các phân tử trong miếng sắt và nước trong cốc thay đổi, nhưng năng lượng tiềm năng của chúng không thay đổi.
Do đó, tổng nội năng của hệ thống không thay đổi trong quá trình truyền nhiệt. Năng lượng nhiệt được truyền từ miếng sắt sang nước trong cốc, làm tăng nhiệt độ của nước và giảm nhiệt độ của miếng sắt. Tuy nhiên, lượng năng lượng bị chuyển đổi này không ảnh hưởng đến tổng nội năng của hệ thống.

- muối tác dụng với kim loại tạo ra muối mới và kim loại mới (với kim loại tham gia phản ứng mạnh hơn kim loại có trong muối)
- muối tác dụng với aicd tạo thành muối mới và acid mới (với sản phẩm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)
- muối tác dụng với base tạo thành muối mới và base mới (với sản phảm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)
- muối tác dụng với muối tạo thành 2 muối mới (với sản phẩm là chất khí, chất kết tủa hoặc nước)

Tham khảo!
Quan sát thí nghiệm ta thấy: Mực chất lỏng ở bình rượu tụt thấp hơn mực chất lỏng ở bình dầu, mực chất lỏng ở bình dầu tụt thấp hơn mực chất lỏng ở bình nước.
Mực nước trong chai nước sẽ giảm nhiều nhất, rượu sẽ giảm ít hơn nước, và dầu sẽ giảm ít nhất.

Mình hệ thống lại tính chất hóa học của các loại oxit để bạn dễ học nhé 👇
1. Oxit axit (thường là oxit của phi kim hoặc kim loại có số oxi hoá cao, ví dụ: SO₂, CO₂, P₂O₅, N₂O₅, …)
- Tác dụng với nước → tạo dung dịch axit.
\(S O_{3} + H_{2} O \rightarrow H_{2} S O_{4}\) - Tác dụng với bazơ → tạo muối và nước.
\(C O_{2} + C a \left(\right. O H \left.\right)_{2} \rightarrow C a C O_{3} \downarrow + H_{2} O\)
2. Oxit bazơ (thường là oxit của kim loại, ví dụ: Na₂O, CaO, CuO, Fe₂O₃, …)
- Tác dụng với nước → tạo dung dịch bazơ (nếu oxit tan).
\(C a O + H_{2} O \rightarrow C a \left(\right. O H \left.\right)_{2}\) - Tác dụng với axit → tạo muối và nước.
\(C u O + 2 H C l \rightarrow C u C l_{2} + H_{2} O\)
3. Oxit lưỡng tính (ZnO, Al₂O₃, Cr₂O₃, …)
- Tác dụng với axit → tạo muối và nước.
\(Z n O + 2 H C l \rightarrow Z n C l_{2} + H_{2} O\) - Tác dụng với bazơ mạnh (khi nung nóng hoặc dung dịch kiềm đặc) → tạo muối và nước.
\(Z n O + 2 N a O H \rightarrow N a_{2} Z n O_{2} + H_{2} O\)
4. Oxit trung tính (CO, NO, N₂O, …)
- Không tác dụng với axit, bazơ, muối, cũng không tác dụng với nước.
✅ Tóm gọn:
- Oxit axit + bazơ → muối + nước.
- Oxit bazơ + axit → muối + nước.
- Oxit lưỡng tính + axit/bazơ → muối + nước.
- Oxit trung tính: hầu như không phản ứng.