Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- Oxit axit:
+ CO2: cacbon dioxit
+ SO2: Lưu huỳnh dioxit
- Oxit bazo:
+ Fe2O3: Sắt (III) oxit
+ Na2O: Natri oxit
- Axit:
+ HCl: Axit clohidric
+ HNO3: Axit nitric
- Bazo:
+ KOH: Kali hidroxit
+ Cu(OH)2: Đồng (II) hidroxit
- Muối:
+ NaCl: Natri clorua
+ Mg(HCO3)2: Magie hidrocacbonat

///////////////////////////////////////////////////////////////////////////;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;/;/;//;//;;/;/;/;/;/;//;;//
\(oxit.bazo\\ K_2O:kalioxit\\ Na_2O:natrioxit\\ Fe_2O_3:sắt\left(III\right)oxit\\ FeO:sắt\left(II\right)oxit\\ SiO_2:silcoxit\)
\(oxit.axit:\\ CO_2:cacbonic\\ SO_3:lưu.huỳnh.tri.oxit\\ SO_2:lưu.huỳnh.đi.oxit\)
\(bazo\\ Mg\left(OH\right)_2:magiehidroxit\\ NaOH:natrihidroxit\\ Ca\left(OH\right)_2:canxihidroxit\)
\(axit\\ HNO_3:axitnitric\\ H_2CO_3:axitcacbonic\\ H_2SO_4:axitsunfuric\\ H_2S:axitsunfua\)
\(muối\\ CuCl_2:đồng\left(II\right)clorua\\ CaCO_3:canxicacbonat\\ Fe_2\left(SO_4\right)_3:sắt\left(III\right)sunfat\\ K_3PO_4:kaliphotphat\\ BaSO_3:barisunfit\\ ZnSO_4:kẽmsunfat\\ Al\left(NO_3\right)_3:nhômnitrat\\ NaHCO_3:natrihidrocacbonat\\ Ca\left(HCO_3\right)_2:canxihidrocacbonat\)

oxit : SO3 : lưu huỳnh trioxit
Fe2O3 : sắt (3) Oxit
MgO : Magie Oxit
axit : H2SO4 : Axit sunfuric
HCl : axit clohidric
HNO3 : axit nitric
bazo : NaOH : Natri hidroxit
Ca(OH)2: canxi hiroxit
Fe(OH)2 : sat (2) hidroxit
Muoi : NaCl : Natri clorua
K2SO4 : Kali sunfat
Fe(NO3)2 : sat (2) nitrat
KHCO3 : Kali Hidrocacbonat
Ca(HCO3)2 : canxi hidrocacbonat

a/
- C + O2 ===> CO2
- CO2 + Ca(OH)2 ===> CaCO3 + H2O
- CaCO3 + Ba(OH)2 ===> Ca(OH)2 + BaCO3
- CO2 + Ca(OH)2 ===> CaCO3 + H2O
- CaCO3 + 2HCl ===> CaCl2 + CO2 + H2O
b/
- 4Al + 3O2 ===> 2Al2O3
- Al2O3 + 6HNO3 ===> 2Al(NO3)3 + 3H2O
- Al(NO3)3 + 3NaOH ===> Al(OH)3 + 3NaNO3
- 2Al(OH)3 + 6HCl ===> 2AlCl3 + 3H2O
- 2AlCl3 + 3Mg ===> 3MgCl2 + 2Al
a)c+o2->co2
co2+ca(oh)2->caco3 +h2o
caco3+ba(oh)2->CA(OH)2+baco3
co2+ca(oh)2->caco3 +h2o
caco3+bacl2->cacl2+baco3

Oxit bazo: K2O(Kali oxit), CuO đồng II oxit
Oxit axit : CO2 cacbonic
Bazo không tan: Mg(OH)2 magie hidroxit ,Fe(OH)3 sắt III hidroxit
Oxit:
+Oxit axit: CO2
+Oxit bazơ: K2O , CuO
Axit: H2SO4 , HNO3 , HCl
Bazơ: Mg(OH)2 , Fe(OH)3 , Ba(OH)2
Muối: AlCl3 , Na2CO3 , Ca(HCO3)2 , K3PO4

Oxi bazo :
- K2O : Kali oxit
- CuO : Đồng (II) oxit
Bazo :
- Mg(OH)2 : Magie hidroxit
- Fe(OH)3 : Sắt (III) hidroxit
Axit :
- H2SO4: Axit sunfuric
- HNO3 : Axit nitric
- HCl : Axit clohidric
- H2S : Axit sunfuhidric
Muối :
- AlCl3 : Nhôm clorua
- Na2CO3 : Natri cacbonat
- Ca(HCO3)2: Canxi hidrocacbonat
- K3PO4 : Kali photphat
Oxit :
K2O : Kali oxit
CO2 : Cacbon đioxit
CuO : Đồng II oxit
Bazo :
Mg(OH)2 : Magie hidroxit
Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit
Axit :
H2SO4 : Axit sunfuric
HNO3 : Axit nitric
HCl : Axit clohidric
H2S : Axit sunfuhidric
Muối :
AlCl3 : Nhôm clorua
Na2CO3 : Natri cacbonat
Ca(HCO3)2 : Canxi hidrocacbonat
K3PO4 : Kali photphat

Tên các chất:
Na: NatriMg: MagieCu: ĐồngFe: SắtAg: BạcN2: NitơP: PhốtphoS: Lưu huỳnhCaO: Canxi oxit (vôi)MgO: Magie oxitBa(OH)2: Bari hidroxitFe(OH)2: Sắt (II) hidroxitFe(OH)3: Sắt (III) hidroxitKOH: Kali hidroxitNaOH: Natri hidroxitCO2: Carbon đioxitP2O5: Photpho pentoxitFe2O3: Sắt (III) oxitHCl: Axit clohidricHNO3: Axit nitricH2SO4: Axit sulfuricNaCl: Natri cloruaKCl: Kali cloruaFeCl2: Sắt (II) cloruaFeCl3: Sắt (III) cloruaFeSO4: Sắt (II) sunfatCaCO3: Canxi cacbonatAgNO3: Bạc nitrat
a)
chất | oxit | axit | bazo | muối |
K2O | X | |||
Mg(OH)2 | X | |||
H2SO4 | X | |||
AlCl3 | X | |||
Na2CO3 | X | |||
CO2 | X | |||
Fe(OH)3 | X |
b)
chất | oxit | axit | bazo | muối |
HNO3 | X | |||
Ca(HCO3)2 | X | |||
K3PO4 | X | |||
HCl | X | |||
H2S | X | |||
CuO | X | |||
Ba(OH)2 | X |
Chất | Phân loại | Đọc tên |
K2O | oxit bazo | kali oxit |
Mg(OH)2 | bazo | magie hidroxit |
H2SO4 | axit | axit sunfuric |
AlCl3 | muối | nhôm clorua |
Na2CO3 | muối | natri cacbonat |
CO2 | oxit axit | cacbon đioxit |
Fe(OH)3 | bazo | sắt (III) hidroxit |
HNO3 | axit | axit nitric |
Ca(HCO3)3 | muối trung hòa | canxi hidrocacbonat |
K3PO4 | muối | kali photphat |
HCl | axit | axit cloric |
H2S | axit | hidro sunfua |
CuO | oxit bazo | đồng oxit |
Ba(OH)2 | bazo | bari hidroxit |
Mg(NO3)2: magie nitrat ( muối)
P2O5 : điphotpho pentaoxit ( oxit axit)
Ca(OH)2 : canxi hidroxit ( bazo)
CuO: đồng (II) oxit ( oxit bazo)
Fe2O3 : Sắt (III) oxit (oxit bazo)
HCl: axit clohidric ( axit)
HNO3: axit nitric ( axit)
Ca(HCO3)2 : canxi hidrocacbonat ( Muối axit)
FeCO3 : Sắt (II) cacbonat ( Muối)
+ Oxit bazơ:
- \(CuO\): đồng (II) oxit
- \(Fe_2O_3\): sắt (III) oxit
+ Oxit axit:
- \(P_2O_5\): điphôtpho pentaoxit
+ Bazơ
- \(Ca\left(OH\right)_2\): canxi hiđroxit
+ Axit:
- \(HCl\): axit clohiđric
- \(HNO_3\): axit nitric
+ Muối:
- \(Mg\left(NO_3\right)_2\): Magie nitrat
- \(Ca\left(HCO_3\right)_2\): canxi hiđrocacbonat
- \(FeCO_3\): sắt (II) cacbonat