K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
LQ
6
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
TN
36
23 tháng 5 2018
THỰC ĐƠN TRONG TIẾNG ANH LÀ: MENU
BUỒN TRÔNG TIẾNG ANH LÀ: SAD
BP
14
5 tháng 1 2020
Brother hả??? Thôi máy ko phiên âm đc như này đi: B- ra -rờ . Na nà vậy
KS
32
NT
19
HM
29 tháng 11 2021
Là YOU BAKE, là COOKER , Là MICROWAVE, Là TEMPLE, Là LUNCH BOX
25 tháng 12 2021
baking machine, cooker, microwave oven, Temple, lunch box
DC
24
NT
6
7 tháng 4 2018
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Accountant | Kế toán |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
11 | Barber | Thợ hớt tóc |
12 | Bartender | Người pha rượu |
13 | Bricklayer | Thợ nề/ thợ hồ |
14 | Business man | Nam doanh nhân |
15 | Business woman | Nữ doanh nhân |
16 | Bus driver | Tài xế xe bus |
17 | Butcher | Người bán thịt |
18 | Carpenter | Thợ mộc |
19 | Cashier | Nhân viên thu ngân |
20 | Chef/ Cook | Đầu bếp |
21 | Child day-care worker | Giáo viên nuôi dạy trẻ |
22 | Cleaner | Người dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng) |
23 | Computer software engineer | Kĩ sư phần mềm máy tính |
24 | Construction worker | Công nhân xây dựng |
25 | Custodian/ Janitor | Người quét dọn |
26 | Customer service representative | Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
27 | Data entry clerk | Nhân viên nhập liệu |
28 | Delivery person | Nhân viên giao hàng |
29 | Dentist | Nha sĩ |
30 | Designer | Nhà thiết kế |
7 tháng 4 2018
bn lên google dịch nha hay mk cho bn các nghề tiếng việt sau bn lên dịch nhé
Cấp cứu gọi trong Tiếng Anh là:
emergency
cấp cứu là emergency nha bạn
HT