Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Từ chỉ số lượng:
- a lot of + N đếm được và không đếm được
- lots of + N đếm được và không đếm được
- many + N danh từ đếm được số nhiều
- much + N không đếm được
Ex: She has lots of / many books.
There is a lot of / much water in the glass.
2. Câu so sánh:
a. So sánh hơn:
- Tính từ ngắn: S + be + adj + er + than ….. I am taller than
- Tính từ dài: S + be + more + adj + than …. My school is more beautiful than your school.
b. So sánh nhất:
- Tính từ ngắn: S + be + the + adj + est ….. He is the tallest in his
- Tính từ dài: S + be + the most + adj …. My school is the most
c. Một số từ so sánh bất qui tắc:
- good / well better the best
- bad worse the worst
3. Từ nghi vấn:
- what: cái gì
- where:ở đâu
- who: ai
- why: tại sao
- when: khi nào
- how: như thế nào
- how much: giá bao nhiêu
- how often: hỏi tần suất
- how long: bao lâu
- how far: bao xa
- what time: mấy giờ
- how much + N không đếm được: có bao nhiêu
- how many + N đếm được số nhiều: có bao nhiêu
4. Thì
Thì | Cách dùng | Dấu hiệu | Ví dụ |
SIMPLE PRESENT (Hiện tại đơn)
– To be: thì, là, ở KĐ: S + am / is / are | – chỉ một thói quen ở hiện tại – chỉ một sự thật, một chân lí. | – always, usually, often, sometimes, seldom, rarely (ít khi), seldom (hiếm khi), every, once (một lần), | – She often gets up at 6 am. – The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông) |
PĐ: S + am / is / are + not NV: Am / Is / Are + S …? – Động từ thường: KĐ: S + V1 / V(s/es) PĐ: S + don’t/ doesn’t + V1 NV: Do / Does + S + V1 …? | twice (hai lần) | ||
PRESENT CONTINUOUS (Hiện tại tiếp diễn) KĐ: S + am / is / are + V-ing PĐ: S + am / is / are + not + V-ing
NV: Am / Is /Are + S + V-ing? | – hành động đang diễn ra ở hiện tại. | – at the moment, now, right now, at present – Look! Nhìn kìa – Listen! Lắng nghe kìa | – Now, we are learning English. – She is cooking at the moment. |
SIMPLE PAST (Quá khứ đơn)
– To be: KĐ: I / He / She / It + was You / We / They + were PĐ: S + wasn’t / weren’t NV: Was / were + S …?
– Động từ thường: KĐ: S + V2 / V-ed PĐ: S + didn’t + V1 NV: Did + S + V1 ….? | – hành động xảy ra và chấm dứt trong quá khứ. | – yesterday, last week, last month, …ago, in 1990, in the past, … | – She went to London last year. – Yesterday, he walked to school. |
SIMPLE FUTURE (Tương lai đơn)
KĐ: S + will / shall + V1 I will = I’ll PĐ: S + will / shall + not + V1 (won’t / shan’t + V1)
NV: Will / Shall + S + V1 …? | – hành động sẽ xảy ra trong tương lai | – tomorrow (ngày mai), next, in 2015, tonight (tối nay), soon (sớm) …. | – He will come back tomorrow. – We won’t go to school next Sunday. |
Đây nhé :>> Chunn
1. Câu cảm thán (exclamation sentences)
Câu cảm thán (exclamation sentences) là loại câu được sử dụng để diễn tả cảm xúc của người nói (vui, buồn, phẫn nộ, thích thú, ngạc nhiên,…) về một sự vật, sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, câu cảm thán thường được cấu tạo với từ “What” hoặc “How”. Dấu hiệu nhận biết câu cảm thán
1.1. Câu cảm thán với “What”
Cấu trúc:
- What + (a/an) + adj + danh từ đếm được/danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ: What a beautiful skirt! (Chiếc váy đẹp quá)
- What + adj + danh từ không đếm được
Ví dụ: What amazing information! (Thật là một thông tin đáng kinh ngạc)
1.2. Câu cảm thán với “How”
Cấu trúc: How + adjective/ adverb + S + V
Ví dụ: How good she does! (Cô ấy làm tốt lắm)
2. Câu nghi vấn (interrogative sentences)
Câu nghi vấn (interrogative sentences) hay còn gọi cách khác là câu hỏi, được sử dụng khi người nói muốn được biết thông tin gì đó từ người nghe. Trong chương trình tiếng Anh lớp 7, người học sẽ được biết đến câu nghi vấn kết hợp với các từ sau:
- Bắt đầu bằng WHAT (cái gì). Ví dụ: What is this? (Đây là cái gì thế?), What are you doing? (Bạn đang làm cái gì thế?)
- Bắt đầu bằng WHERE (ở đâu). Ví dụ: Where is pencil? (Cái bút chì ở đâu rồi?), Where do you go tonight? (Bạn sẽ đi đâu tối nay?)
- Bắt đầu bằng WHEN (khi nào). Ví dụ: When do you do your homeworks? (Khi nào thì bạn làm bài tập về nhà thế?), When do you do to work? (Khi nào bạn đi làm vậy?)
- Bắt đầu bằng WHO (ai). Ví dụ: Who is he? (Anh ta là ai thế?)
- Bắt đầu bằng WHY (tại sao). Ví dụ: Why do you go to hospital? (Sao cậu lại phải đến bệnh viện thế?), Why do you this book? (Sao cậu lại thích cuốn sách này?)
- Bắt đầu bằng HOW OFTEN (hỏi về tần suất). Ví dụ: How often do you go swimming a week? (Một tuần cậu đi bơi bao nhiêu lần?)
- Bắt đầu bằng HOW LONG (bao lâu). Ví dụ: How long do you do your homework? (Bạn làm bài tập trong bao lâu?)
- Bắt đầu bằng HOW FAR (bao xa). Ví dụ: How far from your house to your school? (Từ nhà bạn đến trường xa bao nhiêu?)
- Bắt đầu bằng HOW MANY/MUCH (Số lượng). Ví dụ: How many people are there in your family? (có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
3. Câu so sánh (Comparisons)
Có hai loại câu so sánh bạn sẽ gặp trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh 7:
3.1. So sánh hơn
Là loại câu dùng để so sánh hơn kém giữa 2 sự vật, sự việc. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh cụ thể như sau:
- So sánh hơn dùng với tính từ ngắn: Adj + -er + than + …
Ví dụ: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi)
- So sánh hơn dùng với tính từ dài: more + Adj + than + …
Ví dụ: This problem is more difficult than that one. (Vấn đề này khó hơn vấn đề kia)
3.2. So sánh nhất
Là loại câu dùng để so sánh sự vật, sự việc này hơn tất cả những sự vật, sự việc khác ở một điểm nào đó. Cấu trúc dạng câu so sánh nhất gồm:
- So sánh nhất dùng với tính từ ngắn the + Adj + -est
Ví dụ: Lan is the tallest student in her class. (Lan là học sinh cao nhất lớp)
- So sánh nhất dùng với tính từ dài: the + most + Adj
Ví dụ: This is the most difficult problem in the book. (Đây là vấn đề khó nhất trong sách)
4. Các thì trong tiếng Anh (tense)
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, các loại thì thường sử dụng là:
- Thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả một thói quen hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên. Cấu trúc thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là: S + V.
Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh)
Xem thêm: 10 phút giỏi ngay thì Hiện tại Đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là: S + am/is/are + V-ing.
Ví dụ: The children are playing football now. (Lũ trẻ đang chơi đá banh)
Xem thêm: 10 phút giỏi ngay thì Hiện tại Tiếp diễn
- Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc thì quá khứ đơn trong tiếng Anh là: S + V (P1).
Ví dụ: I went to the concert last week. (Tôi đã đi đến buổi hòa nhạc vào tuần trước)
Xem thêm: Ẵm trọn điểm với bài tập công thức thì Quá khứ Đơn
- Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động hoặc một kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai tại thời điểm nói. Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh là: S + will + V.
Ví dụ: At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be going to the museum. (Vào lúc 10 giờ sáng mai, tôi và đám bạn sẽ đi viếng thăm viện bảo tàng)
Xem thêm: 10 phút giỏi ngay thì Tương lai Đơn & Tương lai Gần
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo video sau để nắm được kiến thức khái quát về tất cả các thì trong tiếng Anh nhé: Tổng hợp kiến thức về các thì trong tiếng Anh
5. Câu lời khuyên (advice sentences)
Câu lời khuyên (advice sentences) được sử dụng để thuyết phục, khuyên bảo người nghe nên làm điều gì đó. Có 2 dạng câu lời khuyên trong tiếng Anh:
- Cấu trúc: S + should/ought to
Ví dụ: You should do your housework. (Bạn nên làm việc nhà đi)
- Cấu trúc: S + must (thường diễn tả một mệnh lệnh)
Ví dụ: You must do your homework (Em phải làm bài tập về nhà)
6. Câu hướng dẫn chỉ đường (Giving directions)
- Câu hỏi đường: Could you tell me the way to/how to get to ___ ?
- Chỉ đường: go straight ahead, turn right/left, take the first/second/ ___ sheet to the right/left
7. Bảng động từ bất quy tắc (irregular verbs)
Bên cạnh các kiến thức về cấu trúc câu hay thì, bảng động từ bất quy tắc cũng là kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cực kì quan trọng. Bảng 360 động từ bất quy tắc là bảng trình bày các động từ ở dạng phân từ 1 hoặc phân từ 2 đặc biệt, bạn học nhất định phải học thuộc lòng bảng này, đặc biệt là các từ ngữ thông dụng bởi nó được áp dụng rất nhiều ở thì trong tiếng Anh
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT 7
CẦN HỌC CÁC THÌ ĐÃ HỌC
ÔN LẠI NHỮNG TỪ MỚI
HỌC TỐT !
I. Các dạng thức so sánh
Khẳng định (positive): S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Phủ định (negative): S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
He is not as tall as his brother.
2. So sánh hơn:
Tính từ dài : S + V + more + adj/adv + than + N/pronoun
Ví dụ: Mai is taller than Hoa.
She is more intelligent than him.
3. So sánh hơn nhất:
Tính từ dài : S + V + the most + adj/adv + N/pronoun.
Ví dụ: She learns the best in her class.
He is the most intelligent in his class.
II. Các thì trong tiếng Anh
Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present):
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always, every, usually, often, generally, frequently.
Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): S + be (am/ is/ are) + V_ing + O
Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at present, at the moment,……….
Cách dùng Thì hiện tại tiếp diễn
Lưu ý : Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức chi giác như : to be, see, hear, understand, know, , want , glance, feel, think, smell, love. hate, realize, seem, remmber, forget,………. Ex: I am tired now. She wants to go for a walk at the moment. Do you understand your lesson?
Thì quá khứ đơn (Simple Past): S + was/were + V_ed + O
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: yesterday, yesterday morning, last week, las month, last year, last night.
Cách dùng thì quá khứ đơn: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định.
CHỦ TỪ + ÐỘNG TỪ QUÁ KHỨ
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
S + was/were + V_ing + O
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn: While, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon).
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra cùng lúc. Nhưng hành động thứ nhất đã xảy ra sớm hơn và đã đang tiếp tục xảy ra thì hành động thứ hai xảy ra.
CHỦ TỪ + WERE/WAS + ÐỘNG TÙ THÊM -ING. While + thì quá khứ tiếp diễn (past progressive)
Tương lai đơn (Simple Future):
S + shall/will + V(infinitive) + O
Cách dùng thì tương lai đơn:
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/ has + Past pariple + O
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before…
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
Dùng để chỉ một thói quen trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.
(+) S + used to + V
(-) S + did not/ didn’t + use to + V
(?) Did + S + use to + V?
Ví dụ: I used to wake up late in the morning.
2. Be/ Get used to: quen với
Dùng để chỉ một hành động đã quen hoặc đang dần quen với cái gì.
(+) S + Be/ get used to + V_ing
Ví dụ: I am used to waking up early.
IV. Câu mệnh lệnh
Verb + O
Ví dụ: Open the door!
Don’t eat too much candy!
Có thể thêm “Please” vào đầu hoặc cuối câu để câu lịch sự hơn.
V. Giới từ
Có 3 giới từ chỉ thời gian, vị trí rất thường gặp trong tiếng Anh đó là “In”, “On”, “At” gây khó khăn cho chúng ta khi sử dụng vì rất hay nhầm lẫn.
Giới từ chỉ thời gian.
In: được dùng trước tháng, năm, mùa, thế kỉ và các buổi trong ngày.
Ví dụ: In the morning, In summer, In June……….
On: được dùng trước thứ, ngày, ngày tháng, ngày được định rõ hoặc một phần nào đó trong ngày.
Ví dụ: On my birthday, on Sunday morning………..
At: được dùng với giờ, các thời điểm trong ngày
Ví dụ: at 5 o’clock, at weekend…….
Ngoài ra chúng ta còn sử dụng các giới từ chỉ thời gian khác như “before” ( trước); “after” ( sau); “until” ( mãi đến khi); “from…to…” ( từ lúc nào… đến lúc nào….) ; “during” ( trong suốt); ………..
Giới từ chỉ vị trí.
In: dùng cho những địa điểm lớn.
Ví dụ: in country , in village.
On: dùng cho một vùng tương đối dài, rộng như đường phố, bãi biển..
Ví dụ: on the beach,………
At: dùng cho một địa điểm nhỏ, một địa chỉ xác định, một địa chỉ cụ thể.
Ví dụ: at school,……..
Ta có thể tham khảo hình ảnh sau đây để áp dụng trong việc phân biệt 3 giới từ này:
VI. Câu cảm thán
What (+a/an) + adj + noun (+ subject + Verb)
Ví dụ: What a beautiful house!
What lovely flowers!
VII. Động từ tình thái
May” , “Might”
Ví dụ: He may be in the living room.
Ví dụ: she might not here.
CAN – CANNOT (can’t)
Can được dùng để diễn đạt:
Ví dụ: I can ride a horse. (Tôi biết cưỡi ngựa.)
We can stay with my brother when we are in Paris.
(Chúng ta có thể ở với anh tôi khi chúng ta đến Paris.)
Ví dụ: All of you cannot stay out after 10 pm.
(Tất cả các em không được ở ngoài sau 10 giờ tối.)
Ví dụ: Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Ví dụ: Any child can grow up to be a famous person.
(Bất cứ đứa trẻ nào khi lớn lên cũng có thể trở thành người nổi tiếng.)
COULD – COULD NOT (couldn’t)
Could được dùng để diễn đạt:
Ví dụ: Nancy could ski by the age of ten. (Nancy biết trượt tuyết khi lên 10.)
Ví dụ: This new drug could be an important step in the fight against cancer.
(Loại thuốc mới này có thể là một bước quan trọng trong trận chiến chống ung thư.)
Ví dụ: Could I use your computer? ~ Yes, of course you can.
(Tôi dùng máy tính của bạn được không? ~ Tất nhiên là được.)
Ví dụ: Could you open the door, please? (Vui lòng mở giúp cửa.)
WOULD – WOULD NOT (wouldn’t)
Ví dụ: He said he would be back soon. (Anh ấy đã nói sẽ về ngay.)
– Lời yêu cầu, đề nghị lịch sự.
Ví dụ: Would you pay me in cash, please?
(Vui lòng thanh toán bằng tiền mặt.)
– Thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: When we were children we would go skiing every winter.
(Khi còn nhỏ, mùa đông nào chúng tôi cũng đi trượt tuyết.)
SHOULD – SHOULD NOT (shouldn’t)
Ví dụ: I said I should consider the thingss carefully.
(Tôi đã nói là tôi sẽ xem xét mọi việc cẩn thận.)
– Sự bắt buộc, bổn phận (nghĩa của should không mạnh bằng must).
Ví dụ: You should study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn.)
– Lời khuyên, lời đề nghị.
Ví dụ: You should not do so. (Bạn không nên làm như vậy.)
– Hỏi xin lời khuyên, ý kiến hoặc sự hướng dẫn.
Ví dụ: What should we do now? (Bây giờ chúng ta nên làm gì?)
OUGHT TO – OUGHT NOT TO (oughtn’t to)
Ought to được dùng để diễn đạt:
Ví dụ: You ought not to stay up so late. (Bạn không nên thức khuya như vậy.)
You ought to be more careful. (Bạn phải cẩn thận hơn.)
Ví dụ: He should / ought to be home by seven o’clock. (Anh ấy nên về nhà trước 7 giờ.)
[I expect him to be home by seven o’clock.]
MUST – MUST NOT (mustn’t)
Must được dùng để diễn đạt:
Ví dụ: Students must pass an entrance examination to study at this school.
(Để được học ở trường này sinh viên phải đậu kỳ thi tuyển sinh.)
All candidates must answer ten questions.
(Tất cả các ứng viên phải trả lời 10 câu hỏi.)
Ví dụ: It’s a really interesting film. You must see it.
(Phim đó thật sự rất hay. Bạn nên xem nó.)
Ví dụ: Harry has been driving all day – he must be tired.
(Harry lái xe cả ngày – chắc anh ấy mệt lắm.)
Must not (mustn’t) được dùng để chỉ sự cấm đoán.
Ví dụ: Cars must not park in front of the entrance.
(Ô tô không được để trước lối vào.)
HAVE TO – DON’T HAVE TO
Ví dụ: The soup has to be stirred continuously to prevent burning.
(Món súp cần được khuấy thường xuyên để không bị cháy.)
They have to leave earlier than usual.
(Họ phải đi sớm hơn thường lệ.)
Ví dụ: Today is Sunday, so I do not have to get up early.
(Hôm nay là Chủ nhật nên tôi không cần phải dạy sớm.)
VIII. Đưa ra lời đề nghị, gợi ý
Ví dụ: what about going to the cinema?
Ví dụ: Let’s go to the beach!
Ví dụ:why don’t we go to the beach?
Ví dụ: why not go out for a walk?
Ví dụ: shall we go out for a walk?