Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
A: What do you think about mountain biking?
(Bạn nghĩ gì về đạp xe leo núi?)
B: I think it’s quite difficult but it’s beneficial to our health.
(Tôi nghĩ nó khá khó nhưng có lợi cho sức khỏe.)
A: Yeah, It’s ecxiting too. Do you like moutain biking?
(Đúng vậy, nó cũng rất thú vị. Bạn có thích đạp xe leo núi không?)
B: Yes, I do. But I never try it.
(Có chứ. Nhưng tôi chưa thử nó bao giờ.)
A: Which energy source could we use in our town?
(Năng lượng nào bạn có thể sử dụng ở thị trấn của bạn?)
B: We could use solar power and wind power.
(Chúng tôi có thể sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
- Drinking soda is unhealthy.
- Getting some sleep is unhealthy.
- Doing excercise is healthy.
- Eating fast food is unhealthy.
(Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)
- Drinking soda is unhealthy.
(Uống soda không tốt cho sức khỏe.)
- Getting some sleep is unhealthy.
(Ngủ nhiều không tốt cho sức khỏe.)
- Doing excercise is healthy.
(Tập thể dục tốt cho sức khỏe.)
I would like to visit an English-speaking country. It’s America. I think my English will get better.
(Tôi muốn đến một đất nước nói bằng tiếng Anh. Đó là nước Mỹ. Tôi nghĩ tiếng Anh của tôi sẽ tốt hơn.)
A: Do you know the building in the picture?
(Bạn có biết về tòa nhà trong bức tranh?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: What do you think is good or bad about studying abroad?
(Bạn nghĩ việc du học là tốt hay xấu?)
B: I think studying abroad is good because I can improve my English.
(Tôi nghĩ du học sẽ tốt vì tôi có thể cải thiện tiếng Anh.)
A: How about a fun run?
(Bạn nghĩ sao về sự kiện chạy từ thiện?)
B: Great!
(Tuyệt!)
A: How about a talent show?
(Vậy còn buổi biểu diễn tài năng?)
B: Good! I can play the piano.
(Hay! Tôi có thể chơi piano.)
A: How about a bake sale?
(Vậy còn sự kiện bán bánh gây quỹ?)
B: That’s a good idea.
(Thật là một ý tưởng hay.)
A: Which team do you think will win the challenge?
(Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)
B: I think The Reds will win because the members in this team are fit, brave and competitive.
(Tôi nghĩ The Reds sẽ giành chiến thắng vì các thành viên trong đội này đều khỏe mạnh, bản lĩnh và có tính
cạnh tranh cao.)
A: Oh, I don’t think so. I think the Blues will be win.
(Ồ, tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ The Blues sẽ giành chiến thắng.)
B: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
A: Because their survival rating is higher than the Reds.
(Bởi vì xếp hạng sống sót của họ cao hơn The Reds.)
A: What sources of energy does your country use?
(Quốc gia của bạn sử dụng những nguồn năng lượng nào?)
B: My country use energy from water, sun, oil and coal.
(Nước tôi sử dụng năng lượng từ nước, mặt trời, dầu mỏ và than đá.)
A: Do you think it uses more non-renewable or renewable energy?
(Bạn có nghĩ rằng nó sử dụng năng lượng không thể tái tạo hoặc tái tạo nhiều hơn?)
B: I think it use more non-renewable energy.
(Tôi nghĩ nó sử dụng nhiều năng lượng không thể tái tạo hơn.)
I think wind power is clean to run.
(Tôi nghĩ rằng năng lượng gió sạch để vận hành.)
I think natural gas causes pollution.
(Tôi nghĩ khí đốt tự nhiên gây ô nhiễm.)