Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
IV.Chän vµ khoanh trßn tõ cã phÇn g¹ch ch©n ®äc kh¸c trong c¸c nhãm tõ.
1.A. these B. thank C. those D. there
2. A. pencils B. rulers C. books D. boards
3. A. classroom B. school C. afternoon D. book
4. A. class B. father C. man D. family
5. A. goes B. nurses C. watches D. boxes
6. A. home B. come C. open D. cold
7. A. opens B. gets C. likes D. speaks
8. A. lunch B. watch C. teacher D. architect
9. A. city B. family C. fifteen D. telephone
10. A. number B. plum C. put D. but
V. Chän vµ khoanh trßn phÇn tr¶ lêi ®óng cho mçi c©u sau.
1.Tom and Peter are classmates and Mary is …………..friend
A. his B. her C. their D. our
2. What’s his brother’s name? ……His name is……..Nam.
A. His name B. He’s C. His brother name’s D. She
3. How many ……….are there in the living-room? There’s only one…………
A. couch/ couches B. couches/ couches C. couches/ couch D. couch/ couch
4. What ………..your parents …..after dinner?
A. do / do B. does / do C. do / does D. does / does
5. Are you and Lan students? Yes, ………
A. we are B. they are C. you are D. I am
6. My brother and ………….are at home.
A. Me B. my C. mine D. I
7. …………… are Hoa’s pens.
A. This B.That C.These D. There
8. ……………. is your baby sister? She’s fine.
A. How much B. How C. How old D. How many
9. He …………….to school on Sundays.
A. not goes B. don’t go C. doesn’t go D. no goes
10. Are these couches? No, ………… aren’t.
A. they B. there C. these D. it
\(#TyHM\)
1) A. ground
2) B. Noses
3) D. sing
4) C. lunch
5) B. says
6) C. lemonade
7) A. chest
8) D. tomatoes
9) C. own
10) D. history
1 B
2 A
3 B
4 B
5 B
6 C
7 D
8 C
9 C
10 câu này mình chưa rõ gạch chân chỗ nào
1. Choose the odd one out:
1. a. who b. what c. where d. then
2. a. danced b. song c. stayed d. listened
3. a. doing b. watching c. spring d. reading
4. a. animal b. hippo c. giraffe d. panda
5. a. interesting b. boring c. talking d. amazing
6. a. door b. school c. noon d. room
7. a. fun b. ruler c. number d. subject
8. a. windy b. sunny c.sky d. rainy
9.a.teach b. eat c. please d. year
10. a. bat b. animal c. man d. amazing
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
1. A. bank B. car C. garden D. market
2. A. write B. right C. clinic D. bike
3. A. photo B. post C. motorbike D. work
4. A. museum B. music C. bus D. supermarket
5. A.apartment B. well C. vegetable D. temple
1. A. bank B. car C. garden D. market
2. A. write B. right C. clinic D. bike
3. A. photo B. post C. motorbike D. work
4. A. museum B. music C. bus D. supermarket
5. A.apartment B. well C. vegetable D. temple
1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
1.D
2.C
3.D
4.A
5.C
2.Tìm từ khác loại
1.d
2.a
3.c
4.b
5.d
1.
1. B. an old
2. D. had
3. D. tube
4. B. subjects
5. A. a
6. C. none
7. B. How beautifully
8. B. Saturday nights
9. B. a little
10. A. much better
11. B. They always do their homework.
12. D. to sing
13. C. don’t we
14. B. should
15. C. apples
16. D. broken
17. C. take it home
18. C. there
19. D. menu
20. B. waste
I. Khoanh tròn vào chữ cái A, B, C hoặc D trước từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với từ còn lại.
1. A. bat B. animal C. man D. amazing
2. A. mouth B. cloud C. blouse D. should
3. A. matter B hand C. stomach D. aspirin
4. A. break B. head C. bread D. cheap
5. A. fun B. ruler C. number D. subject
6. A. station B. cinema C. place D. late