\(\sqrt{8}\)

">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 6 2017

Cách 1: Dựng hình vuông có số đo mỗi cạnh là 2. Ta có bình phương độ dài đường chéo của hình vuông đó là : 2^2 + 2^2 = 8

=> Đường chéo đó dài căn 8

Cách 2 Vẽ tam giác vuông cân có cạnh bên là 2 cm => cạnh huyền là căn 8

31 tháng 5 2017

Hệ thức lượng trong tam giác vuông

31 tháng 5 2017

Hệ thức lượng trong tam giác vuông

Hệ thức lượng trong tam giác vuông

23 tháng 4 2017

Bài giải:

Hình bên diễn tả cách dựng đoạn thẳng có độ dài bằng √5.

Đồ thị hàm số y = √5 x + √5 đi qua hai điểm A(0; √5) và B(-1; 0).

20 tháng 1 2022

Cái cuối cùng đơn vị là cm luôn nhé.

20 tháng 1 2022

khó thế chị ơi em mới học lớp 4

Cách dựng. Giả sử đoạn thẳng đã cho là ABAB

  • Dựng CC nằm trên tia đối tia ABAB sao cho AC=1AC=1
  • Vẽ đường tròn (ω)(ω) đường kính BCBC
  • Dựng dBCd⊥BC
  • E(ω)dE∈(ω)∩d

Khi đó, AEAE là đoạn thẳng có độ dài aa cần dựng

Chứng minh. Vì E(ω)E∈(ω) nên EBC△EBC vuông ở EE, mà EABC(ABC)EA⊥BC(A∈BC) nên AE=AC.AB=aAE=AC.AB=a, thỏa mãn

 bn vào đây thử: Dựng đoạn thẳng dựa vào đoạn thẳng cho trước - Hình học - Diễn đàn Toán học

bó tay!! 3645764576657567568587876869789685745745787676957856

16 tháng 10 2016

Chị vào http://s1.timtailieu.vn/2cc751c17fa866ad498152b45b1493f7/swf/2014/03/23/nguyen_li_dirichle.dgrc99cYGv.swf  bài tập chon lọc 5 trang 11 nhé

5 tháng 11 2017

   

a) 9x2 - 36

=(3x)2-62

=(3x-6)(3x+6)

=4(x-3)(x+3)

b) 2x3y-4x2y2+2xy3

=2xy(x2-2xy+y2)

=2xy(x-y)2

c) ab - b2-a+b

=ab-a-b2+b

=(ab-a)-(b2-b)

=a(b-1)-b(b-1)

=(b-1)(a-b)

P/s đùng để ý đến câu trả lời của mình

27 tháng 3 2022

Hình như đề sai nha bạn  

khi đó x + y + z = 1 ; x3 + y3 + z3 = 3

mà (x + y + z)3 = x3 + y3 + z3 + 3(x + y)(y + z)(z + x) 

<=> 13 = 3 + 3(x + y)(y + z)(z + x)

<=> 3(x + y)(y + z)(z + x) = -2 (vô lý vì 3(x + y)(y + z)(z + x) > 0) 

26 tháng 3 2022

Iuukweewddukhkhuckekwhkuekcwuhwdikeuldkhscuhkjdcshudscjhukidschfshjrskdhjfursiuhukerfhevkhgyrukeaguukeeafduuhkafeuiehfugkurfrfaegukurgfeuwukfegukuqrfrekgquufrequgkuefqehhmeihuewkfkihurfewuhkifrekwhhubrhefjwkhjbkefeqhebfeqkehbfjkeahejchkeajhhkeceahjbkceeabhjrevahkbjreahhjvjbhkvfhhjkfvsrhhkjbhkrjfeahjhkvreajhbkvesrhvbjerahjbkrfeajhhkefrahhikferahhkjfreahhrfeajfrehuiqkrhehiakfhfhhrefkiuahiukrfea