\(Fe_2O_3\);
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 7 2019

PTHH (1), (2), (3), (5), (8) đã cân bằng

\(\left(4\right)Ca\left(OH\right)_2+H_2SO_4\rightarrow CaSO_4+2H_2O\)

\(\left(6\right)Al\left(OH\right)_3+3HCl\rightarrow AlCl_3+3H_2O\)

\(\left(7\right)MnO_2+4HCl\rightarrow MnCl_2+Cl_2+2H_2O\)

\(\left(9\right)P_2O_5+3H_2O\rightarrow2H_3PO_4\)

\(\left(10\right)2Fe\left(OH\right)_3\underrightarrow{t^o}Fe_2O_3+3H_2O\)

22 tháng 7 2019

CaO + CO2 → CaCO3

CaO + H2O → Ca(OH)2

CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2

Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + 2H2O

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

2Al(OH)3 + 6HCl → 2AlCl3 + 6H2O

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O

P2O5 + 3H2O → 2H3PO4

2Fe(OH)3 \(\underrightarrow{to}\) Fe2O3 + 3H2O

31 tháng 10 2018

a) PTHH:

2Al + 6HCl \(\rightarrow\) 2AlCl3 + 3H2

2Na + 2HCl \(\rightarrow\) 2NaCl + H2

2K + 2HCl \(\rightarrow\) 2KCl + H2

Fe3O4 + 8HCl \(\rightarrow\) FeCl2 + 4H2O + 2FeCl

Fe2O3 + 6HCl \(\rightarrow\) 2FeCl3 + 3H2O

Fe(OH)2 + 2HCl \(\rightarrow\) FeCl2 + 2H2O

Tg có hạn nên mk giúp đc nhiu đây ths

18 tháng 4 2018
Chất Phân loại Đọc tên
CO2 oxit axit cacbon đioxit
H2CO3 axit axit cacbonic
Na2CO3 muối natri cacbonat
NaHCO3 muối trung hòa natri hidrocacbonat
NaOH bazo natri hidroxit
Fe(OH)3 bazo sắt (III) hidroxit
Fe2O3 oxit bazo sắt (III) oxit
CuO oxit bazo đồng oxit
Cu(OH)2 bazo đồng hidroxit
CuSO4 muối đồng sunfat
Na2S muối natri sunfua
P2O5 oxit axit điphotpho pentaoxit
H3PO4 axit axit photphoric
K3PO4 muối kali photphat
KH2PO4 muối trung hòa kali đihidrophotphat
K2HPO4 muối trung hòa kali hđrôphôtphat
SiO2 oxit axit silic đioxit
Mn2O7 oxit axit đimangan hepta oxit
CaCO3 muối canxi cacbonat
NaCl muối natri clorua

18 tháng 4 2018
Chất Phân loại Đọc tên
CO2 oxit axit cacbon đioxit
H2CO3 axit axit cacbonic
Na2CO3 muối natri cacbonat
NaHCO3 muối trung hòa natri hidrocacbonat
NaOH bazo natri hidroxit
Fe(OH)3 bazo sắt (III) hidroxit
Fe2O3 oxit bazo sắt (III) oxit
CuO oxit bazo đồng oxit
Cu(OH)2 bazo đồng hidroxit
CuSO4 muối đồng sunfat
Na2S muối natri sunfua
P2O5 oxit axit điphotpho pentaoxit
H3PO4 axit axit photphoric
K3PO4 muối kali photphat
KH2PO4 muối trung hòa kali đihidrophotphat
K2HPO4 muối trung hòa kali hđrôphôtphat
SiO2 oxit axit silic đioxit
Mn2O7 oxit axit đimangan hepta oxit
CaCO3 muối canxi cacbonat
NaCl muối natri clorua

Chúc bạn học tốt!

22 tháng 4 2018
Chất Phân loại Tên
Mg(HCO3)2 Muối axit Magie hiđrocacbonat
Fe2O3 Oxit bazơ Sắt (III) oxit
Ca(OH)2 Bazơ Canxi hiđroxit
Fe2(SO4)3 Muối trung hòa Sắt (III) sunfat

22 tháng 4 2018

M : Mg(HCO3)2 : magiê hidrocabonat

Fe2(SO4)3: sắt III sunfat

OB: Fe2O3 : sắt III oxit

BZ: Ca(OH)2: canxi hidroxit

14 tháng 9 2018

a. 4P + 5O2 \(\underrightarrow{t^o}\) 2P2O5

b. 4Al + 3O2 \(\underrightarrow{t^o}\) 2Al2O3

c. Fe + 2HCl \(\rightarrow\) FeCl2 + H2\(\uparrow\)

d. H2 + CuO \(\underrightarrow{t^o}\) Cu + H2O

e. 3CO + Fe2O3 \(\underrightarrow{t^o}\) 2Fe + 3CO2\(\uparrow\)

f. Cu + 2H2SO4 \(\rightarrow\) CuSO4 + SO2\(\uparrow\) + 2H2O

g. Fe + 4HNO3 \(\rightarrow\) Fe(NO3)3 + NO\(\uparrow\) + 2H2O

h. 2Al + 3H2SO4 \(\rightarrow\) Al2(SO4)3 + 3H2\(\uparrow\)

i. Ca(HCO3)2 \(\underrightarrow{t^o}\) CaCO3 + CO2\(\uparrow\) + H2O

14 tháng 9 2018

còn nữa mà bạn

16 tháng 10 2017

1.6KOH + Al2(SO4)3 3K2SO4 + 2Al(OH)3

2.2KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2

3.Fe3O4 + 4CO 3Fe + 4CO2

4. 2KClO3 2KCl + 3O2

5. 2Al(OH)3 + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2O

16 tháng 10 2017

Diệp Tử Vân đề yêu cầu cân bằng hả bạn :))

19 tháng 7 2019

Fe2O3+3CO---(to)--->2Fe+3CO2

Fe2O3+6HCl−>2FeCl3+3H2O

Fe3O4+4H2SO4−>FeSO4+Fe2(SO4)3+4H2O

19 tháng 7 2019

Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2

Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O

Fe3O4 + 4H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O

12 tháng 4 2020

\(2KHCO_3+Ca\left(OH\right)_2\rightarrow K_2CO_2+CaCO_3+2H_2O\)

\(Al_2O_3+6KHSO_4\rightarrow Al_2\left(SO_4\right)_3+3K_2SO_4+3H_2O\)

\(nFe_2O_3+\left(3y-2x\right)H_2\rightarrow2Fe_xO_y+\left(3y-2x\right)H_2O\)

\(2NaHSO_4+BaCO_3\rightarrow Na_2SO_4+BaSO_4+CO_2+H_2O\)

\(6H_2SO_4+2Fe\rightarrow Fe_2\left(SO_4\right)_3+3SO_2+6H_2O\)

29 tháng 4 2018
Chất Phân loại Đọc tên
FeO oxit bazo sắt (II) oxit
Ca(OH)2 bazo canxi hidroxit
SO2 oxit axit lưu huỳnh đioxit
Na2CO3 muối natri cacbonat
H2SO4 axit axit sunfuric
Fe(OH)2 bazo sắt (II) hidroxit
HBr axit axit bromic
KHSO4 muối trung hòa kali hidrosunfat

HBr là axit bromhidric chứ

1 tháng 9 2018

a) 2Fe(OH)3 \(\xrightarrow[]{t^o}\) Fe2O3 + 3H2O

b) Fe2O3 + 3CO \(\rightarrow\) 2Fe + 3CO2\(\uparrow\)

c) 4FeS + 7O2 \(\underrightarrow{t^o}\) 2Fe2O3 + 4SO2\(\uparrow\)

d) 2xMg + yCu(NO3)2 \(\rightarrow\) 2Mgx(NO3)y + yCu