Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án D
The evolution of the use of iron in architecture during the 1800’s.
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về cái gì? – Sự phát triển và việc sử dụng sắt trong kiến trúc suốt những năm 1800.
Thông tin nằm ở câu chủ đề đầu đoạn 1: “Iron production was revolutionized in the early eighteenth century when coke was first used instead of charcoal for refining iron ore.”
Đáp án D
general perception that iron structures were not aesthetically pleasing
Thông tin nằm ở đoạn 3: “Iron, despite its structural advantages, had little aesthetic status.”
Có thể suy ra việc sử dụng những kết cấu bằng sắt trong kiểu kiến trúc truyền thống được giải thích tốt nhất bởi… Sự nhận thức chung rằng các kết cấu bằng sắt không làm hài lòng về mặt thẩm mỹ.
Đáp án A
Cấu trúc chỉ sự nhượng bộ “ mặc dù. nhưng .”: However +adj/adv + S + V, S + V. Dịch: Dù ít để ý đến quảng cáo, chúng ta vẫn không thể tránh bị ảnh hưởng bởi sự lặp lại liên tục của một thương hiệu hay hình ảnh.