Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Mik cũng học lớp 5 thôi nhưng mà chị mik dạy cho tiếng anh lớp 7, 8 để thi nguyễn tất thành
bạn vào vndoc.com rồi đánh đề thi .... rồi sẽ có đó !!!
chém,đề năm nay hình như mua thì phải,mà mik với bạn khác huyện nhá
Tham khảo:
I like watching movies, especially horror and action movies. I find myself a stronger person when I watch these films. There is another hobby that I really enjoy – gathering with my friends for chatting. I like the Thailand and Chinese cuisines because they are tasty and spicy. Moreover, I enjoy myself by swimming and reading books when I am alone.
Tham khảo:
My hobby is playing games. However, I’m not addicted to the game at all. I only play games when I’ve done my work. The game that I often play is League of Legends. This is a game that requires high strategy and flexible finger manipulation. I often play games with my friends. We split into teams and fight each other. When we play the game we become closer. Playing games helps me forget about the pressures in school. In order to play a healthy game, I only play 1 hour a day. My parents also know my gaming goals so I agree. On my 15th birthday, Dad bought me a computer set for my study and entertainment games. I like to play games but I also know the balance between playing time and studying. If you can do that, the game is not bad.
Bạn nào giỏi viết đoạn văn về Tiếng Anh( lớp 7) quyển mới thì nhắn tin vs mình, vì mk cần các bạn 1 việc. Nhiều bạn quá mk ko biết bạn nào giỏi Anh. Giúp mk nha! Xin trân trọng cảm ơn
tall | cao |
short | thấp |
slim | mảnh dẻ |
thin | gầy |
fat | béo |
obese | bép phì |
well-built | cường tráng |
overweight | béo |
medium height | cao trung bình |
well-dressed | ăn mặc đẹp |
smart | gọn gàng |
scruffy | luộm thuộm |
good-looking | ưa nhìn |
attractive | hấp dẫn |
beautiful | đẹp |
pretty | xinh |
handsome | đẹp trai |
ugly | xấu |
old | già |
young | trẻ |
middle-aged | trung tuổi |
bald | hói |
bald-headed | đầu hói |
beard | có râu |
moustache | có ria |
long hair | tóc dài |
short hair | tóc ngắn |
straight hair | tóc thẳng |
curly hair | tóc xoăn |
fair-haired | tóc sáng màu |
blond-haired hoặc blonde-haired | tóc vàng |
brown-haired | tóc nâu |
dark-haired | tóc sẫm màu |
ginger-haired | tóc nâu sáng |
blonde | tóc vàng |
brunette | tóc nâu sẫm |
redhead | tóc đỏ |
CẢM XÚC
happy | vui |
sad | buồn |
miserable | khổ sở |
worried | lo lắng |
depressed | chán nản |
excited | hào hứng |
bored | buồn chán |
fed up | chán |
pleased | hài lòng |
delighted | vui |
surprised | ngạc nhiên |
astonished | kinh ngạc |
disappointed | thất vọng |
enthusias | nhiệt tình |
relaxed | thư giãn |
stressed | căng thẳng |
anxious | lo lắng |
tired | mệt mỏi |
weary | mệt lử |
exhausted | kiệt sức |
annoyed | khó chịu |
angry | tức giận |
furious | điên tiết |
livid | giận tái người |
disgusted | kinh tởm |
ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ
confident | tự tin |
sensitive | nhạy cảm |
calm | bình tĩnh |
hot-headed | nóng nảy |
impulsive | hấp tấp |
cheerful | vui vẻ |
generous | phóng khoáng |
kind | tốt bụng |
mean | keo kiệt |
crazy | điên khùng |
sensible | khôn ngoan |
serious | nghiêm túc |
honest | thật thà |
dishonest | không thật thà |
good-humoured | hài hước |
bad-tempered | nóng tính |
moody | tính khí thất thường |
hard-working | chăm chỉ |
lazy | lười |
clever | thông minh |
intelligent | thông minh |
unintelligent | không thông minh |
arrogant | ngạo mạn |
snobbish | khinh người |
happy | vui vẻ |
unhappy | không vui |
stupid | ngốc |
outgoing | cởi mở |
cautious | cẩn thận |
adventurous | thích phiêu lưu |
shy | nhút nhát |
introverted | hướng nội |
extroverted | hướng ngoại |
easy-going | dễ tính |
rude | thô lỗ, bất lịch sự |
bad-mannered | cư xử tồi |
impolite | bất lịch sự |
emotional | tình cảm |
polite | lịch sự |
funny | khôi hài |
witty | hóm hỉnh |
boring | nhàm chán |
patient | kiên nhẫn |
impatient | nóng vội |
sophisated | sành sỏi |
crude | lỗ mãng, thô bỉ |
cheeky | hỗn xược |
friendly | thân thiện |
unfriendly | không thân thiện |
conceited | tự cao tự đại |
modest | khiêm tốn |
brave | dũng cảm |
cowardly | nhát gan |
absent-minded | đãng trí |
Hok tốt nha bạn ! |