Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
We might have automatic food machines
I think a few people will live in earthscrapers
A lot of people will live in cities on the sea
How do astronauts sleep in space?
What do you think homes will be like?
I think many people will have robot helpers
They have to use a special toilet
Thiết bị trong tương lai của tôi
Nghĩ về một thiết bị mà em muôn có trong tương lai. Làm một áp phích cho thiết bị tương lai. Viết những chi tiết về thiết bị trên áp phích. Chia sẻ áp phích của em với lớp.
– Hi-tech fridge: keep food cool and cook your meal (giữ lạnh thức ăn và nấu ăn cho bạn)
– Robot: clean house, take care children, feed dogs and cats (lau nhà, chăm sóc trẻ em, cho chó và mèo ăn)
I will have a robot . It will help me do my homework, take care of my dog , and sometimes it will bring me outdoor such as to the zoo, cinema ,park… to lower stress. It will share my housework , and it will become my best friend in the future.
Dịch
Tôi sẽ muốn có một con robot. Nó sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà , chăm sóc con chó của tôi, và đôi khi nó sẽ đưa tôi đi chơi ví dụ như đến sở thú để giảm stress . Nó sẽ chia sẻ công việc nhà của tôi, và nó sẽ trở thành bạn thân thiết nhất của tôi trong tương lai.
2. A: How will shopping change in the future?
(Việc mua sắm sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we buy things in stores. In the future, we might shop online.
(Bây giờ, chúng ta mua các món đồ trong cửa hàng. Trong tương lai, chúng ta có thể mua sắm trực tuyến.)
3. A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we clean and wash by ourselves. In the future, we might have robot helpers.
(Bây giờ, chúng ta tự mình dọn dẹp và giặt giũ. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)
4. A: How will things change in the future?
(Mọi thứ sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we make things by hands. In the future, we might use 3D printers to make things.
(Bây giờ, chúng ta làm mọi thứ bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng máy in 3D để tạo ra mọi thứ.)
5. A: How will pets change in the future?
(Vật nuôi sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we have pet cats and dogs. In the future, we might have robot pets.
(Bây giờ, chúng ta có chó và mèo cưng. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy thú cưng.)
In the future, I want to live in a large villa with a large and wide swimming pool, a big garden with beautiful flowers, a big yard and a small pond.
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
A: I don’t understand. Can you explain for me?
(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)
B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.
(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)
A: Yeahh, I see.
(Yeahh, tôi hiểu rồi.)