K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 2 2021

Trả lời:

A . photo           B . motorbike           C. home             D. work 

A. dangerous           B. travel                 C. man               D. traffic 

A . help             B. left            C. market              D. intersection 

A . truck             B. unload              C. turn                 D. lunch

A. policeman             B. sign               C. bike               D. spider

22 tháng 2 2021

các bạn ơi cho tớ hỏi thay hình như thế nào

I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others:
1. A. truck B. unload \(\left(c\right)\). turn D. lunch
2. \(\left(a\right)\). policeman B. sign C. bike D. spider
3. A. dangerous \(\left(b\right)\). travel C. man D. traffic

24 tháng 2 2021

1.B

2.C

3.A

4.D

5.D

22 tháng 2 2021
Từ nào cũng khác nghĩa đề bài có sai ko
24 tháng 8 2018

Ex1 : b/lake  

2  b/river   

3 b/behind    

4  d/work  

5 a/hour     

10 tháng 12 2016

1 A leave B break C repeat D peauceful

2 A guest B gather C generous D great

3 A money B close C most D photo

4 A name B table C eraser D lamp

10 tháng 12 2016

Câu hỏi của dark magidian

chọn từ có phần phát âm khác

1 A leave B break C repeat D peauceful

2 A guest B gather C generous D great

3 A money B close C most D photo

4 A name B table C eraser D lamp

 
 

 

30 tháng 12 2016

Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại

1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful

2. A photo B. going C. brother D . home

3.A , writes B. makes C. takes D. drives

4.A.guest B. gathering C. generous D. great

5.A . Judo B. town C. homework D. open

6. A. now B. cow C. how D. month

7. A.post B. hope C. school D . rope

8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes

9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks

30 tháng 12 2016

câu 3 bạn ko làm được à

16 tháng 12 2016

Chọn từ khác loại với các từ còn lại

A. drive B.ride C. travel D. bike

A. month B.fifth C. seventh D. ninth

A. geography B. literature C. family D. history

A. intersection b. sign C. dangerous D. road

A. working B. playing C. days D. stays

16 tháng 12 2016

Chọn từ khác loại với các từ còn lại

A. drive B.ride C. travel D. bike

A. month B.fifth C. seventh D. ninth

A. geography B. literature C. family D. history

A. intersection b. sign C. dangerous D. road

A. working B. playing C. days D. stays

17 tháng 12 2016

1. A . season , B. building , C. weather , D . banana .

2. A . unload , B . heavy , C shoulder , D. coffee .

3. A. finger , B. kilo , C . chocolate , D . vacation .

4. A. intersection , B. slow down , C . cabbage , D. restaurant .

5. A. address , B. unhappy , C. lovely , D. correct .

24 tháng 6 2019

1 a, b,evening c,dinner d,film

2 a,study b,surf c,up d,bus 

3 a,kind b,ride c,twice d,fishing 

4, come b,once c,bicycle d,centre 

24 tháng 6 2019

1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)

2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)

3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)

4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)

Hk tốt 

Sai bỏ qua