Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
A: Are you doing anything this evening?
(Bạn có làm gì tối nay không?)
B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?
(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)
A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?
(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)
B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?
(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)
A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place.
(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)
2.
A: Are you doing anything in the holidays?
(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)
B: Yeah, I’m travelling to Da lat with my family. What about you?
( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)
A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.
(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)
3.
A: Are you busy next weekend?
(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)
B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?
(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)
A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?
(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)
B: OK, that’s a good idea!
(OK, đó là một ý kiến hay!)
4.
A: Are you doing anything after this lesson?
(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)
B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?
(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)
A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.
(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)
B: Where did you go in Scotland?
(Bạn đã đi đâu ở Scotland.)
A: We went to Edinburgh.
(Chúng tôi đã đi Edinburgh.)
B: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
A: We went to Edinburgh Castle and Holyrood Park.
(Chúng tôi đã đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.)
B: What did you buy there?
(Bạn đã mua gì ở đó?)
A: I bought some souvenirs.
(Tôi đã mua một số đồ lưu niệm.)
B: What did you eat ?
(Bạn đã ăn những gì?)
A: I ate Scotch pie and Scottish breakfast. It’s good.
(Tôi đã ăn bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland. Nó rất ngon.)
Scotland | |
Go? (đi đâu) | Edinburgh |
Do? (làm gì?) | went to Edinburgh Castle and Holyrood Park ( đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.) |
Buy? (mua gì?) | some souvenirs (một số đồ lưu niệm) |
Eat? (ăn gì?) | Scotch pie and Scottish breakfast (bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland.) |
1. What were Lucy and Jill talking about?
(Lucy và Jill đang nói chuyện gì vậy?)
They were talking about their recent holiday.
(Họ đang nói về kỳ nghỉ gần đây của họ.)
2. How was Stephen feeling yesterday?
(Stephen cảm thấy thế nào vào ngày hôm qua?)
He was feeling tired and sleepy.
Anh ấy cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ.)
3. Where was Joe driving his taxi to?
(Joe đã lái xe taxi của mình đến đâu?)
He was driving two customers to Victoria train station.
(Anh ta đang chở hai khách hàng đến ga xe lửa Victoria.)
4. Why was Jenny calling America?
(Tại sao Jenny lại gọi điện đến Mỹ?)
Because she wanted to ask about this month’s revenue.
(Vì cô ấy muốn hỏi về doanh thu của tháng này.)How do I get to the mall?
Go down straight North road and turn left on 3rd Avenue. It is on your left.
How do I get to histoy museum?
Go down straight North road and turn left on 4th Avenue. It is on your left and next to Art museum.
How can I get to pizza restaurant?
Go down straight North road and turn left on 4th Avenue. Then, turn left on Bay Road. It is on your right
Hướng dẫn dịch
Làm cách nào để đến trung tâm mua sắm?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 3. Nó ở bên trái của bạn.
Làm cách nào để đến bảo tàng lịch sử?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 4. Nó ở bên trái của bạn và bên cạnh bảo tàng nghệ thuật.
Làm thế nào đến nhà hàng pizza?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 4. Sau đó, rẽ trái trên Đường Bay. Nó ở bên phải của bạn
ADAM'S APPLE PIE (Bánh nhân táo của Adam)
A: What do we need to make an apple pie?
(Chúng ta cần những gì để làm một chiếc bánh táo?)
B: We need some apples.
(Chúng ta cần một vài quả táo.)
A: How many apples do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu táo?)
B: We need six.
(Chúng ta cần 6 quả.)
A: How much sugar do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
B: We need 130 grams of sugar.
(Chúng ta cần 130g đường.)
A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
B: We need 225 grams of flour.
(Chúng ta cần 225g bột mì.)
A: How much butter do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
B: We need 225 grams of butter.
(Chúng ta cần 225g bơ.)
A: What else do we need?
(Chúng ta cần gì nữa?)
B: We need 120 milliliters of water.
(Chúng ta cần 120ml nước.)
***
BILLY'S BEEF NOODLES (Mì bò của Billy)
A: What do we need to make beef noodles?
(Chúng ta cần những gì để làm mì xào bò?)
B: We need some noodles.
(Chúng ta cần một ít mì.)
A: How many noodles do we need?
(Chúng ta cần bao mì?)
B: We need 350 grams.
(Chúng ta cần 350g.)
A: How much beef do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu thịt bò?)
B: We need 350 grams of beef.
(Chúng ta cần 130g thịt bò.)
A: How much oil do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
B: We need 4 tablespoons of oil.
(Chúng ta cần 4 tbsp dầu ăn.)
A: How many vegetables do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu rau?)
B: We need 320 grams of vegetables.
(Chúng ta cần 320g rau.)
A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
B: We need 2 teaspoons of flour.
(Chúng ta cần 2 thìa cà phê bột mì.)
A: What else do we need?
(Chúng ta cần gì nữa?)
B: We need 3 tablespoons of fish sauce.
(Chúng ta cần 3 thìa nước mắm.)
1. The full name of the school is Hung Vuong Lower Secondary School.
(Tên đầy đủ của trường là Trường THCS Hùng Vương.)
2. It is at 120, Hung Vuong Street.
(Trường ở 120 đường Hùng Vương.)
3. The students are hard-working and intelligent.
(Học sinh chăm chỉ và thông minh.)
4. It has 20 classrooms, one library, 2 computer rooms, one gym and one garden.
(Trường có 20 phòng học, một thư viện, 2 phòng máy tính, một phòng tập thể dục và một khu vườn.)
1. Nụ cười có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe của chúng ta.
2. Khi bạn cười, tim bạn sẽ đập nhanh hơn
3. Cười khi bạn bị thương sẽ giảm đi nỗi đau.
4. Khi bạn có những suy nghĩ tiêu cực, bạn tưởng những điều xấu xảy ra.
5. Điều gì không phải là lợi ích của nụ cười? Chữa bệnh về tim
Hướng dẫn dịch
1. Ý chính của đoạn 1 là những chú chó đi làm việc thì thông minh hơn các loài chó khác
2. Ở dòng 6, “people in trouble” nghĩa là họ bị lạc
3. Điều quan trọng đối với các chú chó cứu họ có tai và mũi tốt
4. Loài chó dẫn đường phổ biến nhất là Labradors
5. Điều quan trọng với các chú chó dẫn đường là phải hiền lành bởi vì chúng làm việc gần gũi với con người
Hướng dẫn dịch
1. Mọi người trả tiền để sử dụng xe đạp ở trong hệ thống chia sẻ xe
2. Một ứng dụng chia sẻ xe cung cấp cho người dùng thông tin về vị trí các ga xe đạp
3. Theo đoạn văn,bike- sharing có ích cho môi trường
4. Trong dòng 15, từ “it” thay thế cho bike-sharing
5. Bike sharing bắt đầu ở thế kỉ 20
7:30 Coach leaves school. (Xe khách rời trường.)
9:30 Visit the Natural History Museum. (Tham quan Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
12:30 Have lunch in a rooftop restaurant. (Dùng bữa trưa tại nhà hàng trên tầng thượng.)
14:00 Go to see a musical. (Đi xem một vở nhạc kịch.)
17:30 Coach picks up students from the theatre. (Xe khách đón học sinh ra khỏi rạp.)
19:30 Arrive back at school. (Quay trở lại trường học.)
A: What time is thecoach leaving?
(Mấy giờ thì xe khách rời đi?)
B: It leaves at 7.30.
(Nó rời đi lúc 7:30.)
A: What are we doing at 9.30?
(Chúng ta sẽ làm gì lúc 9h30?)
B: We’re visiting the Natural History Museum.
(Chúng ta sẽ thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
A: Where and when are we having lunch?
(Chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu và khi nào?)
B: We’re having lunch at 12.30 in a rooftop restaurant.
(Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12:30 tại một nhà hàng trên sân thượng.)
A: It sounds great! And what are we doing at 2 o’clock?
(Nghe có vẻ tuyệt vời! Và chúng ta sẽ làm gì lúc 2 giờ?)
B: We’re going to see a musical.
(Chúng ta sẽ đi xem một vở nhạc kịch.)
A: What time is thecoach picking us up from the theatre?
(Mấy giờ thì xe khách sẽ đón chúng ta khỏi rạp?)
B: It’s picking us up at 17.30.
(Nó sẽ đón chúng ta lúc 17:30.)
A: Are we having dinner after that?
(Vậy chúng ta sẽ ăn tối sau đó chứ?)
B: No, we’re arriving back at school at 19.30.
(Không, chúng ta sẽ trở lại trường lúc 19:30.)