Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- scrambled: bác (trứng)
- soft-boiled: lòng đào
- hard-boiled : chín
- nutrients : chất dinh dưỡng
- reduces : giảm
- fit : khoẻ mạnh
- reserved : dè dặt
- competitive: tính cạnh tranh
- bossy: hống hách
- clever: thông minh
- friendly: thân thiện
- bright (adj): rực rỡ
- voice (n): giọng hát
- reality (n): thực tại
- hit (n): bản hit
- star (n): ngôi sao
- colourful (adj): đầy màu sắc
- creative (adj): sáng tạo
- international (adj): thuộc quốc tế
- funny (adj): vui nhộn
- useful (adj): hữu ích
- exhibition (n): cuộc triển lãm
- building (n): toà nhà
- collection (n): bộ sưu tập
- ice-cream sticks: que kem
- success: sự thành công
- decorations: đồ trang trí
- Although: mặc dù
- start-up: khởi nghiệp
- success story: câu chuyện thành công
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
1. in | 2. in | 3. at |
4. at | 5. on | 6. on |
Tom's mother is at home, but she is not (1) in the kitchen. She usually waters the vegetables in the garden (2) in the morning.
Tom's father is (3) at work, but he isn't in his office at the moment. It is his lunch break and he is (4) at a travel agent's, looking at holiday brochures.
Tom is usually at school at this time, but he has a bad cold today. He has nothing to do but lying (5) on the sofa and looking at the posters (6) on the wall.
Giải thích:
Các cụm từ
(1) in the kitchen: trong bếp
(2) in the morning: vào buổi sáng
(3) be at work: đang làm việc
(4) at + địa điểm cụ thể trong nhà (a travel agent's): ở đại lý du lịch
(5) on the sofa: trên ghế sô pha
(6) on the wall: trên tường
Tạm dịch:
Mẹ của Tom đang ở nhà, nhưng bà không ở trong bếp. Bà ấy thường tưới rau trong vườn vào buổi sáng.
Bố của Tom đang đi làm, nhưng ông ấy không ở văn phòng của mình vào lúc này. Đó là giờ nghỉ trưa của ông ấy và ông ấy đang ở một đại lý du lịch, xem các tờ rơi quảng cáo về kỳ nghỉ.
Tom thường ở trường vào giờ này, nhưng hôm nay cậu ấy bị cảm nặng. Cậu ấy không thể làm gì khác ngoài việc nằm trên ghế sofa và nhìn vào những tấm áp phích trên tường.
1 Weighing more than the air (nặng hơn không khí) = heavier-than-air (nặng hơn không khí)
2 Becoming cheaper and cheaper (Ngày càng rẻ hơn) = affordable (giá cả phải chăng)
3 Produce something (Sản xuất một cái gì đó) = came up with (nghĩ ra)
4 New ideas or methods (Ý tưởng hoặc phương pháp mới) = Innovations (Cải tiến)
5 A routine air transport service according to a timetable (Dịch vụ vận tải hàng không thông thường theo lịch
trình) = first scheduled air (chuyến hàng không theo lịch trình đầu tiên)
The word “ because” introduces a reason.
(Từ “bởi vì” giới thiệu một lý do.)
The word “so” introduces a result.
(Từ "vì vậy" giới thiệu một kết quả.)