Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.quiz show | a.a device that allows you to operate a television etc from a distance | Answer 1d |
2.channel | b.a woman on television or radio who tells you what the weather will be | 2g |
3.TV schedule | c.a film about real people and events | 3h |
4.remote control | d.aprogramme where you try to answer question in order to win prizes | 4a |
5.MC | e.a person who watches television | 5i |
6.weathergirl | f.a funny television programme in which the same character appears in different situations | 6b |
7.comedian | g.a television station | 7j |
8.documentary | h.a list of the television programmes that are on a parular channel and the times that they start | 8c |
9.sitcom | i.a person who hosts an event | 9f |
10.viewer | j. a person whose job is to make people laugh,by telling jokes or funny stories | 10e |
# hok tốt #
Recycling is using (1) ................rubbish................. to remake new goods that can be sold again. For example, when you put (2) .............bottles....................... and cans in the recycling bin, people take them to a (3) ............factory................ . In this factory, people reprocess these bottles and cans into many (4) .........new................... things.
Recycling is using (1) ..............RUBBISH................... to remake new goods that can be sold again. For example, when you put (2) ...............BOTTLES..................... and cans in the recycling bin, people take them to a (3) ..................FACTORY.......... . In this factory, people reprocess these bottles and cans into many (4) ................NEW............ things.
PART B: Phone
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
1. A. thank | B.that | C. this | D. those |
2. A. arm | B. charm | C. farm | D. warm |
3. A. come | B. home | C. some | D. none |
4. A. cow | B. now | C. how | D. show |
PART C: Language focus (2.5 ms)
Choose the best answer (A, B, C or D) to complete these sentences.
1. Many students …………….. aerobics to keep fit.
A. have B. go C. play D. do
2. We will have a …………….. to take care of our health.
A. home robot B. doctor robot C. teaching robot D. worker robot
3. In the future, I will live ………………….because I swimming.
A. in the mountain B. on the Moon C. on the ocean D. under the ground
4. My future house will have a hi-tech robot to ……………………..the floors.
A. clean B. cleaning C. cleaned D. to clean
5.We might have a ……………………. TV so we can watch TV programs from space.
A. wire B. wireless C. wiring D. wires
6. Hoa has never ……………………… to London .
A. been B. is C. was D. be
7. VTV1 is a ………………………. channel.
A. local B. national C. international D. B&C
8. In the future, we won’t go on holiday to the beach but we ________ go on holiday to the moon.
A. must B.can’t C.might D. won’t
9. If we throw trash on the road, we will_________our environment.
A. pollution B. pollute C. polluting D. to pollute
10. They couldn’t go on a picnic ______________the weather was bad.
A. because B. when C. but D. or
(1) rubbish
(2) bottles
(3) factory
(4) is
Mk không chắc đâu nhé
Reporter: Can you share with us some tips to make your school greener?
Nam: Sure. Firstly, we put recycling bins in every classroom.
Reporter: What about old books and uniforms?
Nam: We exchange them with our friends or give them to charity. We don't throw them away.
Reporter: Anything else?
Nam: We borrow books from the school library instead of buying new ones.
Reporter: Great! You can save much paper.
Nam: And there's another tip. We bring reusable water bottles to school.
Reporter: I see lots of trees in your school. Is planting trees a good tip?
Nam: Yeah. It makes our school greener.
Reporter: Thanks for sharing. Do you want to add anything?
Nam: Finally, we usually find creative ways to reuse old items before throwing them away.
Tạm dịch:
Phóng viên: Bạn có thể chia sẻ với chúng tôi một số bí quyết để làm cho trường học của bạn xanh hơn?
Nam: Chắc chắn rồi. Thứ nhất, chúng tôi đặt các thùng rác tái chế trong mỗi lớp học
Phóng viên: Còn sách và đồng phục cũ thì sao?
Nam: Chúng tôi trao đổi chúng với bạn bè của chúng tôi hoặc tặng chúng cho tổ chức từ thiện. Chúng tôi không vứt bỏ chúng.
Phóng viên: Còn gì nữa không?
Nam: Chúng tôi mượn sách từ thư viện trường thay vì mua sách mới.
Phóng viên: Tuyệt vời! Bạn có thể tiết kiệm nhiều giấy.
Nam: Và còn một mẹo nữa. Chúng tôi mang chai nước tái sử dụng đến trường.
Phóng viên: Tôi thấy trường của bạn có rất nhiều cây xanh. Trồng cây có phải là một mẹo hay?
Nam: Ừm. Nó làm cho trường học của chúng tôi xanh hơn.
Phóng viên: Cảm ơn những chia sẻ. Bạn có muốn thêm gì không?
Nam: Cuối cùng, chúng tôi thường tìm ra những cách sáng tạo để tái sử dụng những món đồ cũ trước khi vứt bỏ chúng.
Questions (Câu hỏi) | Minh | Vy |
1. What city would you like to visit? (Bạn muốn tham quan thành phố nào?) | Paris | Tokyo |
2. What sports do you like playing? (Bạn thích chơi môn thể thao gì?) | Football (bóng đá) | Badminton (cầu lông) |
3. What TV programme do you like watching? (Bạn thích xem chương trình TV gì?) | Discovery (Khám phá) | Game show (Trò chơi truyền hình) |
Today, I interviewed Minh and Vy with three questions. Minh would like to visit Paris and Vy would like to visit Tokyo. About sports, Minh likes playing football, and Vy likes playing badminton. For the questions of favourite TV programmes, Minh likes watching Discovery, but Vy likes game shows.
Tạm dịch:
Hôm nay, tôi phỏng vấn Minh và Vy ba câu hỏi. Minh muốn thăm Paris và Vy muốn thăm Tokyo. Về thể thao, Minh thích đá bóng, còn Vy thích chơi cầu lông. Đối với câu hỏi về các chương trình truyền hình yêu thích, Minh thích xem Khám phá, nhưng Vy thích các game show.
(1) : channels
(2): programmes
(3):watching
(4): meet
(5): world
(6): comedians
(7): competition
(8): studio
1.e
2. d
3. a
4. b
5. c
thanks