Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
-So sánh hơn:
+ good/well =>better
+bad/badly=>worse
+little=>less
+far=>farther
+many/much=>more
-So sánh nhất
+good/well =>best
+bad/badly=>worst
+litter=>least
+far=>furthest
+many/much=>most
[Thứ tự: Adj_Comparatives_Superlatives]
Good_Better_The best
Well_Better_The best
Bad_Worse_The Worst
Badly_Worse_The worst
Little_Less_The least
Far_Farther/ Further_The farthest/ the furthest
Many/ much _ More _ The most.
Adjective | Comparatives | Superlative |
Good | Better | Best |
Well | Better | Best |
Bad | Worse | Worst |
Badly | Worse | Worst |
Little | Less | Least |
Much | More | Most1 |
Many | More | Most |
Mình làm dư hàng
Adjectives/ Adverbs | Comparatives | Superlatives |
Good | Better | Best |
Well | Better | Best |
Bad | Worse | Worst |
Badly | Worse | Worst |
Little | Les | Least |
Much | More | Most1 |
Many | More | Most |
Subject pronouns (Đại từ chủ ngữ) | Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) | Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) |
I (tôi) you (bạn / các bạn) he (anh ấy) she (cô ấy) we (chúng tôi) they (họ) | my (của tôi) your (của bạn/ của các bạn) his (của anh ấy) her (của cô ấy) our (của chúng tôi) their (của họ) | mine (…của tôi) yours (…của bạn/ của các bạn) his (…của anh ấy) hers (…của cô ấy) ours (…của chúng tôi) theirs (…của họ) |
Adjectives/ Adverbs | Comparatives | Superlatives |
Good | Better | Best |
Well | Better | Best |
Bad | worse | worst |
Badly | worse | worst |
Little | less | least |
Far | farther | farthest |
Many | more | most |
Much | more | most |
1. dull (adj) = not interesting or exciting
(buồn tẻ = không thú vị hoặc không hấp dẫn)
2. violent (adj) = containing lots of fighting and killing
(bạo lực = có chứa nhiều sự đánh đấm và giết chóc)
3. confusing (adj) = difficult to understand, not clear
(khó hiểu = khó để có thể hiểu, không rõ ràng)
4. shocking (adj) = very surprising and difficult to believe
(sốc = rất ngạc nhiên và khó có thể tin được)
5. enjoyable (adj) = giving pleasure
(thú vị = đem lại niềm vui)
Positive: entertaining, hilarious, fascinating, gripping, moving, predictable.
Negative: boring, dull, forgettable, awful.
~Chúc bạn học tốt~
If the person or thing is | boring | then he/she or it makes you | bored |
interesting | (1)__interested__ | ||
(2)_embarrassing_ | embarrassed | ||
(3)__exciting__ | excited | ||
disappointing | (4)_disappointed_ | ||
exhausting | (5)_exhausting_ | ||
(6)_surpising__ | surprised | ||
confusing | (7)_confused__ | ||
(8)_frightening_ | frightened | ||
annoying | annoyed |
rockabye không có nghĩa | attention :chú ý |
up on the downs : lên trên thang trầm | bits and bobs:bits và bobs |
lots the plost: mất cốt truyện | tranquility: yên bình |
enternity: sự xâm nhập | twinkle: lấp lánh |
bliss : phúc lạc | cosy : ấm cúng |
1 Rockabye = Rockabye (tên riêng)
2 Attention = Chú ý
3 Up on the downs = Lên trên thăng trầm
4 Bits and bobs = Bits và bobs (tên riêng)
5 Lots the plot = Mất cốt truyện (plost ghi sai rồi bạn: plot mới đúng)
6 Tranquility = Yên bình
7 Enternity = Sự sâm nhập
8 Twinkle = Lấp lánh
9 Bliss = Phúc lạc
10 Cosy = ấm áp
Tk cho mình nha ae!!!!!!!!!
Adjectives (tính từ)
Adverbs (trạng từ)
bad (xấu)
fast (nhanh)
patient (kiên nhẫn)
comfortable (thoải mái)
quiet (yên tĩnh)
rude (bất lịch sự)
happy (vui vẻ)
polite (lịch sự)
slow (chậm)
careful (cẩn thận)
creative (sáng tạo)
good (đẹp)
badly (1 cách xấu xí, tệ hại)
fast (1 cách nhanh nhẹn)
patiently (1 cách kiên nhẫn)
comfortably (1 cách thoải mái)
quietly (1 cách yên tĩnh)
rudely (1 cách thô lỗ)
happily (1 cách vui vẻ)
politely (1 cách lịch sự)
slowly (1 cách chậm chạp)
carefully (1 cách cẩn thận)
creatively (1 cách sáng tạo)
well (1 cách tốt đẹp)