K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Adjectives (tính từ)

Adverbs (trạng từ)

bad (xấu)

fast (nhanh)

patient (kiên nhẫn)

comfortable (thoải mái)

quiet (yên tĩnh)

rude (bất lịch sự)

happy (vui vẻ)

polite (lịch sự)

slow (chậm)

careful (cẩn thận)

creative (sáng tạo)

good (đẹp)

badly (1 cách xấu xí, tệ hại)

fast (1 cách nhanh nhẹn)

patiently (1 cách kiên nhẫn)

comfortably (1 cách thoải mái)

quietly (1 cách yên tĩnh)

rudely (1 cách thô lỗ)

happily (1 cách vui vẻ)

politely (1 cách lịch sự)

slowly (1 cách chậm chạp)

carefully (1 cách cẩn thận)

creatively (1 cách sáng tạo)

well (1 cách tốt đẹp)

20 tháng 8 2016

-So sánh hơn:

+ good/well =>better

+bad/badly=>worse

+little=>less

+far=>farther

+many/much=>more

-So sánh nhất

+good/well =>best

+bad/badly=>worst

+litter=>least

+far=>furthest

+many/much=>most

 

 

 

 

20 tháng 8 2016

[Thứ tự: Adj_Comparatives_Superlatives]

Good_Better_The best

Well_Better_The best

Bad_Worse_The Worst

Badly_Worse_The worst

Little_Less_The least

Far_Farther/ Further_The farthest/ the furthest

Many/ much _ More _ The most.

19 tháng 8 2016
AdjectiveComparativesSuperlative
GoodBetterBest
WellBetterBest
BadWorseWorst
BadlyWorseWorst
LittleLessLeast
MuchMoreMost1
ManyMoreMost
   

 

19 tháng 8 2016

Mình làm dư hàng

   Adjectives/ Adverbs

   Comparatives

        Superlatives     

GoodBetterBest
WellBetterBest
BadWorseWorst
BadlyWorseWorst
LittleLesLeast
MuchMoreMost1
ManyMoreMost

 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
7 tháng 10 2023

Subject pronouns

(Đại từ chủ ngữ)

Possessive adjectives

(Tính từ sở hữu)

Possessive pronouns

(Đại từ sở hữu)

(tôi)

you (bạn / các bạn)

he (anh  ấy)

she (cô ấy)

we (chúng tôi)

they (họ)

my (của tôi)

your (của bạn/ của các bạn)

his (của anh ấy)

her (của cô ấy)

our (của chúng tôi)

their (của họ)

mine (…của tôi)

yours (…của bạn/ của các bạn)

his (…của anh ấy)

hers (…của cô ấy)

ours (…của chúng tôi)

theirs (…của họ)

19 tháng 8 2016

 

Adjectives/ Adverbs

Comparatives

Superlatives

Good  Better Best
Well Better Best
Bad worse worst
Badly worse worst
Little less least
Farfarther farthest
Many more most
Much more most

 

11 tháng 2 2023

homeless children                food                  litter              the elderly                bottles               books

 

  help

  pick up

  donate

homeless children

 

the elderly

 

 

 litter  

bottles

 

 

food 

books  
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. dull (adj) = not interesting or exciting 

(buồn tẻ = không thú vị hoặc không hấp dẫn)

2. violent (adj) = containing lots of fighting and killing

(bạo lực = có chứa nhiều sự đánh đấm và giết chóc)

3. confusing (adj) = difficult to understand, not clear

(khó hiểu = khó để có thể hiểu, không rõ ràng)

4. shocking (adj) = very surprising and difficult to believe

(sốc = rất ngạc nhiên và khó có thể tin được)

5. enjoyable (adj) = giving pleasure

(thú vị = đem lại niềm vui)

6 tháng 4 2020

Positive: entertaining, hilarious, fascinating, gripping, moving, predictable.

Negative: boring, dull, forgettable, awful.

~Chúc bạn học tốt~

7 tháng 4 2020

Không có gì, mình cx thanks bạn nhé!

4 tháng 3 2020
If the person or thing is boring then he/she or it makes you bored
interesting (1)__interested__
(2)_embarrassing_ embarrassed
(3)__exciting__ excited
disappointing (4)_disappointed_
exhausting (5)_exhausting_
(6)_surpising__ surprised
confusing (7)_confused__
(8)_frightening_ frightened
annoying annoyed
4 tháng 3 2020

không biết ý b có phải điền vậy ko?

20 tháng 7 2018
rockabye không có nghĩaattention :chú ý

up on the downs

: lên trên thang trầm

bits and bobs:bits và bobs

lots the plost:

mất cốt truyện

tranquility:

yên bình

enternity:

sự xâm nhập

twinkle: lấp 

lánh

bliss : phúc lạc cosy : ấm cúng
20 tháng 7 2018

1 Rockabye = Rockabye (tên riêng)

2 Attention = Chú ý

3 Up on the downs = Lên trên thăng trầm

4 Bits and bobs = Bits và bobs (tên riêng)

5 Lots the plot = Mất cốt truyện (plost ghi sai rồi bạn: plot mới đúng)

6 Tranquility = Yên bình

7 Enternity = Sự sâm nhập

8 Twinkle = Lấp lánh

9 Bliss = Phúc lạc

10 Cosy = ấm áp

Tk cho mình nha ae!!!!!!!!!