Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
4.a bạn chỉ cần gõ 2 lần vào từ muốn biết phiên âm cảu nó lfa sẽ ra nhé
Câu 1 :
A.Class B.City C.bicycle D.clock
Câu 2 :
A.Meat B. Heat C.Bread D Teacherq
Câu 3 :
A.Music B.Museum C. Student D Lunch
HT
100% đúng luôn
1. She'd some water.
....What would she to drink...................................................?
2. My favorite drink is orange juice.
........What is your favorite drink...............................................?
3. There're some oranges in the basket.
........What is there in the basket ...............................................?
4. Nam's mother wants some eggs.
........Who wants some eggs...............................................?
5. We are hungry and thirsty.
.......How are you................................................?
3. There're some oranges in the basket.
...............How many oranges are there in the basket.................................?
I ) Chọn âm khác với các từ còn lại
1) A . hear B . near C . fear D . pear
2 ) A . gather B . monthly C . father D. brother
3 ) A favorite B . slight C. fine D. high
4 ) A cold B hold C close D cloth
1. Who => What
What sports do you like?
(Bạn thích môn thể thao nào?)
2. What time do you have English class?
(Bạn có lớp tiếng Anh lúc mấy giờ?)
3. What => Why
Why do you like Hoi An?
(Vì sao bạn thích Hội An?)
4. What => How
How tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur?
(Tháp Đôi ở Kuala Lumpur cao bao nhiêu?)
5. When => Where
Where is the Great Wall: in China or in Korea?
(Vạn Lý Trường Thành ở đâu: ở Trung Quốc hay ở Hàn Quốc?)
I) Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. serious
B. symptom
C. sugar
D. sause
2. A. cable
B. station
C. answer
D. latest
3. A. wrong
B. weight
C. wait
D. weather
4. A. math
B. month
C. both
D. with
5. A. teenage
B. shortage
C. message
D. passage
mk k viết đề mk làm lun nha :
1) c
2)c
3)A
4)D
5) A
mk nha m.n
chúc bạn học tốt
1.A.re'late B.'compass C.be'hind D.be'have
2.A.'quiet B.'sporty C. 'patient D. dis'
3.A.be'hind B. 'funny C. 'story D. 'music
4.A. 'slowly B. 'global C. back'yard D. 'sunny
1/ Tìm từ khác biệt:
a.hand b.sand c.band d.ant.
2/ Điền vào ô trống:
I'm tired. I'd ...............down
A.sit B.sitting C.to sit D.to sitting
1/tìm từ khác biệt:
a.hand b.sand c.band d.ant.
2/
I'm tired. I'd ...............down
A.sit B.sitting C.to sit D.to sitting