1. blackboard (bảng đen)
Dịch: Giáo viên thường viết trên cái này trong lớp học
2. lunch (bữa trưa)
Dịch: Cái mà bạn ăn lúc giữa ngày
3. uniform (đồng phục)
Dịch: Một số trẻ mặc cái này ở trường
4. backpack (ba lô)
Dịch: Một chiếc túi mà bạn đeo trên lưng
5. playground (khu vui chơi)
Dịch: Một nơi mà trẻ em chơi khi đến giờ giải lao
6. desk (bàn học)
Dịch: Bạn ngồi ở đây để làm bài tập của bạn ở trường
7. Maths (Toán)
Dịch: Một môn học mà bạn phải cộng và trừ
8. Art (Mĩ thuật)
Dịch: Một môn học mà bạn phải tô và vẽ
9. teacher (giáo viên)
Dịch: Người dạy bạn về các thứ
10. classroom (lớp học)
Dịch: Phòng ở trong trường nơi bạn học
11. rubber (cục tẩy)
Dịch: Thứ bạn dùng để tẩy
12. book (quyển sách)
Dịch: Bạn đọc thứ này và nó có rât nhiều trang giấy
13 (ngang): pencil (bút chì)
Dịch: Thứ bạn dùng để viết
13 (dọc): pupils (học sinh)
Dịch: Trẻ em đến trường được gọi là
14. lesson (tiết học)
Dịch: Thời điểm mà bạn được dạy