1."Đục nước béo cò"
Tiếng Hán: 浑水摸鱼 (Hún shuǐ mō yú)
Ý nghĩa: Lợi dụng tình thế rối ren để kiếm lợi.
2."Nước chảy đá mòn"
Tiếng Hán: 水滴石穿 (Shuǐ dī shí chuān)
Ý nghĩa: Kiên trì sẽ thành công, dù việc khó cũng sẽ làm được.
3."Thêm dầu vào lửa"
Tiếng Hán: 火上加油 (Huǒ shàng jiā yóu)
Ý nghĩa: Làm cho tình hình trở nên căng thẳng hơn.
4."Cáo già đội lốt cừu non"
Tiếng Hán: 披着羊皮的狼 (Pī zhe yáng pí de láng)
Ý nghĩa: Người giả vờ hiền lành nhưng thực chất gian xảo.
5."Một công đôi việc"
Tiếng Hán: 一箭双雕 (Yī jiàn shuāng diāo)
Ý nghĩa: Làm một việc mà đạt được hai mục tiêu.
5."Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng"
Tiếng Hán: 近朱者赤,近墨者黑 (Jìn zhū zhě chì, jìn mò zhě hēi)
Ý nghĩa: Môi trường sống và bạn bè ảnh hưởng đến nhân cách con người.
6."Ăn quả nhớ kẻ trồng cây"
Tiếng Hán: 饮水思源 (Yǐn shuǐ sī yuán)
Ý nghĩa: Biết ơn những người đi trước đã tạo nên thành quả.