Đoạn văn:

"Con nhỏ Hai chạy sấp chạy ngửa vô nhà, mặt mày đỏ gay. Nó đứng thở hổn hển rồi la lên: ‘Ngoại ơi, ghe trái cây của chú Bảy tới kìa! Chà, lần này chở dữ lắm nha, nào là mận, ổi, rồi cả chôm chôm nữa. Ngoại biểu con ra coi chớ mần gì?’. Ngoại cười hiền, vỗ nhẹ lên vai nó, rồi chậm rãi nói: ‘Từ từ, mày làm gì quýnh quáng dữ vậy? Mần gì cũng phải từ tốn nghen con’."

đoạn văn trích từ Gió lẻ và những câu chuyện khác của Nguyễn Ngọc Tư

Phân tích phương ngữ Nam Bộ:

"Con nhỏ Hai" – Cách gọi thân mật ở miền Nam, dùng "con nhỏ" để chỉ bé gái, còn "Hai" là thứ bậc trong gia đình.

"Chạy sấp chạy ngửa" – Thành ngữ miêu tả dáng vẻ vội vã, hấp tấp của ai đó.

"La lên" – Nghĩa là kêu to, hét lên, cách nói thường gặp ở Nam Bộ.

"Chở dữ lắm" – "Dữ lắm" ở đây có nghĩa là rất nhiều, rất lớn, mang sắc thái cường điệu nhưng thân thiện.

"Ngoại biểu" – "Ngoại" là cách gọi bà ở miền Nam, "biểu" có nghĩa là bảo, dặn dò.

"Mần gì?" – Nghĩa là "làm gì", một cách nói quen thuộc của người Nam Bộ.

"Quýnh quáng" – Nghĩa là vội vàng, hấp tấp, mang sắc thái sinh động của phương ngữ Nam Bộ.

"Nghen" – Cách nói mềm mại, mang tính nhắn nhủ, thường thay thế cho "nhé" trong tiếng phổ thông.

Tác dụng của phương ngữ Nam Bộ trong đoạn văn:

Việc sử dụng phương ngữ Nam Bộ giúp đoạn văn trở nên sống động, chân thật, tái hiện rõ nét bối cảnh làng quê miền Tây với những hình ảnh quen thuộc như ghe trái cây, lời nói của người bà dành cho cháu, hay sự háo hức hồn nhiên của trẻ con. Những từ ngữ như "mần gì", "quýnh quáng", "biểu" không chỉ thể hiện cách nói đặc trưng của người miền Tây mà còn làm toát lên sự gần gũi, thân tình trong cách giao tiếp hàng ngày. Qua đó, tác phẩm của Nguyễn Ngọc Tư không chỉ phản ánh cuộc sống mà còn khắc họa rõ nét tính cách con người Nam Bộ – chân chất, giản dị nhưng đầy yêu thương. Điều này góp phần tạo nên phong cách riêng biệt của nhà văn, nơi mỗi câu chữ đều mang theo hơi thở của vùng đất sông nước, khiến người đọc dễ dàng cảm nhận được sự ấm áp và dung dị trong từng câu chuyện.