Dưới đây là một số câu thành ngữ, tục ngữ Việt Nam và những câu thành ngữ Hán tương đương hoặc có ý nghĩa tương tự:
1. **Ăn vóc học hay**
- Hán: **学无止境** (*Học vô chỉ cảnh*)
- Nghĩa: Học vấn không có giới hạn, không ngừng học hỏi để tiến bộ.
2. **Đi một ngày đàng, học một sàng khôn**
- Hán: **行万里路,读万卷书** (*Hành vạn lý lộ, độc vạn quyển thư*)
- Nghĩa: Đi nhiều nơi, học hỏi được nhiều điều.
3. **Uống nước nhớ nguồn**
- Hán: **饮水思源** (*Ẩm thủy tư nguyên*)
- Nghĩa: Khi hưởng lợi phải nhớ ơn nguồn cội, biết ơn người đã giúp đỡ mình.
4. **Có công mài sắt, có ngày nên kim**
- Hán: **滴水穿石** (*Trích thủy xuyên thạch*)
- Nghĩa: Kiên trì, cố gắng không ngừng sẽ đạt được thành công.
5. **Thêm dầu vào lửa**
- Hán: **火上浇油** (*Hỏa thượng chước du*)
- Nghĩa: Làm tình hình thêm căng thẳng, xấu đi.
6. **Lời nói gió bay**
- Hán: **口说无凭** (*Khẩu thuyết vô bằng*)
- Nghĩa: Lời nói không có chứng cứ thì không đáng tin.
7. **Gieo gió gặt bão**
- Hán: **种瓜得瓜,种豆得豆** (*Chủng qua đắc qua, chủng đậu đắc đậu*)
- Nghĩa: Làm điều xấu sẽ gặp hậu quả xấu.
8. **Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng**
- Hán: **狗仗人势** (*Cẩu trượng nhân thế*)
- Nghĩa: Dựa vào thế mạnh hoặc quyền thế của người khác để lấn át người khác.
9. **Ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng**
- Hán: **为他人做嫁衣裳** (*Vi tha nhân tố giá y thường*)
- Nghĩa: Làm việc vất vả vì người khác mà không được lợi lộc gì.
10. **Bóc ngắn cắn dài**
- Hán: **寅吃卯粮** (*Dần thực mão lương*)
- Nghĩa: Tiêu xài vượt quá khả năng, trước mắt đã hết của ngày mai.